MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 32,627,351,628 68,190,036,139 85,512,367,525 34,143,745,926
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,289,130,326 107,621,935
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 32,627,351,628 65,900,905,813 85,404,745,590 34,143,745,926
4. Giá vốn hàng bán 26,508,972,058 55,421,342,578 67,905,943,064 27,805,553,517
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,118,379,570 10,479,563,235 17,498,802,526 6,338,192,409
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,868,360 5,122,404 370,984,103 470,178,808
7. Chi phí tài chính 11,727,184,728 5,613,532,026 4,142,570,078 3,220,831,761
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,727,184,728 5,613,532,026 4,142,570,078 3,220,831,761
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,228,645,976 1,401,994,071 1,865,555,866 571,881,781
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,112,249,445 1,130,884,246 1,018,352,423 1,331,383,597
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -6,146,452,237 2,337,733,168 10,844,192,588 1,684,274,078
12. Thu nhập khác 284,060,068 50,000,000 2,300,000
13. Chi phí khác 636,449,997 127,342,775 14,210,293
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -352,389,929 -77,342,775 -11,910,293
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -6,146,452,237 1,985,343,239 10,766,849,813 1,672,363,785
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 67,506,588 1,407,816,598 1,753,846,590 354,896,782
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -6,213,958,825 577,526,641 9,013,003,224 1,317,467,003
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -6,213,958,825 577,526,641 9,013,003,224 1,317,467,003
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 70 595 87
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.