MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 140,654,129,399 140,654,129,399 474,637,246,734 474,637,246,734
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,759,914,370 6,759,914,370 44,211,919,920 44,211,919,920
1. Tiền 6,759,914,370 6,759,914,370 44,211,919,920 44,211,919,920
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,502,900,000 17,502,900,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51,584,358,826 51,584,358,826 356,295,446,415 356,295,446,415
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47,666,709,762 47,666,709,762 304,201,118,769 304,201,118,769
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,373,781,458 6,373,781,458 5,337,597,354 5,337,597,354
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 771,821,334 771,821,334 50,651,342,067 50,651,342,067
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,227,953,728 -3,227,953,728 -3,894,611,775 -3,894,611,775
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 60,666,555,034 60,666,555,034 62,013,716,479 62,013,716,479
1. Hàng tồn kho 60,761,426,801 60,761,426,801 62,641,324,051 62,641,324,051
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -94,871,767 -94,871,767 -627,607,572 -627,607,572
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,140,401,169 4,140,401,169 12,116,163,920 12,116,163,920
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 249,612,922 249,612,922 239,561,061 239,561,061
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,221,671,927 7,221,671,927
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,779,507,173 2,779,507,173
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,890,788,247 3,890,788,247 1,875,423,759 1,875,423,759
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 299,110,250,936 299,110,250,936 1,199,913,067,784 1,199,913,067,784
I. Các khoản phải thu dài hạn 764,162,014,150 764,162,014,150
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 764,162,014,150 764,162,014,150
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 78,850,006,286 78,850,006,286 61,047,548,851 61,047,548,851
1. Tài sản cố định hữu hình 63,586,952,889 63,586,952,889 53,720,123,021 53,720,123,021
- Nguyên giá 88,953,939,765 88,953,939,765 81,813,600,348 81,813,600,348
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,366,986,876 -25,366,986,876 -28,093,477,327 -28,093,477,327
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,354,946,512 7,354,946,512 7,198,404,557 7,198,404,557
- Nguyên giá 8,126,674,450 8,126,674,450 8,131,674,450 8,131,674,450
- Giá trị hao mòn lũy kế -771,727,938 -771,727,938 -933,269,893 -933,269,893
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,908,106,885 7,908,106,885 129,021,273 129,021,273
V. Đầu tư tài chính dài hạn 211,546,226,410 211,546,226,410
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 214,449,126,410 214,449,126,410
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,902,900,000 -2,902,900,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 450,970,665 450,970,665 143,478,569 143,478,569
1. Chi phí trả trước dài hạn 450,970,665 450,970,665 143,478,569 143,478,569
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 439,764,380,335 439,764,380,335 1,674,550,314,518 1,674,550,314,518
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 207,104,666,691 207,104,666,691 1,116,794,930,555 1,116,794,930,555
I. Nợ ngắn hạn 67,029,446,545 67,029,446,545 162,035,204,501 162,035,204,501
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,482,326,271 15,482,326,271 28,396,007,425 28,396,007,425
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,977,102,472 19,977,102,472 10,415,743,678 10,415,743,678
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,557,032,407 6,557,032,407 1,941,252,846 1,941,252,846
4. Phải trả người lao động 679,365,551 679,365,551
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,064,069,567 13,064,069,567 29,403,023,515 29,403,023,515
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,964,933,753 8,964,933,753
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 140,075,220,146 140,075,220,146 954,759,726,054 954,759,726,054
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 25,969,744,960 25,969,744,960 779,531,468,549 779,531,468,549
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 113,745,592,945 113,745,592,945 174,906,899,750 174,906,899,750
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 70,610,038 70,610,038
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 232,659,713,644 232,659,713,644 433,432,459,143 433,432,459,143
I. Vốn chủ sở hữu 232,659,713,644 232,659,713,644 433,432,459,143 433,432,459,143
1. Vốn góp của chủ sở hữu 151,507,190,000 151,507,190,000 225,169,550,000 225,169,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 53,265,105,182 53,265,105,182
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,362,083,904 -5,362,083,904
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,796,787,134 3,796,787,134 7,555,936,134 7,555,936,134
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,465,703,084 23,465,703,084 205,143,874,082 205,143,874,082
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 439,764,380,335 439,764,380,335 1,674,550,314,518 1,674,550,314,518
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.