TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,874,010,414,027 |
2,322,906,110,743 |
2,179,292,795,693 |
2,379,791,927,412 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
802,670,966,774 |
1,063,121,524,298 |
860,478,802,558 |
869,065,789,943 |
|
1. Tiền |
34,001,851,155 |
37,118,102,344 |
40,975,380,604 |
48,479,566,745 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
768,669,115,619 |
1,026,003,421,954 |
819,503,421,954 |
820,586,223,198 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,842,590,331 |
204,392,590,331 |
204,817,083,737 |
204,817,083,737 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,842,590,331 |
204,392,590,331 |
204,817,083,737 |
204,817,083,737 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
835,718,094,624 |
990,359,880,276 |
1,043,550,492,511 |
1,255,366,278,451 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
321,172,079,943 |
300,893,211,091 |
281,241,528,964 |
298,351,718,303 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,505,812,812 |
81,802,622,262 |
226,507,295,756 |
338,745,874,887 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
229,035,671,296 |
229,035,671,296 |
135,225,836,005 |
118,501,934,159 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
267,378,432,670 |
383,703,526,978 |
405,650,983,137 |
504,841,902,453 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,373,902,097 |
-5,075,151,351 |
-5,075,151,351 |
-5,075,151,351 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
76,417,624,587 |
33,947,687,902 |
33,502,435,500 |
33,992,960,967 |
|
1. Hàng tồn kho |
77,456,654,258 |
34,575,295,474 |
34,130,043,072 |
34,620,568,539 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,039,029,671 |
-627,607,572 |
-627,607,572 |
-627,607,572 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
143,361,137,711 |
31,084,427,936 |
36,943,981,387 |
16,549,814,314 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
360,301,692 |
713,318,732 |
517,954,747 |
382,712,478 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
141,222,795,083 |
28,808,498,215 |
34,797,031,447 |
14,541,264,828 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,778,040,936 |
1,562,610,989 |
1,628,995,193 |
1,625,837,008 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,307,807,497,665 |
6,495,673,000,198 |
6,754,685,111,492 |
7,272,542,518,586 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,094,369,578,236 |
1,118,646,608,699 |
1,027,467,157,538 |
1,576,731,375,559 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
262,140,216,993 |
262,140,216,993 |
135,524,020,798 |
135,524,020,798 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
513,327,380,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
231,425,250,000 |
231,425,250,000 |
231,425,250,000 |
231,425,250,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
600,804,111,243 |
625,081,141,706 |
660,517,886,740 |
696,454,724,761 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,554,197,238,813 |
3,058,208,551,547 |
3,008,866,868,369 |
3,303,324,944,192 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
58,448,764,233 |
9,794,940,372 |
9,247,723,874 |
8,700,507,376 |
|
- Nguyên giá |
102,988,243,722 |
20,324,290,718 |
19,909,810,492 |
19,909,810,492 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,539,479,489 |
-10,529,350,346 |
-10,662,086,618 |
-11,209,303,116 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,495,748,474,580 |
3,048,413,611,175 |
2,999,619,144,495 |
3,294,624,436,816 |
|
- Nguyên giá |
2,029,137,067,565 |
3,644,046,767,073 |
3,641,291,750,428 |
3,982,683,398,521 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-533,388,592,985 |
-595,633,155,898 |
-641,672,605,933 |
-688,058,961,705 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,051,351,032,449 |
1,827,661,487,637 |
2,229,467,337,543 |
1,934,763,783,482 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,051,351,032,449 |
1,827,661,487,637 |
2,229,467,337,543 |
1,934,763,783,482 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
293,960,350,008 |
294,871,268,231 |
275,954,163,516 |
194,509,068,205 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
156,246,769,048 |
157,157,687,271 |
157,875,069,180 |
161,035,442,918 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
137,713,580,960 |
137,713,580,960 |
118,079,094,336 |
33,473,625,287 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
313,929,298,159 |
196,285,084,084 |
212,929,584,526 |
263,213,347,148 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
96,100,692,298 |
100,102,238,989 |
128,064,592,952 |
189,666,209,095 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
217,828,605,861 |
96,182,845,095 |
84,864,991,574 |
73,547,138,053 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,181,817,911,692 |
8,818,579,110,941 |
8,933,977,907,185 |
9,652,334,445,998 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,242,858,484,195 |
5,769,181,520,217 |
5,859,965,539,530 |
6,519,034,437,897 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,084,786,715,154 |
1,387,387,635,017 |
1,307,785,619,745 |
1,352,060,938,802 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
63,267,140,486 |
61,013,144,362 |
64,851,304,825 |
51,091,362,845 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,940,781,503 |
6,971,590,090 |
12,928,254,253 |
12,308,714,253 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,630,420,549 |
19,553,498,800 |
23,796,672,549 |
17,571,470,033 |
|
4. Phải trả người lao động |
745,678,524 |
336,806,719 |
71,736,371 |
321,590,371 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
55,278,892,344 |
37,942,873,026 |
34,530,065,218 |
40,702,653,479 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
246,200,094 |
98,477,094 |
246,199,549 |
98,476,549 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
333,636,307,698 |
545,433,503,642 |
418,114,353,924 |
455,437,930,762 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
591,983,105,681 |
713,819,452,853 |
751,460,250,000 |
773,158,492,454 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,058,188,275 |
2,218,288,431 |
1,786,783,056 |
1,370,248,056 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,158,071,769,041 |
4,381,793,885,200 |
4,552,179,919,785 |
5,166,973,499,095 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
79,156,511,758 |
252,220,500 |
1,246,961,758 |
514,815,691,758 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,023,629,106,687 |
4,268,111,689,468 |
4,437,502,982,795 |
4,538,727,832,105 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
55,286,150,596 |
113,429,975,232 |
113,429,975,232 |
113,429,975,232 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,938,959,427,497 |
3,049,397,590,724 |
3,074,012,367,655 |
3,133,300,008,101 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,938,959,427,497 |
3,049,397,590,724 |
3,074,012,367,655 |
3,133,300,008,101 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,657,748,096 |
3,657,748,096 |
3,657,748,096 |
3,657,748,096 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,450,555,658 |
37,726,173,561 |
37,726,173,561 |
37,726,173,561 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
20,712,971 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
556,321,226,317 |
379,267,393,667 |
426,137,282,528 |
479,983,392,653 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
319,972,586,034 |
49,501,153,330 |
86,975,071,879 |
140,821,182,004 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
236,348,640,283 |
329,766,240,337 |
339,162,210,649 |
339,162,210,649 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
411,961,534,456 |
700,198,625,400 |
677,943,513,470 |
683,385,043,791 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,181,817,911,692 |
8,818,579,110,941 |
8,933,977,907,185 |
9,652,334,445,998 |
|