1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
85,458,074,574 |
148,094,101,654 |
86,972,347,323 |
114,749,528,992 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
85,458,074,574 |
148,094,101,654 |
86,972,347,323 |
114,749,528,992 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
74,875,613,301 |
132,692,139,539 |
76,918,897,708 |
99,039,271,016 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,582,461,273 |
15,401,962,115 |
10,053,449,615 |
15,710,257,976 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
479,843,299 |
589,919,556 |
188,747,502 |
103,198,003 |
|
7. Chi phí tài chính |
35,488,560 |
326,761,746 |
1,358,472,518 |
2,027,430,398 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
286,684,746 |
1,350,202,302 |
1,985,745,007 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
214,304,985 |
376,460,492 |
206,010,000 |
145,017,500 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,087,008,920 |
5,662,757,108 |
6,879,652,254 |
6,084,307,384 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,725,502,107 |
9,625,902,325 |
1,798,062,345 |
7,556,700,697 |
|
12. Thu nhập khác |
21,260 |
657,976,533 |
1,160,951,559 |
18,800 |
|
13. Chi phí khác |
142,130,278 |
83,187,930 |
57,944,144 |
273,227,925 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-142,109,018 |
574,788,603 |
1,103,007,415 |
-273,209,125 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,583,393,089 |
10,200,690,928 |
2,901,069,760 |
7,283,491,572 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,607,943,436 |
2,592,991,526 |
969,120,062 |
2,294,316,913 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
127,954,743 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,975,449,653 |
7,479,744,659 |
1,931,949,698 |
4,989,174,659 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,975,449,653 |
5,609,906,373 |
986,032,311 |
3,507,369,387 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
1,869,838,286 |
945,917,387 |
1,481,805,272 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
134 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|