MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3-2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 628,061,261,589 371,304,917,456 122,902,636,011
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,746,227,230 25,224,962,784 51,560,130,878
1. Tiền 33,579,569,696 25,224,962,784 51,560,130,878
2. Các khoản tương đương tiền 20,166,657,534
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 531,677,414,667 300,844,000,000 15,344,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 531,677,414,667 300,844,000,000 15,344,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,211,296,461 35,218,843,436 46,502,074,039
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,805,440,028 6,747,800,131 27,766,364,012
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,626,324,400 4,330,047,300 5,979,373,100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,833,323,739 29,333,272,286 17,948,613,208
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,147,524,224 -5,192,276,281 -5,192,276,281
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 93,732,518
IV. Hàng tồn kho 8,378,708,791 9,764,610,928 9,178,991,814
1. Hàng tồn kho 9,625,447,981 11,010,401,417 10,587,749,352
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,246,739,190 -1,245,790,489 -1,408,757,538
V.Tài sản ngắn hạn khác 47,614,440 252,500,308 317,439,280
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 46,744,866
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 869,574 252,500,308 317,439,280
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 859,814,259,086 1,089,839,897,386 1,343,033,162,279
I. Các khoản phải thu dài hạn 728,036,580 228,036,580 228,036,580
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 728,036,580 228,036,580 228,036,580
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 807,814,262,453 780,761,085,616 767,165,165,219
1. Tài sản cố định hữu hình 806,318,373,013 779,236,069,422 765,675,002,898
- Nguyên giá 1,476,596,475,903 1,480,975,011,904 1,483,079,526,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -670,278,102,890 -701,738,942,482 -717,404,523,172
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,495,889,440 1,525,016,194 1,490,162,321
- Nguyên giá 2,244,417,842 2,003,591,000 2,003,591,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -748,528,402 -478,574,806 -513,428,679
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,101,722,822 7,462,960,520 6,662,346,941
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,101,722,822 7,462,960,520 6,662,346,941
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,625,252,238 276,125,252,238 546,125,252,238
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,125,252,238 11,125,252,238 11,125,252,238
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,500,000,000 265,000,000,000 535,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 29,544,984,993 25,262,562,432 22,852,361,301
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,544,944,008 17,826,641,383 15,727,382,975
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 9,000,040,985 7,435,921,049 7,124,978,326
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,487,875,520,675 1,461,144,814,842 1,465,935,798,290
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 315,535,590,055 289,972,234,239 287,939,011,142
I. Nợ ngắn hạn 72,898,007,208 59,197,257,524 57,179,966,418
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,569,855,135 12,818,767,448 13,553,389,815
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 627,972,286 1,207,665,636 1,118,456,557
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,873,393,408 3,420,729,101 5,191,555,654
4. Phải trả người lao động 8,517,284,835 9,709,869,871 5,565,546,839
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,643,337,351 2,949,634,444 6,964,003,149
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,309,886,613 1,908,418,444 1,469,151,369
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,793,678,241 22,793,678,241 22,793,678,241
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,562,599,339 4,388,494,339 524,184,794
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 242,637,582,847 230,774,976,715 230,759,044,724
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 502,782,099 490,687,935 474,755,946
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 241,712,890,785 229,862,378,817 229,862,378,815
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 421,909,963 421,909,963 421,909,963
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,172,339,930,620 1,171,172,580,603 1,177,996,787,148
I. Vốn chủ sở hữu 864,335,762,082 875,837,892,656 888,250,899,663
1. Vốn góp của chủ sở hữu 788,000,000,000 788,000,000,000 788,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 788,000,000,000 788,000,000,000 788,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 28,512,122,705 28,512,122,705 28,512,122,705
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 543,607,360 1,200,937,430 1,200,937,430
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,863,713,995 12,206,383,925 12,206,383,925
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,085,793,650 34,587,924,224 47,000,931,231
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,085,793,650 34,587,924,224 12,542,540,494
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,458,390,737
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 11,330,524,372 11,330,524,372 11,330,524,372
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 308,004,168,538 295,334,687,947 289,745,887,485
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 308,004,168,538 295,334,687,947 289,745,887,485
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,487,875,520,675 1,461,144,814,842 1,465,935,798,290
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.