TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,316,740,087,765 |
|
|
1,879,806,623,073 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,156,327,910 |
|
|
973,180,464,646 |
|
1. Tiền |
43,156,327,910 |
|
|
14,808,373,641 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
|
958,372,091,005 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
240,972,159,865 |
|
|
15,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
240,972,159,865 |
|
|
15,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
923,400,423,883 |
|
|
704,280,101,417 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
518,604,332,550 |
|
|
319,468,069,427 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
393,780,381,059 |
|
|
66,473,221,489 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
10,000,000 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
142,663,082,744 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,741,523,928 |
|
|
180,749,169,016 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,735,813,654 |
|
|
-5,073,441,259 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
59,407,643,035 |
|
|
71,174,280,235 |
|
1. Hàng tồn kho |
60,035,250,607 |
|
|
72,213,309,906 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-627,607,572 |
|
|
-1,039,029,671 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,803,533,072 |
|
|
116,171,776,775 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,092,497,562 |
|
|
2,091,450,684 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
35,931,103,770 |
|
|
110,983,162,482 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,779,931,740 |
|
|
3,097,163,609 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,667,225,900,354 |
|
|
5,693,656,290,944 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,067,492,607,710 |
|
|
1,247,223,249,043 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
639,963,899,122 |
|
|
513,557,918,202 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
231,425,250,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
427,528,708,588 |
|
|
502,240,080,841 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,376,549,108,360 |
|
|
1,324,595,946,749 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,091,873,231 |
|
|
58,205,426,504 |
|
- Nguyên giá |
88,038,476,573 |
|
|
93,365,154,845 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,946,603,342 |
|
|
-35,159,728,341 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,320,457,235,129 |
|
|
1,266,390,520,245 |
|
- Nguyên giá |
1,522,106,339,631 |
|
|
1,526,664,718,851 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-201,649,104,502 |
|
|
-260,274,198,606 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,282,055,346,502 |
|
|
2,510,452,645,647 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,282,055,346,502 |
|
|
2,510,452,645,647 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
729,643,648,087 |
|
|
413,170,798,669 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
230,473,893,931 |
|
|
248,366,483,699 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,902,900,000 |
|
|
2,902,900,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,902,900,000 |
|
|
-2,902,900,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
499,169,754,156 |
|
|
164,804,314,970 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
211,485,189,695 |
|
|
198,213,650,836 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
64,788,583,646 |
|
|
82,394,403,883 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
146,696,606,049 |
|
|
115,819,246,953 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,983,965,988,119 |
|
|
7,573,462,914,017 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,474,169,534,233 |
|
|
4,894,003,723,552 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,335,244,373,586 |
|
|
1,106,239,325,134 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
91,178,015,002 |
|
|
92,724,297,437 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,951,223,241 |
|
|
13,339,958,463 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,825,541,386 |
|
|
8,810,438,240 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,169,991,704 |
|
|
1,597,668,531 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
35,364,631,324 |
|
|
49,453,088,177 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
246,201,729 |
|
|
98,478,184 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,178,296,964,291 |
|
|
373,026,327,962 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,001,019,500,000 |
|
|
565,252,012,668 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,192,304,909 |
|
|
1,937,055,472 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,138,925,160,647 |
|
|
3,787,764,398,418 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
91,237,590,858 |
|
|
78,971,486,428 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,993,083,964,262 |
|
|
3,653,506,761,394 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
54,603,605,527 |
|
|
55,286,150,596 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,509,796,453,886 |
|
|
2,679,459,190,465 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,509,796,453,886 |
|
|
2,679,459,190,465 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
728,547,650,000 |
|
|
1,928,547,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
728,547,650,000 |
|
|
1,928,547,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,657,748,096 |
|
|
3,657,748,096 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,481,118,965 |
|
|
18,378,273,041 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
443,661,842,693 |
|
|
402,476,966,889 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
178,249,465,150 |
|
|
346,934,303,296 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
265,412,377,543 |
|
|
55,542,663,593 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
325,448,094,132 |
|
|
326,398,552,439 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,983,965,988,119 |
|
|
7,573,462,914,017 |
|