1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
128,380,303,787 |
130,622,697,393 |
165,060,082,911 |
105,631,606,116 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
128,470,936 |
312,509,890 |
438,528,894 |
502,934,685 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
128,251,832,851 |
130,310,187,503 |
164,621,554,017 |
105,128,671,431 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
109,705,653,343 |
110,646,008,444 |
141,834,131,414 |
90,133,515,124 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,546,179,508 |
19,664,179,059 |
22,787,422,603 |
14,995,156,307 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
226,184,287 |
63,539,079 |
82,122,873 |
144,000,886 |
|
7. Chi phí tài chính |
842,549,443 |
1,204,459,581 |
929,179,955 |
1,415,490,825 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
842,549,443 |
1,171,702,256 |
929,179,955 |
1,415,490,825 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,523,952,381 |
9,501,455,283 |
11,923,526,642 |
9,252,933,759 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,438,357,313 |
4,078,294,190 |
3,670,746,914 |
3,060,239,068 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,967,504,658 |
4,943,509,084 |
6,346,091,965 |
1,410,493,541 |
|
12. Thu nhập khác |
117,219,736 |
4,225,200 |
131,962,361 |
146,315,052 |
|
13. Chi phí khác |
2,329,852 |
4,154,566 |
10,263,726 |
4,879,729 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
114,889,884 |
70,634 |
121,698,635 |
141,435,323 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,082,394,542 |
4,943,579,718 |
6,467,790,600 |
1,551,928,864 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
514,734,203 |
548,880,620 |
634,011,564 |
165,850,459 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,567,660,339 |
4,394,699,098 |
5,833,779,036 |
1,386,078,405 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,567,660,339 |
4,394,699,098 |
5,833,779,036 |
1,386,078,405 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
672 |
561 |
745 |
177 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
672 |
561 |
745 |
177 |
|