TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
811,830,683,314 |
874,892,975,385 |
732,011,843,295 |
689,041,821,587 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,551,401,537 |
7,317,420,040 |
7,918,365,389 |
1,994,996,013 |
|
1. Tiền |
12,551,401,537 |
7,317,420,040 |
7,918,365,389 |
1,994,996,013 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
618,093,093,930 |
602,272,616,832 |
610,193,361,492 |
570,072,399,150 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
82,156,263,290 |
50,165,446,002 |
33,520,046,221 |
45,734,337,728 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
475,586,556,638 |
507,637,191,946 |
509,474,389,417 |
497,591,218,520 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
56,300,000,000 |
37,200,000,000 |
58,130,000,000 |
11,480,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,301,774,002 |
10,521,478,884 |
13,605,025,854 |
19,802,942,902 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,251,500,000 |
-3,251,500,000 |
-4,536,100,000 |
-4,536,100,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
169,607,846,143 |
239,011,535,951 |
108,899,942,505 |
111,673,228,981 |
|
1. Hàng tồn kho |
169,607,846,143 |
239,011,535,951 |
108,899,942,505 |
111,673,228,981 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,578,341,704 |
26,291,402,562 |
5,000,173,909 |
5,301,197,443 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,102,563,305 |
595,193,549 |
20,510,121 |
1,038,289,699 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,134,070,610 |
24,242,603,224 |
3,637,955,999 |
2,825,553,249 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,341,707,789 |
1,341,707,789 |
1,341,707,789 |
1,437,354,495 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
111,898,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
199,772,338,473 |
194,059,396,197 |
191,423,421,989 |
194,184,038,836 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
150,000,000 |
150,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
150,000,000 |
150,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
57,131,573,389 |
56,145,814,024 |
54,824,026,108 |
59,127,440,341 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,286,096,788 |
21,471,788,170 |
20,150,000,255 |
24,796,315,982 |
|
- Nguyên giá |
42,080,929,241 |
42,345,929,241 |
41,664,111,059 |
47,718,656,514 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,794,832,453 |
-20,874,141,071 |
-21,514,110,804 |
-22,922,340,532 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
34,845,476,601 |
34,674,025,854 |
34,674,025,853 |
34,331,124,359 |
|
- Nguyên giá |
35,829,262,163 |
35,829,262,163 |
35,829,262,163 |
35,829,262,163 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-983,785,562 |
-1,155,236,309 |
-1,155,236,310 |
-1,498,137,804 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
|
- Nguyên giá |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,202,661,907 |
18,935,561,907 |
18,982,293,039 |
19,561,761,845 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,202,661,907 |
18,935,561,907 |
18,982,293,039 |
19,561,761,845 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
80,000,000 |
80,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
80,000,000 |
80,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
64,599,581,577 |
60,139,498,666 |
58,548,581,242 |
56,426,315,050 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,295,095,942 |
2,082,216,319 |
2,221,002,325 |
1,922,939,419 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
2,653,000,000 |
230,000,000 |
56,327,578,917 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
59,651,485,635 |
57,827,282,347 |
|
54,503,375,631 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,011,603,021,787 |
1,068,952,371,582 |
923,435,265,284 |
883,225,860,423 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
662,402,592,682 |
725,303,196,789 |
578,129,272,671 |
538,949,967,819 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
662,402,592,682 |
725,303,196,789 |
578,129,272,671 |
538,949,967,819 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,952,116,945 |
59,294,613,126 |
69,484,115,104 |
80,862,179,621 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
411,167,147,782 |
430,540,140,021 |
301,306,615,926 |
242,824,904,470 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,552,331,078 |
13,278,404,828 |
4,680,811,281 |
2,593,357,899 |
|
4. Phải trả người lao động |
490,399,810 |
521,808,990 |
427,406,300 |
461,483,787 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,837,158,622 |
26,831,502,552 |
6,602,670,910 |
7,259,462,348 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,251,748,304 |
5,220,379,466 |
2,624,804,780 |
2,337,490,940 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
161,141,654,723 |
189,606,312,388 |
192,992,812,952 |
202,601,053,336 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,035,418 |
10,035,418 |
10,035,418 |
10,035,418 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
349,200,429,105 |
343,649,174,793 |
345,305,992,613 |
344,275,892,604 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
349,200,429,105 |
343,649,174,793 |
345,305,992,613 |
344,275,892,604 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,184,000,000 |
1,184,000,000 |
1,184,000,000 |
1,184,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
52,287,448,773 |
47,518,165,249 |
52,086,644,861 |
51,057,181,846 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,089,495,589 |
-2,679,787,935 |
1,213,505,022 |
184,042,007 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
50,197,953,184 |
50,197,953,184 |
50,873,139,839 |
50,873,139,839 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
34,728,980,332 |
33,947,009,544 |
31,035,347,752 |
31,034,710,758 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,011,603,021,787 |
1,068,952,371,582 |
923,435,265,284 |
883,225,860,423 |
|