MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,316,740,087,765 1,879,806,623,073
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,156,327,910 973,180,464,646
1. Tiền 43,156,327,910 14,808,373,641
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 958,372,091,005
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 240,972,159,865 15,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 240,972,159,865 15,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 923,400,423,883 704,280,101,417
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 518,604,332,550 319,468,069,427
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 393,780,381,059 66,473,221,489
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 10,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 142,663,082,744
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,741,523,928 180,749,169,016
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,735,813,654 -5,073,441,259
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 59,407,643,035 71,174,280,235
1. Hàng tồn kho 60,035,250,607 72,213,309,906
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -627,607,572 -1,039,029,671
V.Tài sản ngắn hạn khác 39,803,533,072 116,171,776,775
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,092,497,562 2,091,450,684
2. Thuế GTGT được khấu trừ 35,931,103,770 110,983,162,482
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,779,931,740 3,097,163,609
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,667,225,900,354 5,693,656,290,944
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,067,492,607,710 1,247,223,249,043
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 639,963,899,122 513,557,918,202
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 231,425,250,000
6. Phải thu dài hạn khác 427,528,708,588 502,240,080,841
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,376,549,108,360 1,324,595,946,749
1. Tài sản cố định hữu hình 56,091,873,231 58,205,426,504
- Nguyên giá 88,038,476,573 93,365,154,845
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,946,603,342 -35,159,728,341
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,320,457,235,129 1,266,390,520,245
- Nguyên giá 1,522,106,339,631 1,526,664,718,851
- Giá trị hao mòn lũy kế -201,649,104,502 -260,274,198,606
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,282,055,346,502 2,510,452,645,647
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,282,055,346,502 2,510,452,645,647
V. Đầu tư tài chính dài hạn 729,643,648,087 413,170,798,669
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 230,473,893,931 248,366,483,699
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,902,900,000 2,902,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,902,900,000 -2,902,900,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 499,169,754,156 164,804,314,970
VI. Tài sản dài hạn khác 211,485,189,695 198,213,650,836
1. Chi phí trả trước dài hạn 64,788,583,646 82,394,403,883
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 146,696,606,049 115,819,246,953
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,983,965,988,119 7,573,462,914,017
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,474,169,534,233 4,894,003,723,552
I. Nợ ngắn hạn 2,335,244,373,586 1,106,239,325,134
1. Phải trả người bán ngắn hạn 91,178,015,002 92,724,297,437
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,951,223,241 13,339,958,463
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,825,541,386 8,810,438,240
4. Phải trả người lao động 1,169,991,704 1,597,668,531
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 35,364,631,324 49,453,088,177
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 246,201,729 98,478,184
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,178,296,964,291 373,026,327,962
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,001,019,500,000 565,252,012,668
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,192,304,909 1,937,055,472
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,138,925,160,647 3,787,764,398,418
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 91,237,590,858 78,971,486,428
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,993,083,964,262 3,653,506,761,394
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 54,603,605,527 55,286,150,596
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,509,796,453,886 2,679,459,190,465
I. Vốn chủ sở hữu 1,509,796,453,886 2,679,459,190,465
1. Vốn góp của chủ sở hữu 728,547,650,000 1,928,547,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 728,547,650,000 1,928,547,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,657,748,096 3,657,748,096
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,481,118,965 18,378,273,041
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 443,661,842,693 402,476,966,889
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 178,249,465,150 346,934,303,296
- LNST chưa phân phối kỳ này 265,412,377,543 55,542,663,593
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 325,448,094,132 326,398,552,439
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,983,965,988,119 7,573,462,914,017
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.