TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
971,622,216,094 |
924,066,066,367 |
905,452,373,855 |
1,099,040,336,378 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
70,292,549,741 |
81,140,419,560 |
122,235,547,534 |
198,953,556,566 |
|
1. Tiền |
23,951,733,384 |
10,728,258,543 |
36,873,835,205 |
128,953,556,566 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
46,340,816,357 |
70,412,161,017 |
85,361,712,329 |
70,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
38,416,843,447 |
34,906,843,447 |
38,910,360,304 |
239,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
38,416,843,447 |
34,906,843,447 |
38,910,360,304 |
239,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
766,668,198,072 |
713,415,375,539 |
668,527,465,876 |
367,193,614,122 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,542,861,196 |
31,659,642,035 |
30,489,642,035 |
354,901,690,008 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
279,012,146,825 |
278,374,398,511 |
236,204,699,980 |
3,654,549,854 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
182,189,435,553 |
200,996,755,905 |
178,536,763,683 |
300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
286,294,336,506 |
215,755,161,096 |
237,161,399,099 |
16,465,394,490 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,370,582,008 |
-13,370,582,008 |
-13,865,038,921 |
-8,128,020,230 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,721,610,504 |
27,915,788,626 |
27,806,378,891 |
278,790,567,495 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,721,610,504 |
27,915,788,626 |
27,806,378,891 |
288,948,398,668 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-10,157,831,173 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
68,523,014,330 |
66,687,639,195 |
47,972,621,250 |
15,102,598,195 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
820,257,841 |
900,967,026 |
4,520,858,202 |
7,493,485,044 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
65,664,790,188 |
63,745,584,042 |
41,769,364,423 |
7,609,113,151 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,037,966,301 |
2,041,088,127 |
1,682,398,625 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,303,424,423,214 |
10,530,303,306,243 |
10,821,874,500,000 |
611,238,159,148 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,348,285,585,137 |
1,518,468,987,762 |
1,593,800,542,655 |
19,355,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
231,425,250,000 |
231,425,250,000 |
231,425,250,000 |
19,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,116,860,335,137 |
1,287,043,737,762 |
1,362,375,292,655 |
355,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,473,427,313,719 |
3,384,437,525,627 |
3,325,100,935,447 |
499,058,174,954 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,703,769,004 |
4,476,080,800 |
5,505,733,266 |
499,054,008,287 |
|
- Nguyên giá |
20,772,415,915 |
20,772,415,915 |
22,040,415,643 |
1,571,082,566,839 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,068,646,911 |
-16,296,335,115 |
-16,534,682,377 |
-1,072,028,558,552 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,468,723,544,715 |
3,379,961,444,827 |
3,319,595,202,181 |
4,166,667 |
|
- Nguyên giá |
4,711,450,741,834 |
4,714,110,872,237 |
4,714,110,872,237 |
1,139,772,808 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,242,727,197,119 |
-1,334,149,427,410 |
-1,394,515,670,056 |
-1,135,606,141 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
54,932,256,800 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
97,295,057,219 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-42,362,800,419 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,865,101,369,717 |
3,959,578,367,415 |
4,126,083,037,714 |
88,177,178 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,865,101,369,717 |
3,959,578,367,415 |
4,126,083,037,714 |
88,177,178 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
781,138,901,897 |
784,842,636,144 |
791,813,460,662 |
17,911,101,231 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
781,138,901,897 |
781,332,636,144 |
791,813,460,662 |
13,311,101,231 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
4,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,510,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
835,471,252,744 |
882,975,789,295 |
985,076,523,522 |
19,893,448,985 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
544,029,006,594 |
578,956,728,262 |
669,423,912,761 |
19,629,479,414 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
212,487,475,432 |
227,702,903,429 |
242,562,903,620 |
263,969,571 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
78,954,770,718 |
76,316,157,604 |
73,089,707,141 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,275,046,639,308 |
11,454,369,372,610 |
11,727,326,873,855 |
1,710,278,495,526 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,340,811,319,195 |
7,481,271,252,699 |
7,619,694,161,497 |
1,134,451,317,203 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,468,847,008,783 |
2,216,073,939,455 |
2,219,809,079,267 |
1,068,550,912,408 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
304,201,794,679 |
288,887,038,081 |
241,806,925,787 |
62,948,003,257 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
465,673,068,166 |
465,648,038,039 |
464,448,038,039 |
15,919,123,015 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,601,398,005 |
52,933,292,335 |
37,491,175,683 |
45,708,852,541 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,808,753,775 |
11,035,210,746 |
11,114,635,758 |
37,020,712,964 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
47,329,561,474 |
49,076,814,902 |
52,480,633,710 |
516,509,228 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
69,545,454 |
46,363,635 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
623,966,854,210 |
481,916,759,641 |
505,210,970,614 |
84,678,829,316 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
977,700,511,587 |
863,472,362,962 |
904,429,362,962 |
814,060,722,852 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,565,066,887 |
3,034,877,295 |
2,780,973,079 |
7,698,159,235 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,871,964,310,412 |
5,265,197,313,244 |
5,399,885,082,230 |
65,900,404,795 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,876,530,948 |
84,270,889,477 |
85,792,938,624 |
3,995,659,440 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,751,657,804,232 |
5,067,496,448,535 |
5,200,662,168,374 |
61,904,745,355 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
113,429,975,232 |
113,429,975,232 |
113,429,975,232 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,934,235,320,113 |
3,973,098,119,911 |
4,107,632,712,358 |
575,827,178,323 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,934,235,320,113 |
3,973,098,119,911 |
4,107,632,712,358 |
575,827,178,323 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,657,748,096 |
3,657,748,096 |
3,657,748,096 |
3,062,727,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
84,350,191,065 |
84,425,408,490 |
84,425,408,490 |
61,655,958,985 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
993,838,050,151 |
1,043,961,672,141 |
1,125,333,029,006 |
233,489,750,772 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
339,664,474,145 |
65,468,264,487 |
146,839,621,352 |
53,127,139,927 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
654,173,576,006 |
978,493,407,654 |
978,493,407,654 |
180,362,610,845 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
923,841,680,801 |
912,505,641,184 |
965,668,876,766 |
67,618,741,293 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,275,046,639,308 |
11,454,369,372,610 |
11,727,326,873,855 |
1,710,278,495,526 |
|