1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
64,015,991,905 |
61,773,881,129 |
64,537,700,636 |
64,730,875,119 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
64,015,991,905 |
61,773,881,129 |
64,537,700,636 |
64,730,875,119 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,187,207,247 |
52,027,730,834 |
52,070,183,830 |
51,396,260,211 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,828,784,658 |
9,746,150,295 |
12,467,516,806 |
13,334,614,908 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,616,621,954 |
10,576,449,499 |
9,970,831,371 |
11,084,649,882 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,492,894,021 |
4,483,827,253 |
4,226,639,709 |
4,218,351,518 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,492,894,021 |
4,483,827,253 |
4,226,639,709 |
4,218,351,518 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,355,685,906 |
1,291,078,551 |
1,410,190,762 |
1,407,607,874 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,129,595,995 |
4,540,141,145 |
3,324,300,949 |
3,255,834,173 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,467,230,690 |
10,007,552,845 |
13,477,216,757 |
15,537,471,225 |
|
12. Thu nhập khác |
418,706,928 |
988,313,576 |
333,813,945 |
488,187,943 |
|
13. Chi phí khác |
172,503,835 |
908,974,420 |
2,534,131 |
1,016,782,835 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
246,203,093 |
79,339,156 |
331,279,814 |
-528,594,892 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,713,433,783 |
10,086,892,001 |
13,808,496,571 |
15,008,876,333 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,525,010,792 |
2,076,732,574 |
2,810,758,024 |
2,920,821,230 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,188,422,991 |
8,010,159,427 |
10,997,738,547 |
12,088,055,103 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,188,422,991 |
8,010,159,427 |
10,997,738,547 |
12,088,055,103 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
129 |
102 |
140 |
153 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|