MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 92,967,799,840 85,089,143,745 140,654,129,399 474,637,246,734
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,215,069,338 4,947,456,012 6,759,914,370 44,211,919,920
1. Tiền 2,215,069,338 4,947,456,012 6,759,914,370 44,211,919,920
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,502,900,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,123,941,771 22,843,776,018 51,584,358,826 356,295,446,415
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,959,862,025 17,732,687,965 47,666,709,762 304,201,118,769
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,329,543,953 7,069,711,218 6,373,781,458 5,337,597,354
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,474,675,482 578,261,046 771,821,334 50,651,342,067
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,640,139,689 -2,536,884,211 -3,227,953,728 -3,894,611,775
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 64,836,986,239 51,978,504,347 60,666,555,034 62,013,716,479
1. Hàng tồn kho 64,931,858,006 52,073,376,114 60,761,426,801 62,641,324,051
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -94,871,767 -94,871,767 -94,871,767 -627,607,572
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,791,802,492 5,319,407,368 4,140,401,169 12,116,163,920
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,140,000 89,796,211 249,612,922 239,561,061
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,952,771,047 342,271,059 7,221,671,927
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,779,507,173
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,828,891,445 4,887,340,098 3,890,788,247 1,875,423,759
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 298,723,219,040 305,095,858,496 299,110,250,936 1,199,913,067,784
I. Các khoản phải thu dài hạn 764,162,014,150
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 764,162,014,150
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 218,316,201,790 82,185,003,070 78,850,006,286 61,047,548,851
1. Tài sản cố định hữu hình 72,939,624,211 68,652,698,611 63,586,952,889 53,720,123,021
- Nguyên giá 89,237,802,272 89,953,332,340 88,953,939,765 81,813,600,348
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,298,178,061 -21,300,633,729 -25,366,986,876 -28,093,477,327
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,661,346,874 7,535,333,212 7,354,946,512 7,198,404,557
- Nguyên giá 8,126,674,450 8,126,674,450 8,126,674,450 8,131,674,450
- Giá trị hao mòn lũy kế -465,327,576 -591,341,238 -771,727,938 -933,269,893
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 137,715,230,705 5,996,971,247 7,908,106,885 129,021,273
V. Đầu tư tài chính dài hạn 211,546,226,410
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 214,449,126,410
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,902,900,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 424,775,441 883,348,760 450,970,665 143,478,569
1. Chi phí trả trước dài hạn 424,775,441 883,348,760 450,970,665 143,478,569
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 391,691,018,880 390,185,002,241 439,764,380,335 1,674,550,314,518
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 231,915,086,055 229,671,106,055 207,104,666,691 1,116,794,930,555
I. Nợ ngắn hạn 75,639,369,079 72,629,605,226 67,029,446,545 162,035,204,501
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,958,848,653 20,628,697,922 15,482,326,271 28,396,007,425
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,054,532,206 18,069,045,121 19,977,102,472 10,415,743,678
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,768,281,869 1,227,801,130 6,557,032,407 1,941,252,846
4. Phải trả người lao động 1,917,599,005 750,953,912 679,365,551
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 581,505,441 1,018,924,747 13,064,069,567 29,403,023,515
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,964,933,753
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 156,275,716,976 157,041,500,829 140,075,220,146 954,759,726,054
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 41,475,836,017 16,763,533,309 25,969,744,960 779,531,468,549
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 114,686,000,357 140,277,967,520 113,745,592,945 174,906,899,750
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 70,610,038
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 159,775,932,825 160,513,896,186 232,659,713,644 433,432,459,143
I. Vốn chủ sở hữu 159,775,932,825 160,513,896,186 232,659,713,644 433,432,459,143
1. Vốn góp của chủ sở hữu 82,835,610,000 82,835,610,000 151,507,190,000 225,169,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 53,407,837,000 53,407,837,000 53,265,105,182
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,362,083,904
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -140,603,351
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,559,991,134 3,601,974,134 3,796,787,134 7,555,936,134
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,488,169,798 20,043,546,808 23,465,703,084 205,143,874,082
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 391,691,018,880 390,185,002,241 439,764,380,335 1,674,550,314,518
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.