TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,976,445,602,462 |
1,819,564,625,906 |
1,874,010,414,027 |
2,322,906,110,743 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,119,875,143,585 |
800,155,504,268 |
802,670,966,774 |
1,063,121,524,298 |
|
1. Tiền |
109,839,829,072 |
17,252,082,314 |
34,001,851,155 |
37,118,102,344 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,010,035,314,513 |
782,903,421,954 |
768,669,115,619 |
1,026,003,421,954 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,000,000,000 |
15,388,875,000 |
15,842,590,331 |
204,392,590,331 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
15,388,875,000 |
15,842,590,331 |
204,392,590,331 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
654,009,934,274 |
805,206,258,437 |
835,718,094,624 |
990,359,880,276 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
295,286,311,724 |
328,428,531,819 |
321,172,079,943 |
300,893,211,091 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,556,435,407 |
53,181,746,941 |
23,505,812,812 |
81,802,622,262 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
103,956,748,901 |
192,968,319,446 |
229,035,671,296 |
229,035,671,296 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
206,283,879,501 |
236,001,562,328 |
267,378,432,670 |
383,703,526,978 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,073,441,259 |
-5,373,902,097 |
-5,373,902,097 |
-5,075,151,351 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
66,914,809,894 |
60,476,848,748 |
76,417,624,587 |
33,947,687,902 |
|
1. Hàng tồn kho |
67,953,839,565 |
61,515,878,419 |
77,456,654,258 |
34,575,295,474 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,039,029,671 |
-1,039,029,671 |
-1,039,029,671 |
-627,607,572 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
120,645,714,709 |
138,337,139,453 |
143,361,137,711 |
31,084,427,936 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,610,412,531 |
910,522,570 |
360,301,692 |
713,318,732 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
117,274,473,398 |
135,565,747,423 |
141,222,795,083 |
28,808,498,215 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,760,828,780 |
1,860,869,460 |
1,778,040,936 |
1,562,610,989 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,686,111,309,088 |
6,332,901,378,969 |
6,307,807,497,665 |
6,495,673,000,198 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,150,203,624,085 |
1,189,962,498,448 |
1,094,369,578,236 |
1,118,646,608,699 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
387,849,371,747 |
387,849,371,747 |
262,140,216,993 |
262,140,216,993 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
231,425,250,000 |
231,425,250,000 |
231,425,250,000 |
231,425,250,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
530,929,002,338 |
570,687,876,701 |
600,804,111,243 |
625,081,141,706 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,305,322,639,416 |
1,582,213,096,141 |
1,554,197,238,813 |
3,058,208,551,547 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,874,427,651 |
60,257,345,370 |
58,448,764,233 |
9,794,940,372 |
|
- Nguyên giá |
93,372,805,845 |
103,878,448,040 |
102,988,243,722 |
20,324,290,718 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,498,378,194 |
-43,621,102,670 |
-44,539,479,489 |
-10,529,350,346 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,248,448,211,765 |
1,521,955,750,771 |
1,495,748,474,580 |
3,048,413,611,175 |
|
- Nguyên giá |
1,526,781,784,611 |
2,025,939,627,133 |
2,029,137,067,565 |
3,644,046,767,073 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-278,333,572,846 |
-503,983,876,362 |
-533,388,592,985 |
-595,633,155,898 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,632,957,804,984 |
2,928,189,344,354 |
3,051,351,032,449 |
1,827,661,487,637 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,632,957,804,984 |
2,928,189,344,354 |
3,051,351,032,449 |
1,827,661,487,637 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
403,432,851,514 |
304,533,813,314 |
293,960,350,008 |
294,871,268,231 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
256,148,595,976 |
157,249,557,776 |
156,246,769,048 |
157,157,687,271 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,902,900,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,902,900,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
147,284,255,538 |
147,284,255,538 |
137,713,580,960 |
137,713,580,960 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
194,194,389,089 |
328,002,626,712 |
313,929,298,159 |
196,285,084,084 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
88,667,595,168 |
93,841,262,454 |
96,100,692,298 |
100,102,238,989 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
105,526,793,921 |
234,161,364,258 |
217,828,605,861 |
96,182,845,095 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,662,556,911,550 |
8,152,466,004,874 |
8,181,817,911,692 |
8,818,579,110,941 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,924,236,214,789 |
5,251,960,566,255 |
5,242,858,484,195 |
5,769,181,520,217 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
988,654,573,965 |
1,122,716,420,254 |
1,084,786,715,154 |
1,387,387,635,017 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,780,900,435 |
101,039,224,214 |
63,267,140,486 |
61,013,144,362 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,875,614,715 |
15,883,767,230 |
17,940,781,503 |
6,971,590,090 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,940,772,440 |
12,053,734,227 |
17,630,420,549 |
19,553,498,800 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,797,742,359 |
761,602,378 |
745,678,524 |
336,806,719 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
51,772,831,928 |
46,339,601,132 |
55,278,892,344 |
37,942,873,026 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
246,200,639 |
98,477,639 |
246,200,094 |
98,477,094 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
291,649,407,970 |
419,712,724,533 |
333,636,307,698 |
545,433,503,642 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
585,906,500,000 |
525,381,430,422 |
591,983,105,681 |
713,819,452,853 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,684,603,479 |
1,445,858,479 |
4,058,188,275 |
2,218,288,431 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,935,581,640,824 |
4,129,244,146,001 |
4,158,071,769,041 |
4,381,793,885,200 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
78,971,486,428 |
78,710,411,758 |
79,156,511,758 |
252,220,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,801,324,003,800 |
3,995,247,583,647 |
4,023,629,106,687 |
4,268,111,689,468 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
55,286,150,596 |
55,286,150,596 |
55,286,150,596 |
113,429,975,232 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,738,320,696,761 |
2,900,505,438,620 |
2,938,959,427,497 |
3,049,397,590,724 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,738,320,696,761 |
2,900,505,438,620 |
2,938,959,427,497 |
3,049,397,590,724 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,657,748,096 |
3,657,748,096 |
3,657,748,096 |
3,657,748,096 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,378,273,041 |
18,378,273,041 |
38,450,555,658 |
37,726,173,561 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
20,712,971 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
461,721,996,609 |
534,814,368,315 |
556,321,226,317 |
379,267,393,667 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
346,934,303,296 |
319,973,386,605 |
319,972,586,034 |
49,501,153,330 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
114,787,693,313 |
214,840,981,710 |
236,348,640,283 |
329,766,240,337 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
326,015,029,015 |
415,107,399,168 |
411,961,534,456 |
700,198,625,400 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,662,556,911,550 |
8,152,466,004,875 |
8,181,817,911,692 |
8,818,579,110,941 |
|