1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
105,631,606,116 |
105,020,240,285 |
105,754,034,435 |
120,388,618,508 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
502,934,685 |
237,312,787 |
540,432,366 |
1,136,334,858 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
105,128,671,431 |
104,782,927,498 |
105,213,602,069 |
119,252,283,650 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
90,133,515,124 |
90,799,056,021 |
91,456,658,705 |
102,427,284,286 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,995,156,307 |
13,983,871,477 |
13,756,943,364 |
16,824,999,364 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
144,000,886 |
93,741,198 |
71,674,627 |
371,923,317 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,415,490,825 |
888,626,082 |
1,445,143,994 |
1,290,894,472 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,415,490,825 |
888,626,082 |
1,445,143,994 |
1,290,894,472 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,252,933,759 |
10,033,980,644 |
12,268,054,190 |
14,530,982,481 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,060,239,068 |
4,399,672,670 |
4,964,612,730 |
4,424,063,270 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,410,493,541 |
-1,244,666,721 |
-4,849,192,923 |
-3,049,017,542 |
|
12. Thu nhập khác |
146,315,052 |
12,073,830 |
155,044,171 |
195,760,099 |
|
13. Chi phí khác |
4,879,729 |
278,118,557 |
3,883,718 |
241,417,301 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
141,435,323 |
-266,044,727 |
151,160,453 |
-45,657,202 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,551,928,864 |
-1,510,711,448 |
-4,698,032,470 |
-3,094,674,744 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
165,850,459 |
|
|
13,295,894 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,386,078,405 |
-1,510,711,448 |
-4,698,032,470 |
-3,107,970,638 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,386,078,405 |
-1,510,711,448 |
-4,698,032,470 |
-3,107,970,638 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
177 |
-193 |
-600 |
-397 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
177 |
-193 |
-600 |
-397 |
|