MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 184,068,147,368 124,404,519,546 190,372,623,653 98,646,316,383
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 184,068,147,368 124,404,519,546 190,372,623,653 98,646,316,383
4. Giá vốn hàng bán 171,031,424,276 122,526,957,752 178,277,040,334 93,184,053,597
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,036,723,092 1,877,561,794 12,095,583,319 5,462,262,786
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,329,469 2,373,327,312 1,364,321 4,521,489
7. Chi phí tài chính 3,420,096,112 3,709,936,066 3,989,701,239 -2,273,287,228
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,407,382,326 3,714,908,351 3,976,003,676 -2,276,922,094
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 105,240,000 105,240,000 111,000,000 97,500,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,149,375,200 6,689,067,021 5,453,137,113 6,641,656,799
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,364,341,249 -6,253,353,981 2,543,109,288 1,000,914,704
12. Thu nhập khác 75,994 141,818,182 19,134,449
13. Chi phí khác 334,675,871 3,556,498 138,888,887 269,535,005
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -334,599,877 -3,556,498 2,929,295 -250,400,556
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,029,741,372 -6,256,910,479 2,546,038,583 750,514,148
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 974,110,481 -648,823,350 1,205,374,429 1,780,614,157
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,055,630,891 -5,608,087,129 1,340,664,154 -1,030,100,009
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,393,448,510 -5,144,555,128 1,213,505,022 -1,376,457,129
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 662,182,381 -463,532,001 127,159,132 346,357,120
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 46
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.