MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 85,458,074,574 148,094,101,654 86,972,347,323 114,749,528,992
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 85,458,074,574 148,094,101,654 86,972,347,323 114,749,528,992
4. Giá vốn hàng bán 74,875,613,301 132,692,139,539 76,918,897,708 99,039,271,016
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,582,461,273 15,401,962,115 10,053,449,615 15,710,257,976
6. Doanh thu hoạt động tài chính 479,843,299 589,919,556 188,747,502 103,198,003
7. Chi phí tài chính 35,488,560 326,761,746 1,358,472,518 2,027,430,398
- Trong đó: Chi phí lãi vay 286,684,746 1,350,202,302 1,985,745,007
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 214,304,985 376,460,492 206,010,000 145,017,500
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,087,008,920 5,662,757,108 6,879,652,254 6,084,307,384
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,725,502,107 9,625,902,325 1,798,062,345 7,556,700,697
12. Thu nhập khác 21,260 657,976,533 1,160,951,559 18,800
13. Chi phí khác 142,130,278 83,187,930 57,944,144 273,227,925
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -142,109,018 574,788,603 1,103,007,415 -273,209,125
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,583,393,089 10,200,690,928 2,901,069,760 7,283,491,572
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,607,943,436 2,592,991,526 969,120,062 2,294,316,913
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 127,954,743
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,975,449,653 7,479,744,659 1,931,949,698 4,989,174,659
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,975,449,653 5,609,906,373 986,032,311 3,507,369,387
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,869,838,286 945,917,387 1,481,805,272
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 134
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.