1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45,965,649,628 |
214,358,245,263 |
258,510,510,323 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,613,384,228 |
2,453,701,261 |
1,573,865,323 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
44,352,265,400 |
211,904,544,002 |
256,936,645,000 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,564,202,337 |
171,302,359,640 |
215,713,323,080 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,788,063,063 |
40,602,184,362 |
41,223,321,920 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
30,537,728 |
384,987,327 |
273,299,952,495 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
14,552,411,063 |
21,546,303,797 |
15,279,608,859 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,552,411,063 |
21,546,303,797 |
15,279,608,859 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,110,253,439 |
5,805,738,720 |
7,030,713,996 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,048,107,355 |
5,780,526,910 |
18,892,701,182 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,941,960,038 |
7,853,123,826 |
242,034,336,545 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,504,279,098 |
404,060,068 |
237,902,802,737 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,986,750,812 |
763,792,772 |
238,528,658,764 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-482,471,714 |
-359,732,704 |
-625,856,027 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,459,488,324 |
7,493,391,122 |
241,408,480,518 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,619,826,260 |
3,597,128,846 |
1,896,754,779 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
70,610,038 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
839,662,064 |
3,896,262,276 |
239,441,115,701 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
839,662,064 |
3,896,262,276 |
25,152,479,123 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
101 |
400 |
12,768 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|