MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 887,065,385,246 989,806,848,371 959,564,142,551 787,543,537,758
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,578,880,761 2,839,495,214 4,727,615,298 3,185,535,618
1. Tiền 17,578,880,761 2,839,495,214 4,727,615,298 3,185,535,618
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 704,189,983,862 809,628,435,087 798,851,518,718 634,858,762,616
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,407,265,687 78,784,814,142 75,252,188,898 63,855,038,301
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 532,748,069,526 662,258,527,161 638,688,886,692 553,280,882,052
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 93,740,538,247 500,000,000 500,000,000 500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,737,110,402 74,528,093,784 90,853,443,128 23,665,842,263
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,443,000,000 -6,443,000,000 -6,443,000,000 -6,443,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 156,881,218,237 166,550,108,499 148,591,197,122 143,240,270,273
1. Hàng tồn kho 156,881,218,237 166,550,108,499 148,591,197,122 143,240,270,273
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,415,302,386 10,788,809,571 7,393,811,413 6,258,969,251
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 598,463,612 1,491,038,230 6,105,361 5,255,362
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,464,639,606 7,870,996,045 5,970,365,834 4,843,666,896
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,352,199,168 1,426,775,296 1,417,340,218 1,410,046,993
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 187,342,048,997 186,326,988,936 183,121,619,021 184,532,145,441
I. Các khoản phải thu dài hạn 150,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 150,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 56,173,662,605 54,899,095,271 53,258,536,312 55,563,503,840
1. Tài sản cố định hữu hình 22,185,439,740 20,910,872,406 19,613,214,941 22,089,633,216
- Nguyên giá 47,749,556,514 47,749,556,514 47,749,556,514 51,552,056,514
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,564,116,774 -26,838,684,108 -28,136,341,573 -29,462,423,298
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,988,222,865 33,988,222,865 33,645,321,371 33,473,870,624
- Nguyên giá 35,829,262,163 35,829,262,163 35,829,262,163 35,829,262,163
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,841,039,298 -1,841,039,298 -2,183,940,792 -2,355,391,539
III. Bất động sản đầu tư 58,838,521,600 58,838,521,600 58,838,521,600 58,838,521,600
- Nguyên giá 58,838,521,600 58,838,521,600 58,838,521,600 58,838,521,600
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,940,866,307 20,408,285,268 21,772,047,086 21,956,278,282
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,940,866,307 20,408,285,268 21,772,047,086 21,956,278,282
V. Đầu tư tài chính dài hạn 80,000,000 80,000,000 80,000,000 80,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80,000,000 80,000,000 80,000,000 80,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 52,158,998,485 51,951,086,797 49,022,514,023 47,943,841,719
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,304,029,426 1,096,117,738 1,815,951,536 737,279,232
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 50,854,969,059 50,854,969,059 47,206,562,487 47,206,562,487
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,074,407,434,243 1,176,133,837,307 1,142,685,761,572 972,075,683,199
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 730,737,470,970 833,736,452,017 805,690,321,846 633,298,587,038
I. Nợ ngắn hạn 730,737,470,970 833,736,452,017 805,690,321,846 633,298,587,038
1. Phải trả người bán ngắn hạn 55,287,182,970 60,022,499,848 89,073,239,236 90,932,501,278
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 453,899,473,153 505,968,438,466 454,143,550,405 322,868,355,672
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,858,962,134 4,961,710,417 2,910,117,158 2,679,788,726
4. Phải trả người lao động 307,876,251 125,224,305 125,728,055 110,383,230
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,407,786,410 1,034,586,531 980,241,288 1,139,589,093
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,583,644,816 3,786,042,095 4,683,898,432 3,559,124,372
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 205,382,509,818 257,827,914,937 253,763,511,854 211,998,809,249
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,035,418 10,035,418 10,035,418 10,035,418
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 343,669,963,273 342,397,385,290 336,995,439,726 338,777,096,161
I. Vốn chủ sở hữu 343,669,963,273 342,397,385,290 336,995,439,726 338,777,096,161
1. Vốn góp của chủ sở hữu 261,000,000,000 261,000,000,000 261,000,000,000 261,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 261,000,000,000 261,000,000,000 261,000,000,000 261,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,184,000,000 1,184,000,000 1,184,000,000 1,184,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,361,571,302 49,084,538,484 43,643,739,127 45,317,055,436
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -511,568,537 -1,210,616,328 -6,651,415,685 -4,978,099,376
- LNST chưa phân phối kỳ này 50,873,139,839 50,295,154,812 50,295,154,812 50,295,154,812
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 31,124,391,971 31,128,846,806 31,167,700,599 31,276,040,725
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,074,407,434,243 1,176,133,837,307 1,142,685,761,572 972,075,683,199
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.