MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 126,178,427,461 2,794,321,440 318,968,564,149 61,098,636,246
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 126,178,427,461 2,794,321,440 318,968,564,149 61,098,636,246
4. Giá vốn hàng bán 115,744,294,330 2,528,269,084 300,291,963,013 52,200,278,553
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,434,133,131 266,052,356 18,676,601,136 8,898,357,693
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,412,957,046 4,757,488,985 4,831,630,610 1,125,110,983
7. Chi phí tài chính 6,157,811,627 2,906,228,025 11,832,098,374 6,279,446,446
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,499,180,086 2,570,446,055 11,832,098,374 6,279,446,446
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,213,486,730 1,313,278,672 8,108,127,991 2,143,209,175
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,475,791,820 804,034,644 3,568,005,381 1,600,813,055
12. Thu nhập khác 10,000,000 6,869 30,000,000
13. Chi phí khác 172,576,915 242,789,683 236,548,110 14,963,974
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -162,576,915 -242,789,683 -236,541,241 15,036,026
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,313,214,905 561,244,961 3,331,464,140 1,615,849,081
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,263,568,329 379,421,627 955,895,552 424,841,266
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 49,646,576 181,823,334 2,375,568,588 1,191,007,815
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -92,620,323 190,883,224 2,092,439,554 364,126,409
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 142,266,899 -9,059,890 283,129,034 826,881,406
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -04 14
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.