TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
177,202,728,195 |
213,442,144,009 |
509,533,940,210 |
765,729,918,942 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,383,210,644 |
21,259,467,869 |
10,236,287,901 |
57,391,112,118 |
|
1. Tiền |
3,383,210,644 |
21,259,467,869 |
10,236,287,901 |
57,391,112,118 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
22,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
143,432,436,949 |
186,486,990,021 |
421,135,732,688 |
577,014,339,146 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,057,671,827 |
49,853,692,730 |
71,669,634,005 |
73,863,781,725 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,440,789,917 |
5,463,764,702 |
226,584,201,374 |
430,070,955,928 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
62,000,000,000 |
51,000,000,000 |
48,700,563,800 |
34,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,933,975,205 |
80,169,532,589 |
74,181,333,509 |
39,079,601,493 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,509,528,271 |
3,513,721,318 |
71,900,903,194 |
120,206,367,684 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,509,528,271 |
3,513,721,318 |
71,900,903,194 |
120,206,367,684 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,877,552,331 |
2,181,964,801 |
6,261,016,427 |
11,118,099,994 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,112,700 |
199,991,952 |
990,597,331 |
789,201,333 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
619,056,793 |
422,158,859 |
4,191,908,347 |
9,213,616,390 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,240,382,838 |
1,559,813,990 |
1,078,510,749 |
1,115,282,271 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
130,193,695,215 |
114,385,468,000 |
196,800,945,761 |
200,991,298,047 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,902,783,029 |
11,786,340,179 |
20,414,562,791 |
25,963,754,224 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,902,783,029 |
11,786,340,179 |
19,001,981,791 |
24,551,173,224 |
|
- Nguyên giá |
15,792,541,813 |
18,114,265,733 |
34,422,902,426 |
40,896,261,596 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,889,758,784 |
-6,327,925,554 |
-15,420,920,635 |
-16,345,088,372 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1,412,581,000 |
1,412,581,000 |
|
- Nguyên giá |
126,531,830 |
126,531,830 |
1,539,112,830 |
1,539,112,830 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-126,531,830 |
-126,531,830 |
-126,531,830 |
-126,531,830 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
74,699,134,552 |
60,107,816,485 |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
|
- Nguyên giá |
75,240,518,921 |
60,138,342,582 |
58,838,521,600 |
58,838,521,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-541,384,369 |
-30,526,097 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
51,992,181,818 |
52,007,981,818 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
51,992,181,818 |
52,007,981,818 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,591,777,634 |
42,491,311,336 |
65,555,679,552 |
64,181,040,405 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,954,726,168 |
3,985,157,316 |
3,818,213,140 |
4,311,860,101 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3,636,364 |
10,569,804 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
40,487,051,466 |
38,356,154,020 |
61,583,830,048 |
59,708,610,500 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
307,396,423,410 |
327,827,612,009 |
706,334,885,971 |
966,721,216,989 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,131,851,382 |
25,577,590,328 |
362,422,801,523 |
620,741,319,707 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,131,851,382 |
25,577,590,328 |
352,291,210,416 |
612,609,728,600 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
100,134,414 |
13,009,159,769 |
29,172,556,693 |
33,030,479,488 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,125,893,907 |
2,102,401,680 |
269,923,197,696 |
528,874,983,510 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,252,261,934 |
796,288,199 |
2,711,264,992 |
964,055,323 |
|
4. Phải trả người lao động |
346,503,733 |
2,372,225,534 |
368,242,362 |
429,898,722 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
44,818,750 |
1,036,205,854 |
3,540,228,629 |
573,552,285 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
46,818,183 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,205,385,043 |
6,251,273,874 |
6,339,985,243 |
5,500,917,422 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
40,225,699,383 |
43,225,806,432 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,035,418 |
10,035,418 |
10,035,418 |
10,035,418 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
10,131,591,107 |
8,131,591,107 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
10,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
131,591,107 |
131,591,107 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
298,264,572,028 |
302,250,021,681 |
343,912,084,448 |
345,979,897,282 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
298,264,572,028 |
302,250,021,681 |
343,912,084,448 |
345,979,897,282 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
261,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,184,000,000 |
1,184,000,000 |
1,184,000,000 |
1,184,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,974,002,637 |
39,949,014,053 |
47,527,945,221 |
48,648,747,371 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,982,117,187 |
8,966,896,866 |
16,545,828,034 |
17,666,630,184 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,991,885,450 |
30,982,117,187 |
30,982,117,187 |
30,982,117,187 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
106,569,391 |
117,007,628 |
34,200,139,227 |
35,147,149,911 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
307,396,423,410 |
327,827,612,009 |
706,334,885,971 |
966,721,216,989 |
|