1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
184,068,147,368 |
124,404,519,546 |
190,372,623,653 |
98,646,316,383 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
184,068,147,368 |
124,404,519,546 |
190,372,623,653 |
98,646,316,383 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
171,031,424,276 |
122,526,957,752 |
178,277,040,334 |
93,184,053,597 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,036,723,092 |
1,877,561,794 |
12,095,583,319 |
5,462,262,786 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,329,469 |
2,373,327,312 |
1,364,321 |
4,521,489 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,420,096,112 |
3,709,936,066 |
3,989,701,239 |
-2,273,287,228 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,407,382,326 |
3,714,908,351 |
3,976,003,676 |
-2,276,922,094 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
105,240,000 |
105,240,000 |
111,000,000 |
97,500,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,149,375,200 |
6,689,067,021 |
5,453,137,113 |
6,641,656,799 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,364,341,249 |
-6,253,353,981 |
2,543,109,288 |
1,000,914,704 |
|
12. Thu nhập khác |
75,994 |
|
141,818,182 |
19,134,449 |
|
13. Chi phí khác |
334,675,871 |
3,556,498 |
138,888,887 |
269,535,005 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-334,599,877 |
-3,556,498 |
2,929,295 |
-250,400,556 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,029,741,372 |
-6,256,910,479 |
2,546,038,583 |
750,514,148 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
974,110,481 |
-648,823,350 |
1,205,374,429 |
1,780,614,157 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,055,630,891 |
-5,608,087,129 |
1,340,664,154 |
-1,030,100,009 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,393,448,510 |
-5,144,555,128 |
1,213,505,022 |
-1,376,457,129 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
662,182,381 |
-463,532,001 |
127,159,132 |
346,357,120 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
46 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|