TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
86,218,200,200 |
|
602,560,219,046 |
616,215,717,676 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,230,639,876 |
|
25,426,117,349 |
16,316,219,565 |
|
1. Tiền |
15,230,639,876 |
|
8,826,117,349 |
12,816,219,565 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,000,000,000 |
|
16,600,000,000 |
3,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,000,000,000 |
|
515,724,930,555 |
537,708,346,943 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,000,000,000 |
|
515,724,930,555 |
537,708,346,943 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,387,323,015 |
|
39,345,830,418 |
43,596,740,716 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,907,368,948 |
|
5,890,565,995 |
3,095,164,052 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,241,161,910 |
|
3,092,611,750 |
1,242,622,136 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,843,444,801 |
|
30,903,683,843 |
40,357,143,210 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-604,652,644 |
|
-541,031,170 |
-1,098,188,682 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,101,847,666 |
|
21,927,532,797 |
18,117,169,626 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,265,338,333 |
|
21,927,532,797 |
19,424,096,416 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-163,490,667 |
|
|
-1,306,926,790 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,498,389,643 |
|
135,807,927 |
477,240,826 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
40,828,319 |
|
6,187,460 |
16,054,188 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,684,786,364 |
|
|
174,645,325 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
772,774,960 |
|
129,620,467 |
286,541,313 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
726,197,724,683 |
|
967,245,893,751 |
926,137,916,624 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,450,999 |
|
1,450,999 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,450,999 |
|
1,450,999 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
420,664,201,066 |
|
924,423,860,277 |
889,963,467,603 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
420,032,632,481 |
|
923,356,620,537 |
888,680,428,997 |
|
- Nguyên giá |
637,867,461,563 |
|
1,439,893,065,975 |
1,466,668,754,907 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-217,834,829,082 |
|
-516,536,445,438 |
-577,988,325,910 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
631,568,585 |
|
1,067,239,740 |
1,283,038,606 |
|
- Nguyên giá |
1,078,417,842 |
|
1,544,417,842 |
1,844,417,842 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-446,849,257 |
|
-477,178,102 |
-561,379,236 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
292,991,727,733 |
|
6,456,814,392 |
1,839,955,408 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
292,991,727,733 |
|
6,456,814,392 |
1,839,955,408 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,294,000,000 |
|
11,125,252,238 |
11,125,252,238 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
5,255,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,039,000,000 |
|
11,125,252,238 |
11,125,252,238 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,246,344,885 |
|
25,238,515,845 |
23,209,241,375 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,246,344,885 |
|
25,238,515,845 |
23,209,241,375 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
812,415,924,883 |
|
1,569,806,112,797 |
1,542,353,634,300 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
331,371,321,153 |
|
370,401,488,813 |
340,244,892,856 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
69,404,050,215 |
|
53,428,966,855 |
63,006,513,513 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
41,296,772,899 |
|
23,077,126,264 |
23,227,210,771 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
148,759,650 |
|
194,212,382 |
473,296,026 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
530,351,751 |
|
3,601,071,622 |
2,395,921,689 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,057,712,611 |
|
9,048,089,526 |
8,991,311,376 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,021,210,307 |
|
2,353,431,304 |
3,699,756,030 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,991,585,530 |
|
3,099,689,703 |
1,425,339,385 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,962,000,000 |
|
5,984,000,000 |
22,793,678,236 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,395,657,467 |
|
6,071,346,054 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
261,967,270,938 |
|
316,972,521,958 |
277,238,379,343 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
400,225,922 |
|
514,084,770 |
535,119,905 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
260,994,868,294 |
|
315,528,784,995 |
275,903,428,525 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
572,176,722 |
|
929,652,193 |
799,830,913 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
481,044,603,730 |
|
1,199,404,623,984 |
1,202,108,741,444 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
385,781,064,661 |
|
837,173,351,786 |
865,154,808,462 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
187,616,176,484 |
|
788,000,000,000 |
788,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
788,000,000,000 |
788,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
28,512,122,705 |
28,512,122,705 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
543,607,360 |
|
543,607,360 |
543,607,360 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
17,542,780 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,749,546,880 |
|
1,769,214,231 |
1,769,214,231 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
665,150,206 |
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
7,017,883,118 |
34,999,339,794 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7,017,883,118 |
34,973,178,252 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
26,161,542 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
195,189,040,951 |
|
11,330,524,372 |
11,330,524,372 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
95,263,539,069 |
|
362,231,272,198 |
336,953,932,982 |
|
1. Nguồn kinh phí |
680,028,407 |
|
-2,680,598,168 |
-5,128,718,713 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
94,583,510,662 |
|
364,911,870,366 |
342,082,651,695 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
812,415,924,883 |
|
1,569,806,112,797 |
1,542,353,634,300 |
|