1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
115,724,073,800 |
81,695,753,332 |
100,817,409,103 |
172,070,365,308 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
115,724,073,800 |
81,695,753,332 |
100,817,409,103 |
172,070,365,308 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
104,273,656,558 |
76,593,530,654 |
94,991,987,709 |
163,168,244,005 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,450,417,242 |
5,102,222,678 |
5,825,421,394 |
8,902,121,303 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,808,779 |
3,947,018 |
1,908,559 |
2,641,325 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,949,924,820 |
3,084,973,331 |
2,898,369,907 |
2,355,024,272 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,949,924,820 |
3,064,311,888 |
2,898,369,907 |
2,305,105,900 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
97,500,000 |
103,800,000 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,613,736,472 |
2,794,092,357 |
7,991,455,889 |
3,243,172,999 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
800,064,729 |
-876,695,992 |
-5,062,495,843 |
3,306,565,357 |
|
12. Thu nhập khác |
500 |
|
|
3,846,575,342 |
|
13. Chi phí khác |
-5,182,121 |
3,397,949 |
7,623,372 |
3,948,027,892 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,182,621 |
-3,397,949 |
-7,623,372 |
-101,452,550 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
805,247,350 |
-880,093,941 |
-5,070,119,215 |
3,205,112,807 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,112,099,591 |
342,657,155 |
338,059,112 |
1,423,456,372 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-306,852,241 |
-1,222,751,096 |
-5,408,178,327 |
1,781,656,435 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-629,657,140 |
-1,210,616,328 |
-5,446,340,211 |
1,673,316,309 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
322,804,899 |
-12,134,768 |
38,161,884 |
108,340,126 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|