1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
139,036,967,194 |
127,160,470,776 |
128,380,303,787 |
130,622,697,393 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
170,037,484 |
281,995,821 |
128,470,936 |
312,509,890 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
138,866,929,710 |
126,878,474,955 |
128,251,832,851 |
130,310,187,503 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
120,023,608,136 |
102,698,013,496 |
109,705,653,343 |
110,646,008,444 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,843,321,574 |
24,180,461,459 |
18,546,179,508 |
19,664,179,059 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
112,969,972 |
90,783,191 |
226,184,287 |
63,539,079 |
|
7. Chi phí tài chính |
690,038,362 |
725,869,148 |
842,549,443 |
1,204,459,581 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
690,038,362 |
725,869,148 |
842,549,443 |
1,171,702,256 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,976,282,737 |
12,639,340,450 |
8,523,952,381 |
9,501,455,283 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,021,906,856 |
5,494,048,489 |
4,438,357,313 |
4,078,294,190 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,268,063,591 |
5,411,986,563 |
4,967,504,658 |
4,943,509,084 |
|
12. Thu nhập khác |
158,795,329 |
38,375,197 |
117,219,736 |
4,225,200 |
|
13. Chi phí khác |
98,208,957 |
-35,623,712 |
2,329,852 |
4,154,566 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
60,586,372 |
73,998,909 |
114,889,884 |
70,634 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,328,649,963 |
5,485,985,472 |
5,082,394,542 |
4,943,579,718 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
719,880,314 |
586,882,701 |
514,734,203 |
548,880,620 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,608,769,649 |
4,899,102,771 |
4,567,660,339 |
4,394,699,098 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,608,769,649 |
4,899,102,771 |
4,567,660,339 |
4,394,699,098 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,650 |
1,441 |
672 |
561 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,650 |
1,441 |
672 |
561 |
|