TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,173,534,310,467 |
986,006,464,631 |
992,159,234,052 |
1,244,495,109,979 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
216,056,148,827 |
204,283,216,973 |
181,551,360,573 |
97,843,229,219 |
|
1. Tiền |
52,025,636,691 |
53,177,424,434 |
21,514,290,505 |
25,614,401,461 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
164,030,512,136 |
151,105,792,539 |
160,037,070,068 |
72,228,827,758 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
38,275,719,335 |
28,120,875,021 |
28,113,388,191 |
565,775,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
38,275,719,335 |
28,120,875,021 |
28,113,388,191 |
565,775,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
874,656,237,950 |
709,096,735,660 |
742,913,873,464 |
1,119,670,780,609 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,876,214,111 |
27,905,872,657 |
27,762,766,990 |
52,989,866,812 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
107,513,035,603 |
97,858,821,186 |
84,013,927,199 |
18,528,602,576 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
329,826,778,943 |
337,701,528,943 |
361,701,528,943 |
589,925,628,040 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
437,661,226,240 |
273,388,508,288 |
297,193,645,746 |
498,839,577,142 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,221,016,947 |
-27,757,995,414 |
-27,757,995,414 |
-40,612,893,961 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,812,343,150 |
26,056,975,072 |
25,701,043,150 |
17,298,527,842 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,812,343,150 |
26,056,975,072 |
25,701,043,150 |
17,298,527,842 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,733,861,205 |
18,448,661,905 |
13,879,568,674 |
9,116,797,309 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,902,681,816 |
7,536,056,387 |
6,435,066,004 |
2,178,646,878 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,100,949,436 |
9,182,375,565 |
5,711,347,203 |
4,817,234,129 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,730,229,953 |
1,730,229,953 |
1,733,155,467 |
2,120,916,302 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,394,559,909,024 |
11,804,825,566,608 |
11,830,564,965,711 |
11,505,588,172,385 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,788,952,254,450 |
2,187,173,846,766 |
2,188,325,988,961 |
1,735,839,312,846 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
400,000,000,000 |
631,425,250,000 |
661,425,250,000 |
429,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,388,952,254,450 |
1,555,748,596,766 |
1,526,900,738,961 |
1,306,839,312,846 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,199,685,564,941 |
7,098,659,057,478 |
7,017,558,333,646 |
6,814,117,887,136 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,179,764,290 |
10,642,511,569 |
10,106,337,419 |
9,574,363,377 |
|
- Nguyên giá |
32,111,362,791 |
32,111,362,791 |
32,111,362,791 |
32,111,362,791 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,931,598,501 |
-21,468,851,222 |
-22,005,025,372 |
-22,536,999,414 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,188,505,800,651 |
7,088,016,545,909 |
7,007,451,996,227 |
6,804,543,523,759 |
|
- Nguyên giá |
8,866,248,284,817 |
8,878,819,553,603 |
8,913,318,490,676 |
8,782,247,279,893 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,677,742,484,166 |
-1,790,803,007,694 |
-1,905,866,494,449 |
-1,977,703,756,134 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
47,989,497,104 |
50,124,817,736 |
54,663,102,551 |
58,625,364,963 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,989,497,104 |
50,124,817,736 |
54,663,102,551 |
58,625,364,963 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
833,694,007,099 |
831,980,460,387 |
833,220,944,059 |
869,167,010,832 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
830,184,007,099 |
831,980,460,387 |
833,220,944,059 |
869,167,010,832 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,510,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,524,238,585,430 |
1,636,887,384,241 |
1,736,796,596,494 |
2,027,838,596,608 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,196,457,115,921 |
1,316,478,945,921 |
1,422,857,408,873 |
1,722,384,544,912 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
277,276,915,609 |
273,130,334,884 |
268,862,134,159 |
262,578,048,208 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
50,504,553,900 |
47,278,103,436 |
45,077,053,462 |
42,876,003,488 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,568,094,219,491 |
12,790,832,031,239 |
12,822,724,199,763 |
12,750,083,282,364 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,871,774,956,172 |
8,024,274,667,508 |
7,946,177,089,391 |
7,904,607,499,793 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,354,668,817,370 |
2,254,901,727,260 |
2,273,723,783,641 |
2,220,575,579,952 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
219,995,404,434 |
221,606,145,243 |
223,369,101,316 |
237,229,239,219 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
464,004,918,374 |
464,000,448,374 |
464,322,254,889 |
464,322,254,889 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,889,585,528 |
10,244,379,980 |
12,175,122,299 |
12,643,900,433 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,391,171,896 |
16,132,606,638 |
16,061,756,638 |
12,691,615,756 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
55,511,610,669 |
64,648,731,366 |
57,427,993,401 |
71,723,081,361 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
212,496,841 |
136,363,635 |
68,181,816 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
199,195,401,775 |
413,257,125,962 |
432,556,972,436 |
565,018,121,912 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
384,526,881,235 |
1,060,456,015,423 |
1,063,622,774,281 |
853,563,479,817 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,941,346,618 |
4,419,910,639 |
4,119,626,565 |
3,383,886,565 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,517,106,138,802 |
5,769,372,940,248 |
5,672,453,305,750 |
5,684,031,919,841 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
434,244,032,055 |
103,238,578,528 |
112,866,091,390 |
131,519,284,964 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,032,342,003,616 |
5,630,642,018,125 |
5,524,777,415,834 |
5,518,385,381,420 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
50,520,103,131 |
35,492,343,595 |
34,809,798,526 |
34,127,253,457 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,696,319,263,319 |
4,766,557,363,731 |
4,876,547,110,372 |
4,845,475,782,571 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,696,319,263,319 |
4,766,557,363,731 |
4,876,547,110,372 |
4,845,475,782,571 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,657,748,096 |
3,657,748,096 |
3,657,748,096 |
3,657,748,096 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,125,354,490 |
106,028,174,597 |
106,028,174,597 |
106,028,174,597 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,327,734,774,915 |
1,389,331,245,070 |
1,455,674,320,136 |
1,472,336,505,230 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
54,761,573,892 |
131,797,331,097 |
198,140,406,162 |
1,180,392,007,974 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,272,973,201,023 |
1,257,533,913,973 |
1,257,533,913,974 |
291,944,497,256 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,340,253,735,818 |
1,338,992,545,968 |
1,382,639,217,543 |
1,334,905,704,648 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,568,094,219,491 |
12,790,832,031,239 |
12,822,724,199,763 |
12,750,083,282,364 |
|