MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 214,358,245,263 258,510,510,323 443,217,660,834
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,453,701,261 1,573,865,323 9,088,002,723
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 211,904,544,002 256,936,645,000 434,129,658,111
4. Giá vốn hàng bán 171,302,359,640 215,713,323,080 232,026,234,328
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,602,184,362 41,223,321,920 202,103,423,783
6. Doanh thu hoạt động tài chính 384,987,327 273,299,952,495 482,107,441,323
7. Chi phí tài chính 21,546,303,797 15,279,608,859 143,240,549,574
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,546,303,797 15,279,608,859 143,240,238,629
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 16,902,716,353
9. Chi phí bán hàng 5,805,738,720 7,030,713,996 22,597,837,601
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,780,526,910 18,892,701,182 102,327,381,183
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,853,123,826 242,034,336,545 432,947,813,101
12. Thu nhập khác 404,060,068 237,902,802,737 562,646,522
13. Chi phí khác 763,792,772 238,528,658,764 863,370,352
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -359,732,704 -625,856,027 -300,723,830
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,493,391,122 241,408,480,518 432,647,089,271
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,597,128,846 1,896,754,779 35,038,604,752
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 70,610,038
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,896,262,276 239,441,115,701 397,608,484,519
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,896,262,276 25,152,479,123 327,547,782,386
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 70,060,702,133
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 400 12,768 1,680
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.