1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
43,733,030,409 |
45,438,011,243 |
49,210,907,011 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
262,787,889 |
147,139,838 |
165,149,625 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
43,470,242,520 |
45,290,871,405 |
49,045,757,386 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
35,954,383,253 |
36,729,026,805 |
40,112,468,170 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
7,515,859,267 |
8,561,844,600 |
8,933,289,216 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
121,614,032 |
781,038,067 |
491,218,626 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
8,086,141,831 |
2,251,886,152 |
5,130,320,037 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
424,495,976 |
817,782,765 |
1,867,639,066 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
11,874,891,508 |
10,301,530,939 |
10,663,008,072 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
7,994,860,478 |
5,271,985,156 |
5,324,800,059 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-20,318,420,518 |
-8,482,519,580 |
-11,693,620,326 |
|
12. Thu nhập khác |
|
18,307,682 |
166,542,891 |
174,312,598 |
|
13. Chi phí khác |
|
217,178,219 |
59,243,359 |
54,401,558 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-198,870,537 |
107,299,532 |
119,911,040 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-20,517,291,055 |
-8,375,220,048 |
-11,573,709,286 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
17,415,712 |
-12,197,789 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-20,517,291,055 |
-8,392,635,760 |
-11,561,511,497 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-20,517,291,055 |
-8,392,635,760 |
-11,561,511,497 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-1,615 |
-661 |
-910 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-1,615 |
-661 |
-910 |
|