MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 971,622,216,094 924,066,066,367 905,452,373,855 1,099,040,336,378
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,292,549,741 81,140,419,560 122,235,547,534 198,953,556,566
1. Tiền 23,951,733,384 10,728,258,543 36,873,835,205 128,953,556,566
2. Các khoản tương đương tiền 46,340,816,357 70,412,161,017 85,361,712,329 70,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 38,416,843,447 34,906,843,447 38,910,360,304 239,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 38,416,843,447 34,906,843,447 38,910,360,304 239,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 766,668,198,072 713,415,375,539 668,527,465,876 367,193,614,122
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,542,861,196 31,659,642,035 30,489,642,035 354,901,690,008
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 279,012,146,825 278,374,398,511 236,204,699,980 3,654,549,854
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 182,189,435,553 200,996,755,905 178,536,763,683 300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 286,294,336,506 215,755,161,096 237,161,399,099 16,465,394,490
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,370,582,008 -13,370,582,008 -13,865,038,921 -8,128,020,230
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,721,610,504 27,915,788,626 27,806,378,891 278,790,567,495
1. Hàng tồn kho 27,721,610,504 27,915,788,626 27,806,378,891 288,948,398,668
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,157,831,173
V.Tài sản ngắn hạn khác 68,523,014,330 66,687,639,195 47,972,621,250 15,102,598,195
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 820,257,841 900,967,026 4,520,858,202 7,493,485,044
2. Thuế GTGT được khấu trừ 65,664,790,188 63,745,584,042 41,769,364,423 7,609,113,151
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,037,966,301 2,041,088,127 1,682,398,625
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,303,424,423,214 10,530,303,306,243 10,821,874,500,000 611,238,159,148
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,348,285,585,137 1,518,468,987,762 1,593,800,542,655 19,355,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 231,425,250,000 231,425,250,000 231,425,250,000 19,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,116,860,335,137 1,287,043,737,762 1,362,375,292,655 355,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,473,427,313,719 3,384,437,525,627 3,325,100,935,447 499,058,174,954
1. Tài sản cố định hữu hình 4,703,769,004 4,476,080,800 5,505,733,266 499,054,008,287
- Nguyên giá 20,772,415,915 20,772,415,915 22,040,415,643 1,571,082,566,839
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,068,646,911 -16,296,335,115 -16,534,682,377 -1,072,028,558,552
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,468,723,544,715 3,379,961,444,827 3,319,595,202,181 4,166,667
- Nguyên giá 4,711,450,741,834 4,714,110,872,237 4,714,110,872,237 1,139,772,808
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,242,727,197,119 -1,334,149,427,410 -1,394,515,670,056 -1,135,606,141
III. Bất động sản đầu tư 54,932,256,800
- Nguyên giá 97,295,057,219
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,362,800,419
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,865,101,369,717 3,959,578,367,415 4,126,083,037,714 88,177,178
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,865,101,369,717 3,959,578,367,415 4,126,083,037,714 88,177,178
V. Đầu tư tài chính dài hạn 781,138,901,897 784,842,636,144 791,813,460,662 17,911,101,231
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 781,138,901,897 781,332,636,144 791,813,460,662 13,311,101,231
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,510,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 835,471,252,744 882,975,789,295 985,076,523,522 19,893,448,985
1. Chi phí trả trước dài hạn 544,029,006,594 578,956,728,262 669,423,912,761 19,629,479,414
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 212,487,475,432 227,702,903,429 242,562,903,620 263,969,571
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 78,954,770,718 76,316,157,604 73,089,707,141
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,275,046,639,308 11,454,369,372,610 11,727,326,873,855 1,710,278,495,526
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,340,811,319,195 7,481,271,252,699 7,619,694,161,497 1,134,451,317,203
I. Nợ ngắn hạn 2,468,847,008,783 2,216,073,939,455 2,219,809,079,267 1,068,550,912,408
1. Phải trả người bán ngắn hạn 304,201,794,679 288,887,038,081 241,806,925,787 62,948,003,257
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 465,673,068,166 465,648,038,039 464,448,038,039 15,919,123,015
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41,601,398,005 52,933,292,335 37,491,175,683 45,708,852,541
4. Phải trả người lao động 4,808,753,775 11,035,210,746 11,114,635,758 37,020,712,964
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 47,329,561,474 49,076,814,902 52,480,633,710 516,509,228
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 69,545,454 46,363,635
9. Phải trả ngắn hạn khác 623,966,854,210 481,916,759,641 505,210,970,614 84,678,829,316
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 977,700,511,587 863,472,362,962 904,429,362,962 814,060,722,852
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,565,066,887 3,034,877,295 2,780,973,079 7,698,159,235
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,871,964,310,412 5,265,197,313,244 5,399,885,082,230 65,900,404,795
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,876,530,948 84,270,889,477 85,792,938,624 3,995,659,440
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,751,657,804,232 5,067,496,448,535 5,200,662,168,374 61,904,745,355
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 113,429,975,232 113,429,975,232 113,429,975,232
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,934,235,320,113 3,973,098,119,911 4,107,632,712,358 575,827,178,323
I. Vốn chủ sở hữu 3,934,235,320,113 3,973,098,119,911 4,107,632,712,358 575,827,178,323
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,657,748,096 3,657,748,096 3,657,748,096 3,062,727,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 84,350,191,065 84,425,408,490 84,425,408,490 61,655,958,985
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 993,838,050,151 1,043,961,672,141 1,125,333,029,006 233,489,750,772
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 339,664,474,145 65,468,264,487 146,839,621,352 53,127,139,927
- LNST chưa phân phối kỳ này 654,173,576,006 978,493,407,654 978,493,407,654 180,362,610,845
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 923,841,680,801 912,505,641,184 965,668,876,766 67,618,741,293
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,275,046,639,308 11,454,369,372,610 11,727,326,873,855 1,710,278,495,526
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.