TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,879,806,623,073 |
1,976,445,602,462 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
973,180,464,646 |
1,119,875,143,585 |
|
1. Tiền |
|
|
14,808,373,641 |
109,839,829,072 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
958,372,091,005 |
1,010,035,314,513 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
704,280,101,417 |
654,009,934,274 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
319,468,069,427 |
295,286,311,724 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
66,473,221,489 |
53,556,435,407 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
142,663,082,744 |
103,956,748,901 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
180,749,169,016 |
206,283,879,501 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5,073,441,259 |
-5,073,441,259 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
71,174,280,235 |
66,914,809,894 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
72,213,309,906 |
67,953,839,565 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,039,029,671 |
-1,039,029,671 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
116,171,776,775 |
120,645,714,709 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,091,450,684 |
1,610,412,531 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
110,983,162,482 |
117,274,473,398 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
3,097,163,609 |
1,760,828,780 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
5,693,656,290,944 |
5,686,111,309,088 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,247,223,249,043 |
1,150,203,624,085 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
513,557,918,202 |
387,849,371,747 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
231,425,250,000 |
231,425,250,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
502,240,080,841 |
530,929,002,338 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
1,324,595,946,749 |
1,305,322,639,416 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
58,205,426,504 |
56,874,427,651 |
|
- Nguyên giá |
|
|
93,365,154,845 |
93,372,805,845 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-35,159,728,341 |
-36,498,378,194 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1,266,390,520,245 |
1,248,448,211,765 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,526,664,718,851 |
1,526,781,784,611 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-260,274,198,606 |
-278,333,572,846 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,510,452,645,647 |
2,632,957,804,984 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,510,452,645,647 |
2,632,957,804,984 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
413,170,798,669 |
403,432,851,514 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
248,366,483,699 |
256,148,595,976 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
2,902,900,000 |
2,902,900,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2,902,900,000 |
-2,902,900,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
164,804,314,970 |
147,284,255,538 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
198,213,650,836 |
194,194,389,089 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
82,394,403,883 |
88,667,595,168 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
115,819,246,953 |
105,526,793,921 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7,573,462,914,017 |
7,662,556,911,550 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
4,894,003,723,552 |
4,924,236,214,789 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1,106,239,325,134 |
988,654,573,965 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
92,724,297,437 |
31,780,900,435 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
13,339,958,463 |
12,875,614,715 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8,810,438,240 |
10,940,772,440 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
1,597,668,531 |
1,797,742,359 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
49,453,088,177 |
51,772,831,928 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
98,478,184 |
246,200,639 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
373,026,327,962 |
291,649,407,970 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
565,252,012,668 |
585,906,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,937,055,472 |
1,684,603,479 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
3,787,764,398,418 |
3,935,581,640,824 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
78,971,486,428 |
78,971,486,428 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3,653,506,761,394 |
3,801,324,003,800 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
55,286,150,596 |
55,286,150,596 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2,679,459,190,465 |
2,738,320,696,761 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2,679,459,190,465 |
2,738,320,696,761 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3,657,748,096 |
3,657,748,096 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18,378,273,041 |
18,378,273,041 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
402,476,966,889 |
461,721,996,609 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
346,934,303,296 |
346,934,303,296 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
55,542,663,593 |
114,787,693,313 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
326,398,552,439 |
326,015,029,015 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7,573,462,914,017 |
7,662,556,911,550 |
|