1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
110,267,972,564 |
|
|
69,644,555,231 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,286,114,902 |
|
|
2,263,799,478 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
107,981,857,662 |
|
|
67,380,755,753 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
76,178,382,310 |
|
|
35,814,253,938 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,803,475,352 |
|
|
31,566,501,815 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
62,223,143,010 |
|
|
83,255,873,095 |
|
7. Chi phí tài chính |
48,787,373,423 |
|
|
25,210,528,985 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
48,769,232,335 |
|
|
25,210,320,676 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
6,171,030,332 |
|
|
8,257,315,028 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,523,858,242 |
|
|
3,764,170,517 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,371,242,789 |
|
|
17,788,429,610 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,515,174,240 |
|
|
76,316,560,826 |
|
12. Thu nhập khác |
96,000,000 |
|
|
96,000,908 |
|
13. Chi phí khác |
267,003,000 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-171,003,000 |
|
|
96,000,908 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,515,201,572 |
|
|
76,412,561,734 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,924,184,916 |
|
|
7,217,332,841 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-682,545,069 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,102,531,393 |
|
|
69,195,228,893 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,153,822,334 |
|
|
55,542,663,593 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,948,709,059 |
|
|
13,652,565,300 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
357 |
|
|
288 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|