MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 61,098,636,246 45,943,028,718 45,276,330,982 29,492,218,717
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 61,098,636,246 45,943,028,718 45,276,330,982 29,492,218,717
4. Giá vốn hàng bán 52,200,278,553 34,876,060,125 38,489,655,907 27,188,565,924
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,898,357,693 11,066,968,593 6,786,675,075 2,303,652,793
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,125,110,983 2,735,850,740 2,222,270,904 3,717,796,557
7. Chi phí tài chính 6,279,446,446 7,731,783,444 5,923,483,342 9,091,832,214
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,279,446,446 7,731,783,444 5,923,483,342 9,091,832,214
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,143,209,175 6,745,824,998 2,123,660,354 6,773,699,875
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,600,813,055 -674,789,109 961,802,283 -9,844,082,739
12. Thu nhập khác 30,000,000 854,444,209
13. Chi phí khác 14,963,974 6,885,809 106,224,644 129,499,094
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 15,036,026 -6,885,809 -106,224,644 724,945,115
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,615,849,081 -681,674,918 855,577,639 -9,119,137,624
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 424,841,266 589,492,675 263,793,667 1,274,284,791
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,191,007,815 -1,271,167,593 591,783,972 -10,393,422,415
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 364,126,409 -2,337,720,547 141,212,379 -8,472,452,454
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 826,881,406 1,066,552,954 450,571,593 -1,920,969,961
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 14 -90
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.