TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
887,065,385,246 |
989,806,848,371 |
959,564,142,551 |
787,543,537,758 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,578,880,761 |
2,839,495,214 |
4,727,615,298 |
3,185,535,618 |
|
1. Tiền |
17,578,880,761 |
2,839,495,214 |
4,727,615,298 |
3,185,535,618 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
704,189,983,862 |
809,628,435,087 |
798,851,518,718 |
634,858,762,616 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
66,407,265,687 |
78,784,814,142 |
75,252,188,898 |
63,855,038,301 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
532,748,069,526 |
662,258,527,161 |
638,688,886,692 |
553,280,882,052 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
93,740,538,247 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,737,110,402 |
74,528,093,784 |
90,853,443,128 |
23,665,842,263 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,443,000,000 |
-6,443,000,000 |
-6,443,000,000 |
-6,443,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
156,881,218,237 |
166,550,108,499 |
148,591,197,122 |
143,240,270,273 |
|
1. Hàng tồn kho |
156,881,218,237 |
166,550,108,499 |
148,591,197,122 |
143,240,270,273 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,415,302,386 |
10,788,809,571 |
7,393,811,413 |
6,258,969,251 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
598,463,612 |
1,491,038,230 |
6,105,361 |
5,255,362 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,464,639,606 |
7,870,996,045 |
5,970,365,834 |
4,843,666,896 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,352,199,168 |
1,426,775,296 |
1,417,340,218 |
1,410,046,993 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
187,342,048,997 |
186,326,988,936 |
183,121,619,021 |
184,532,145,441 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
56,173,662,605 |
54,899,095,271 |
53,258,536,312 |
55,563,503,840 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,185,439,740 |
20,910,872,406 |
19,613,214,941 |
22,089,633,216 |
|
- Nguyên giá |
47,749,556,514 |
47,749,556,514 |
47,749,556,514 |
51,552,056,514 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,564,116,774 |
-26,838,684,108 |
-28,136,341,573 |
-29,462,423,298 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,988,222,865 |
33,988,222,865 |
33,645,321,371 |
33,473,870,624 |
|
- Nguyên giá |
35,829,262,163 |
35,829,262,163 |
35,829,262,163 |
35,829,262,163 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,841,039,298 |
-1,841,039,298 |
-2,183,940,792 |
-2,355,391,539 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
|
- Nguyên giá |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,940,866,307 |
20,408,285,268 |
21,772,047,086 |
21,956,278,282 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,940,866,307 |
20,408,285,268 |
21,772,047,086 |
21,956,278,282 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
52,158,998,485 |
51,951,086,797 |
49,022,514,023 |
47,943,841,719 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,304,029,426 |
1,096,117,738 |
1,815,951,536 |
737,279,232 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
50,854,969,059 |
50,854,969,059 |
47,206,562,487 |
47,206,562,487 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,074,407,434,243 |
1,176,133,837,307 |
1,142,685,761,572 |
972,075,683,199 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
730,737,470,970 |
833,736,452,017 |
805,690,321,846 |
633,298,587,038 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
730,737,470,970 |
833,736,452,017 |
805,690,321,846 |
633,298,587,038 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
55,287,182,970 |
60,022,499,848 |
89,073,239,236 |
90,932,501,278 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
453,899,473,153 |
505,968,438,466 |
454,143,550,405 |
322,868,355,672 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,858,962,134 |
4,961,710,417 |
2,910,117,158 |
2,679,788,726 |
|
4. Phải trả người lao động |
307,876,251 |
125,224,305 |
125,728,055 |
110,383,230 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,407,786,410 |
1,034,586,531 |
980,241,288 |
1,139,589,093 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,583,644,816 |
3,786,042,095 |
4,683,898,432 |
3,559,124,372 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
205,382,509,818 |
257,827,914,937 |
253,763,511,854 |
211,998,809,249 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,035,418 |
10,035,418 |
10,035,418 |
10,035,418 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
343,669,963,273 |
342,397,385,290 |
336,995,439,726 |
338,777,096,161 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
343,669,963,273 |
342,397,385,290 |
336,995,439,726 |
338,777,096,161 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,184,000,000 |
1,184,000,000 |
1,184,000,000 |
1,184,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
50,361,571,302 |
49,084,538,484 |
43,643,739,127 |
45,317,055,436 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-511,568,537 |
-1,210,616,328 |
-6,651,415,685 |
-4,978,099,376 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
50,873,139,839 |
50,295,154,812 |
50,295,154,812 |
50,295,154,812 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
31,124,391,971 |
31,128,846,806 |
31,167,700,599 |
31,276,040,725 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,074,407,434,243 |
1,176,133,837,307 |
1,142,685,761,572 |
972,075,683,199 |
|