TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,322,906,110,743 |
2,179,292,795,693 |
2,379,791,927,412 |
2,289,247,943,580 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,063,121,524,298 |
860,478,802,558 |
869,065,789,943 |
771,520,852,883 |
|
1. Tiền |
37,118,102,344 |
40,975,380,604 |
48,479,566,745 |
19,320,852,883 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,026,003,421,954 |
819,503,421,954 |
820,586,223,198 |
752,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
204,392,590,331 |
204,817,083,737 |
204,817,083,737 |
205,255,346,085 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
204,392,590,331 |
204,817,083,737 |
204,817,083,737 |
205,255,346,085 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
990,359,880,276 |
1,043,550,492,511 |
1,255,366,278,451 |
1,244,716,137,284 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
300,893,211,091 |
281,241,528,964 |
298,351,718,303 |
295,621,972,110 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
81,802,622,262 |
226,507,295,756 |
338,745,874,887 |
380,513,904,913 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
229,035,671,296 |
135,225,836,005 |
118,501,934,159 |
197,808,101,513 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
383,703,526,978 |
405,650,983,137 |
504,841,902,453 |
375,847,310,099 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,075,151,351 |
-5,075,151,351 |
-5,075,151,351 |
-5,075,151,351 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,947,687,902 |
33,502,435,500 |
33,992,960,967 |
37,914,627,160 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,575,295,474 |
34,130,043,072 |
34,620,568,539 |
38,542,234,732 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-627,607,572 |
-627,607,572 |
-627,607,572 |
-627,607,572 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,084,427,936 |
36,943,981,387 |
16,549,814,314 |
29,840,980,168 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
713,318,732 |
517,954,747 |
382,712,478 |
200,016,743 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,808,498,215 |
34,797,031,447 |
14,541,264,828 |
28,009,245,628 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,562,610,989 |
1,628,995,193 |
1,625,837,008 |
1,631,717,797 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,495,673,000,198 |
6,754,685,111,492 |
7,272,542,518,586 |
7,556,638,324,933 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,118,646,608,699 |
1,027,467,157,538 |
1,576,731,375,559 |
1,497,982,193,027 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
262,140,216,993 |
135,524,020,798 |
135,524,020,798 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
513,327,380,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
231,425,250,000 |
231,425,250,000 |
231,425,250,000 |
231,425,250,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
625,081,141,706 |
660,517,886,740 |
696,454,724,761 |
1,266,556,943,027 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,058,208,551,547 |
3,008,866,868,369 |
3,303,324,944,192 |
3,271,993,563,091 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,794,940,372 |
9,247,723,874 |
8,700,507,376 |
8,192,312,391 |
|
- Nguyên giá |
20,324,290,718 |
19,909,810,492 |
19,909,810,492 |
19,909,810,492 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,529,350,346 |
-10,662,086,618 |
-11,209,303,116 |
-11,717,498,101 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,048,413,611,175 |
2,999,619,144,495 |
3,294,624,436,816 |
3,263,801,250,700 |
|
- Nguyên giá |
3,644,046,767,073 |
3,641,291,750,428 |
3,982,683,398,521 |
3,997,645,930,995 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-595,633,155,898 |
-641,672,605,933 |
-688,058,961,705 |
-733,844,680,295 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,827,661,487,637 |
2,229,467,337,543 |
1,934,763,783,482 |
2,312,347,748,823 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,827,661,487,637 |
2,229,467,337,543 |
1,934,763,783,482 |
2,312,347,748,823 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
294,871,268,231 |
275,954,163,516 |
194,509,068,205 |
160,839,562,010 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
157,157,687,271 |
157,875,069,180 |
161,035,442,918 |
160,839,562,010 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
137,713,580,960 |
118,079,094,336 |
33,473,625,287 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
196,285,084,084 |
212,929,584,526 |
263,213,347,148 |
313,475,257,982 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
100,102,238,989 |
128,064,592,952 |
189,666,209,095 |
251,245,973,450 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
96,182,845,095 |
84,864,991,574 |
73,547,138,053 |
62,229,284,532 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,818,579,110,941 |
8,933,977,907,185 |
9,652,334,445,998 |
9,845,886,268,513 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,769,181,520,217 |
5,859,965,539,530 |
6,519,034,437,897 |
6,760,218,203,758 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,387,387,635,017 |
1,307,785,619,745 |
1,352,060,938,802 |
1,726,790,557,862 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,013,144,362 |
64,851,304,825 |
51,091,362,845 |
87,642,252,038 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,971,590,090 |
12,928,254,253 |
12,308,714,253 |
9,059,592,253 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,553,498,800 |
23,796,672,549 |
17,571,470,033 |
32,548,275,106 |
|
4. Phải trả người lao động |
336,806,719 |
71,736,371 |
321,590,371 |
1,116,138,916 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,942,873,026 |
34,530,065,218 |
40,702,653,479 |
34,323,785,064 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
98,477,094 |
246,199,549 |
98,476,549 |
246,199,004 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
545,433,503,642 |
418,114,353,924 |
455,437,930,762 |
627,652,112,882 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
713,819,452,853 |
751,460,250,000 |
773,158,492,454 |
931,964,350,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,218,288,431 |
1,786,783,056 |
1,370,248,056 |
2,237,852,599 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,381,793,885,200 |
4,552,179,919,785 |
5,166,973,499,095 |
5,033,427,645,896 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
252,220,500 |
1,246,961,758 |
514,815,691,758 |
1,488,311,758 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,268,111,689,468 |
4,437,502,982,795 |
4,538,727,832,105 |
4,918,509,358,906 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
113,429,975,232 |
113,429,975,232 |
113,429,975,232 |
113,429,975,232 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,049,397,590,724 |
3,074,012,367,655 |
3,133,300,008,101 |
3,085,668,064,755 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,049,397,590,724 |
3,074,012,367,655 |
3,133,300,008,101 |
3,085,668,064,755 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,657,748,096 |
3,657,748,096 |
3,657,748,096 |
3,657,748,096 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
37,726,173,561 |
37,726,173,561 |
37,726,173,561 |
51,263,073,276 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
379,267,393,667 |
426,137,282,528 |
479,983,392,653 |
485,883,981,556 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,501,153,330 |
86,975,071,879 |
140,821,182,004 |
146,718,095,628 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
329,766,240,337 |
339,162,210,649 |
339,162,210,649 |
339,165,885,928 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
700,198,625,400 |
677,943,513,470 |
683,385,043,791 |
616,315,611,827 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,818,579,110,941 |
8,933,977,907,185 |
9,652,334,445,998 |
9,845,886,268,513 |
|