1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
61,843,804,598 |
68,148,860,241 |
57,282,051,120 |
64,015,991,905 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
186,908,089 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
61,656,896,509 |
68,148,860,241 |
57,282,051,120 |
64,015,991,905 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,420,863,780 |
51,703,152,367 |
49,815,287,462 |
51,187,207,247 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,236,032,729 |
16,445,707,874 |
7,466,763,658 |
12,828,784,658 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,097,881,280 |
10,621,052,035 |
10,654,495,056 |
10,616,621,954 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,749,372,332 |
4,605,471,282 |
4,539,990,708 |
4,492,894,021 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,749,372,332 |
4,605,471,282 |
4,539,990,708 |
4,492,894,021 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,291,986,723 |
1,476,099,352 |
1,343,146,860 |
1,355,685,906 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,446,890,643 |
2,779,734,632 |
5,213,553,723 |
5,129,595,995 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,845,664,311 |
18,205,454,643 |
7,024,567,423 |
12,467,230,690 |
|
12. Thu nhập khác |
363,587,945 |
385,953,917 |
3,372,974,512 |
418,706,928 |
|
13. Chi phí khác |
80,352,480 |
65,735,831 |
83,998,121 |
172,503,835 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
283,235,465 |
320,218,086 |
3,288,976,391 |
246,203,093 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,128,899,776 |
18,525,672,729 |
10,313,543,814 |
12,713,433,783 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,051,004,120 |
3,757,837,133 |
2,624,247,809 |
2,525,010,792 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,077,895,656 |
14,767,835,596 |
7,689,296,005 |
10,188,422,991 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,077,895,656 |
14,767,835,596 |
7,689,296,005 |
10,188,422,991 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
32 |
187 |
09 |
129 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|