MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 86,218,200,200 602,560,219,046 616,215,717,676
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,230,639,876 25,426,117,349 16,316,219,565
1. Tiền 15,230,639,876 8,826,117,349 12,816,219,565
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000 16,600,000,000 3,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,000,000,000 515,724,930,555 537,708,346,943
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,000,000,000 515,724,930,555 537,708,346,943
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,387,323,015 39,345,830,418 43,596,740,716
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,907,368,948 5,890,565,995 3,095,164,052
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,241,161,910 3,092,611,750 1,242,622,136
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,843,444,801 30,903,683,843 40,357,143,210
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -604,652,644 -541,031,170 -1,098,188,682
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 19,101,847,666 21,927,532,797 18,117,169,626
1. Hàng tồn kho 19,265,338,333 21,927,532,797 19,424,096,416
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -163,490,667 -1,306,926,790
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,498,389,643 135,807,927 477,240,826
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 40,828,319 6,187,460 16,054,188
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,684,786,364 174,645,325
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 772,774,960 129,620,467 286,541,313
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 726,197,724,683 967,245,893,751 926,137,916,624
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,450,999 1,450,999
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,450,999 1,450,999
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 420,664,201,066 924,423,860,277 889,963,467,603
1. Tài sản cố định hữu hình 420,032,632,481 923,356,620,537 888,680,428,997
- Nguyên giá 637,867,461,563 1,439,893,065,975 1,466,668,754,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -217,834,829,082 -516,536,445,438 -577,988,325,910
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 631,568,585 1,067,239,740 1,283,038,606
- Nguyên giá 1,078,417,842 1,544,417,842 1,844,417,842
- Giá trị hao mòn lũy kế -446,849,257 -477,178,102 -561,379,236
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 292,991,727,733 6,456,814,392 1,839,955,408
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 292,991,727,733 6,456,814,392 1,839,955,408
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,294,000,000 11,125,252,238 11,125,252,238
1. Đầu tư vào công ty con 5,255,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,039,000,000 11,125,252,238 11,125,252,238
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,246,344,885 25,238,515,845 23,209,241,375
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,246,344,885 25,238,515,845 23,209,241,375
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 812,415,924,883 1,569,806,112,797 1,542,353,634,300
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 331,371,321,153 370,401,488,813 340,244,892,856
I. Nợ ngắn hạn 69,404,050,215 53,428,966,855 63,006,513,513
1. Phải trả người bán ngắn hạn 41,296,772,899 23,077,126,264 23,227,210,771
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 148,759,650 194,212,382 473,296,026
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 530,351,751 3,601,071,622 2,395,921,689
4. Phải trả người lao động 7,057,712,611 9,048,089,526 8,991,311,376
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,021,210,307 2,353,431,304 3,699,756,030
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,991,585,530 3,099,689,703 1,425,339,385
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,962,000,000 5,984,000,000 22,793,678,236
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,395,657,467 6,071,346,054
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 261,967,270,938 316,972,521,958 277,238,379,343
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 400,225,922 514,084,770 535,119,905
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 260,994,868,294 315,528,784,995 275,903,428,525
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 572,176,722 929,652,193 799,830,913
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 481,044,603,730 1,199,404,623,984 1,202,108,741,444
I. Vốn chủ sở hữu 385,781,064,661 837,173,351,786 865,154,808,462
1. Vốn góp của chủ sở hữu 187,616,176,484 788,000,000,000 788,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 788,000,000,000 788,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 28,512,122,705 28,512,122,705
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 543,607,360 543,607,360 543,607,360
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 17,542,780
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,749,546,880 1,769,214,231 1,769,214,231
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 665,150,206
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,017,883,118 34,999,339,794
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,017,883,118 34,973,178,252
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,161,542
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 195,189,040,951 11,330,524,372 11,330,524,372
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 95,263,539,069 362,231,272,198 336,953,932,982
1. Nguồn kinh phí 680,028,407 -2,680,598,168 -5,128,718,713
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 94,583,510,662 364,911,870,366 342,082,651,695
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 812,415,924,883 1,569,806,112,797 1,542,353,634,300
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.