MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,322,906,110,743 2,179,292,795,693 2,379,791,927,412 2,289,247,943,580
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,063,121,524,298 860,478,802,558 869,065,789,943 771,520,852,883
1. Tiền 37,118,102,344 40,975,380,604 48,479,566,745 19,320,852,883
2. Các khoản tương đương tiền 1,026,003,421,954 819,503,421,954 820,586,223,198 752,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 204,392,590,331 204,817,083,737 204,817,083,737 205,255,346,085
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 204,392,590,331 204,817,083,737 204,817,083,737 205,255,346,085
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 990,359,880,276 1,043,550,492,511 1,255,366,278,451 1,244,716,137,284
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 300,893,211,091 281,241,528,964 298,351,718,303 295,621,972,110
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 81,802,622,262 226,507,295,756 338,745,874,887 380,513,904,913
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 229,035,671,296 135,225,836,005 118,501,934,159 197,808,101,513
6. Phải thu ngắn hạn khác 383,703,526,978 405,650,983,137 504,841,902,453 375,847,310,099
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,075,151,351 -5,075,151,351 -5,075,151,351 -5,075,151,351
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 33,947,687,902 33,502,435,500 33,992,960,967 37,914,627,160
1. Hàng tồn kho 34,575,295,474 34,130,043,072 34,620,568,539 38,542,234,732
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -627,607,572 -627,607,572 -627,607,572 -627,607,572
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,084,427,936 36,943,981,387 16,549,814,314 29,840,980,168
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 713,318,732 517,954,747 382,712,478 200,016,743
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,808,498,215 34,797,031,447 14,541,264,828 28,009,245,628
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,562,610,989 1,628,995,193 1,625,837,008 1,631,717,797
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,495,673,000,198 6,754,685,111,492 7,272,542,518,586 7,556,638,324,933
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,118,646,608,699 1,027,467,157,538 1,576,731,375,559 1,497,982,193,027
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 262,140,216,993 135,524,020,798 135,524,020,798
2. Trả trước cho người bán dài hạn 513,327,380,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 231,425,250,000 231,425,250,000 231,425,250,000 231,425,250,000
6. Phải thu dài hạn khác 625,081,141,706 660,517,886,740 696,454,724,761 1,266,556,943,027
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,058,208,551,547 3,008,866,868,369 3,303,324,944,192 3,271,993,563,091
1. Tài sản cố định hữu hình 9,794,940,372 9,247,723,874 8,700,507,376 8,192,312,391
- Nguyên giá 20,324,290,718 19,909,810,492 19,909,810,492 19,909,810,492
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,529,350,346 -10,662,086,618 -11,209,303,116 -11,717,498,101
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,048,413,611,175 2,999,619,144,495 3,294,624,436,816 3,263,801,250,700
- Nguyên giá 3,644,046,767,073 3,641,291,750,428 3,982,683,398,521 3,997,645,930,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -595,633,155,898 -641,672,605,933 -688,058,961,705 -733,844,680,295
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,827,661,487,637 2,229,467,337,543 1,934,763,783,482 2,312,347,748,823
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,827,661,487,637 2,229,467,337,543 1,934,763,783,482 2,312,347,748,823
V. Đầu tư tài chính dài hạn 294,871,268,231 275,954,163,516 194,509,068,205 160,839,562,010
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 157,157,687,271 157,875,069,180 161,035,442,918 160,839,562,010
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 137,713,580,960 118,079,094,336 33,473,625,287
VI. Tài sản dài hạn khác 196,285,084,084 212,929,584,526 263,213,347,148 313,475,257,982
1. Chi phí trả trước dài hạn 100,102,238,989 128,064,592,952 189,666,209,095 251,245,973,450
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 96,182,845,095 84,864,991,574 73,547,138,053 62,229,284,532
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,818,579,110,941 8,933,977,907,185 9,652,334,445,998 9,845,886,268,513
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,769,181,520,217 5,859,965,539,530 6,519,034,437,897 6,760,218,203,758
I. Nợ ngắn hạn 1,387,387,635,017 1,307,785,619,745 1,352,060,938,802 1,726,790,557,862
1. Phải trả người bán ngắn hạn 61,013,144,362 64,851,304,825 51,091,362,845 87,642,252,038
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,971,590,090 12,928,254,253 12,308,714,253 9,059,592,253
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,553,498,800 23,796,672,549 17,571,470,033 32,548,275,106
4. Phải trả người lao động 336,806,719 71,736,371 321,590,371 1,116,138,916
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 37,942,873,026 34,530,065,218 40,702,653,479 34,323,785,064
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 98,477,094 246,199,549 98,476,549 246,199,004
9. Phải trả ngắn hạn khác 545,433,503,642 418,114,353,924 455,437,930,762 627,652,112,882
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 713,819,452,853 751,460,250,000 773,158,492,454 931,964,350,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,218,288,431 1,786,783,056 1,370,248,056 2,237,852,599
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,381,793,885,200 4,552,179,919,785 5,166,973,499,095 5,033,427,645,896
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 252,220,500 1,246,961,758 514,815,691,758 1,488,311,758
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,268,111,689,468 4,437,502,982,795 4,538,727,832,105 4,918,509,358,906
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 113,429,975,232 113,429,975,232 113,429,975,232 113,429,975,232
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,049,397,590,724 3,074,012,367,655 3,133,300,008,101 3,085,668,064,755
I. Vốn chủ sở hữu 3,049,397,590,724 3,074,012,367,655 3,133,300,008,101 3,085,668,064,755
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,657,748,096 3,657,748,096 3,657,748,096 3,657,748,096
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 37,726,173,561 37,726,173,561 37,726,173,561 51,263,073,276
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 379,267,393,667 426,137,282,528 479,983,392,653 485,883,981,556
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,501,153,330 86,975,071,879 140,821,182,004 146,718,095,628
- LNST chưa phân phối kỳ này 329,766,240,337 339,162,210,649 339,162,210,649 339,165,885,928
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 700,198,625,400 677,943,513,470 683,385,043,791 616,315,611,827
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,818,579,110,941 8,933,977,907,185 9,652,334,445,998 9,845,886,268,513
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.