TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,708,221,259,256 |
1,732,755,418,300 |
1,424,369,741,675 |
1,728,888,835,472 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
795,315,075,980 |
120,592,676,434 |
118,696,382,616 |
112,519,343,109 |
|
1. Tiền |
23,915,075,980 |
22,387,548,042 |
32,697,606,397 |
32,938,854,263 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
771,400,000,000 |
98,205,128,392 |
85,998,776,219 |
79,580,488,846 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
24,202,956,553 |
28,151,555,302 |
33,486,004,391 |
26,918,446,771 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
24,202,956,553 |
28,151,555,302 |
33,486,004,391 |
26,918,446,771 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,837,820,700,166 |
1,516,321,567,081 |
1,197,406,929,264 |
1,500,325,903,928 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
152,482,236,467 |
25,194,080,321 |
27,343,493,905 |
28,792,332,445 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
522,226,299,538 |
472,978,309,095 |
371,812,809,115 |
301,270,692,596 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
404,695,717,354 |
285,318,920,425 |
94,725,758,399 |
358,804,372,431 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
764,738,238,482 |
739,152,048,915 |
709,576,437,520 |
817,510,076,131 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,321,791,675 |
-6,321,791,675 |
-6,051,569,675 |
-6,051,569,675 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,836,504,043 |
29,871,065,614 |
32,140,624,407 |
33,660,853,488 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,836,504,043 |
29,871,065,614 |
32,140,624,407 |
33,660,853,488 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,046,022,514 |
37,818,553,869 |
42,639,800,997 |
55,464,288,176 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
625,953,842 |
795,926,334 |
278,999,406 |
583,773,769 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,659,606,256 |
34,869,131,996 |
40,341,722,331 |
52,806,872,030 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,760,462,416 |
2,153,495,539 |
2,019,079,260 |
2,073,642,377 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,389,101,275,079 |
7,638,640,732,342 |
8,847,771,946,467 |
8,962,855,140,456 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
940,000,233,943 |
998,663,514,661 |
1,261,380,400,432 |
1,005,233,859,220 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
157,500,000 |
157,500,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
30,000,000,000 |
31,579,315,068 |
231,425,250,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
910,000,233,943 |
967,084,199,593 |
1,029,797,650,432 |
1,005,076,359,220 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,094,181,625,154 |
3,046,462,236,540 |
3,695,802,287,430 |
3,630,466,250,609 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,702,922,479 |
6,218,407,485 |
6,043,540,069 |
5,552,580,148 |
|
- Nguyên giá |
19,768,089,143 |
19,768,089,143 |
20,772,415,915 |
20,772,415,915 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,065,166,664 |
-13,549,681,658 |
-14,728,875,846 |
-15,219,835,767 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,087,478,702,675 |
3,040,243,829,055 |
3,689,758,747,361 |
3,624,913,670,461 |
|
- Nguyên giá |
3,962,463,134,779 |
3,962,184,530,865 |
4,753,487,283,789 |
4,747,797,935,599 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-874,984,432,104 |
-921,940,701,810 |
-1,063,728,536,428 |
-1,122,884,265,138 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,867,084,041,164 |
3,095,995,598,533 |
3,262,078,369,433 |
3,486,712,151,647 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,867,084,041,164 |
3,095,995,598,533 |
3,262,078,369,433 |
3,486,712,151,647 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
157,624,516,777 |
160,838,326,233 |
154,886,751,383 |
152,180,505,464 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
157,624,516,777 |
155,503,877,144 |
154,886,751,383 |
152,180,505,464 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
5,334,449,089 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
330,210,858,041 |
336,681,056,375 |
473,624,137,789 |
688,262,373,516 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
301,935,134,072 |
319,723,185,923 |
401,141,883,059 |
423,755,807,850 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
185,104,862,518 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
28,275,723,969 |
16,957,870,452 |
72,482,254,730 |
79,401,703,148 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,097,322,534,335 |
9,371,396,150,642 |
10,272,141,688,142 |
10,691,743,975,928 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,708,188,400,263 |
5,877,843,267,014 |
6,664,123,636,892 |
6,921,663,294,963 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,655,794,538,024 |
1,758,985,055,944 |
2,051,602,818,485 |
2,230,220,716,491 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,312,920,649 |
46,084,740,043 |
29,926,191,801 |
46,482,725,795 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,926,228,543 |
3,893,598,756 |
3,360,823,166 |
2,834,838,166 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,427,007,342 |
52,507,499,627 |
59,181,147,287 |
57,305,824,456 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,773,360 |
828,773,360 |
423,644,624 |
660,321,524 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,228,912,474 |
39,732,830,752 |
49,490,482,882 |
49,945,683,193 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
121,657,276 |
246,197,914 |
162,224,915 |
42,500,002 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
384,344,684,781 |
400,812,847,822 |
485,740,429,202 |
666,100,243,936 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,142,435,230,000 |
1,212,413,390,420 |
1,419,085,390,420 |
1,402,977,390,420 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2,362,366,090 |
2,362,366,090 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
977,123,599 |
2,465,177,250 |
1,870,118,098 |
1,508,822,909 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,052,393,862,239 |
4,118,858,211,070 |
4,612,520,818,407 |
4,691,442,578,472 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,236,091,258 |
1,272,803,948 |
1,348,803,948 |
11,938,803,948 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,937,727,795,749 |
4,004,155,431,890 |
4,497,742,039,227 |
4,566,073,799,292 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
113,429,975,232 |
113,429,975,232 |
113,429,975,232 |
113,429,975,232 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,389,134,134,072 |
3,493,552,883,628 |
3,608,018,051,250 |
3,770,080,680,965 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,389,134,134,072 |
3,493,552,883,628 |
3,608,018,051,250 |
3,770,080,680,965 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,657,748,096 |
3,657,748,096 |
3,657,748,096 |
3,657,748,096 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
51,283,335,276 |
66,441,977,083 |
66,007,599,137 |
66,007,599,137 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
628,388,272,644 |
660,682,699,547 |
717,766,620,820 |
866,943,018,045 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
99,734,746,904 |
115,348,158,023 |
63,593,044,814 |
212,769,442,039 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
528,653,525,740 |
545,334,541,524 |
654,173,576,006 |
654,173,576,006 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
777,257,128,056 |
834,222,808,902 |
892,038,433,197 |
904,924,665,687 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,097,322,534,335 |
9,371,396,150,642 |
10,272,141,688,142 |
10,691,743,975,928 |
|