1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45,467,883,979 |
33,902,027,466 |
42,439,227,606 |
49,653,053,470 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
161,450,199 |
134,592,719 |
39,634,586 |
40,577,482 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
45,306,433,780 |
33,767,434,747 |
42,399,593,020 |
49,612,475,988 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,206,852,471 |
31,680,162,820 |
36,378,147,261 |
37,583,899,596 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,099,581,309 |
2,087,271,927 |
6,021,445,759 |
12,028,576,392 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
70,457,827 |
75,553,724 |
31,358,436,889 |
1,462,383,935 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,025,715,630 |
708,197,358 |
682,952,944 |
865,516,823 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
610,138,127 |
540,609,858 |
424,275,153 |
418,395,593 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,748,055,419 |
4,959,521,085 |
8,019,387,885 |
6,629,380,085 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,399,850,220 |
1,909,297,093 |
4,180,519,503 |
4,393,848,483 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,003,582,133 |
-5,414,189,885 |
24,497,022,316 |
1,602,214,936 |
|
12. Thu nhập khác |
44,560,331 |
19,772,115 |
34,238,152,856 |
19,581,669 |
|
13. Chi phí khác |
1,624,734 |
906,359 |
33,671,568 |
872,321 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
42,935,597 |
18,865,756 |
34,204,481,288 |
18,709,348 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,960,646,536 |
-5,395,324,129 |
58,701,503,604 |
1,620,924,284 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
3,298,055,130 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,960,646,536 |
-5,395,324,129 |
55,403,448,474 |
1,620,924,284 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,960,646,536 |
-5,395,324,129 |
55,403,448,474 |
1,620,924,284 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-469 |
-425 |
4,361 |
128 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-469 |
-425 |
4,361 |
128 |
|