MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 105,631,606,116 105,020,240,285 105,754,034,435 120,388,618,508
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 502,934,685 237,312,787 540,432,366 1,136,334,858
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 105,128,671,431 104,782,927,498 105,213,602,069 119,252,283,650
4. Giá vốn hàng bán 90,133,515,124 90,799,056,021 91,456,658,705 102,427,284,286
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,995,156,307 13,983,871,477 13,756,943,364 16,824,999,364
6. Doanh thu hoạt động tài chính 144,000,886 93,741,198 71,674,627 371,923,317
7. Chi phí tài chính 1,415,490,825 888,626,082 1,445,143,994 1,290,894,472
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,415,490,825 888,626,082 1,445,143,994 1,290,894,472
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,252,933,759 10,033,980,644 12,268,054,190 14,530,982,481
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,060,239,068 4,399,672,670 4,964,612,730 4,424,063,270
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,410,493,541 -1,244,666,721 -4,849,192,923 -3,049,017,542
12. Thu nhập khác 146,315,052 12,073,830 155,044,171 195,760,099
13. Chi phí khác 4,879,729 278,118,557 3,883,718 241,417,301
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 141,435,323 -266,044,727 151,160,453 -45,657,202
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,551,928,864 -1,510,711,448 -4,698,032,470 -3,094,674,744
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 165,850,459 13,295,894
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,386,078,405 -1,510,711,448 -4,698,032,470 -3,107,970,638
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,386,078,405 -1,510,711,448 -4,698,032,470 -3,107,970,638
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 177 -193 -600 -397
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 177 -193 -600 -397
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.