1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
59,547,099,587 |
74,177,942,036 |
40,441,278,901 |
45,467,883,979 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
341,603,702 |
226,237,303 |
12,367,550 |
161,450,199 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
59,205,495,885 |
73,951,704,733 |
40,428,911,351 |
45,306,433,780 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,174,201,654 |
62,365,729,085 |
32,651,915,284 |
40,206,852,471 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,031,294,231 |
11,585,975,648 |
7,776,996,067 |
5,099,581,309 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
121,448,403 |
766,279,363 |
110,121,462 |
70,457,827 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,931,216,166 |
1,159,525,198 |
770,619,165 |
1,025,715,630 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,891,229,209 |
1,052,378,753 |
635,143,081 |
610,138,127 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,651,239,812 |
9,816,292,126 |
9,803,682,381 |
7,748,055,419 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,442,028,386 |
6,075,160,257 |
2,356,620,074 |
2,399,850,220 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,871,741,730 |
-4,698,722,570 |
-5,043,804,091 |
-6,003,582,133 |
|
12. Thu nhập khác |
3,433,144,644 |
2,575,807,798 |
59,403,476 |
44,560,331 |
|
13. Chi phí khác |
19,548,417 |
2,826,445,131 |
2,423,989 |
1,624,734 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,413,596,227 |
-250,637,333 |
56,979,487 |
42,935,597 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,458,145,503 |
-4,949,359,903 |
-4,986,824,604 |
-5,960,646,536 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,458,145,503 |
-4,949,359,903 |
-4,986,824,604 |
-5,960,646,536 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,458,145,503 |
-4,949,359,903 |
-4,986,824,604 |
-5,960,646,536 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-587 |
-390 |
-393 |
-469 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-587 |
-390 |
-393 |
-469 |
|