MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 139,036,967,194 127,160,470,776 128,380,303,787 130,622,697,393
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 170,037,484 281,995,821 128,470,936 312,509,890
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 138,866,929,710 126,878,474,955 128,251,832,851 130,310,187,503
4. Giá vốn hàng bán 120,023,608,136 102,698,013,496 109,705,653,343 110,646,008,444
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,843,321,574 24,180,461,459 18,546,179,508 19,664,179,059
6. Doanh thu hoạt động tài chính 112,969,972 90,783,191 226,184,287 63,539,079
7. Chi phí tài chính 690,038,362 725,869,148 842,549,443 1,204,459,581
- Trong đó: Chi phí lãi vay 690,038,362 725,869,148 842,549,443 1,171,702,256
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,976,282,737 12,639,340,450 8,523,952,381 9,501,455,283
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,021,906,856 5,494,048,489 4,438,357,313 4,078,294,190
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,268,063,591 5,411,986,563 4,967,504,658 4,943,509,084
12. Thu nhập khác 158,795,329 38,375,197 117,219,736 4,225,200
13. Chi phí khác 98,208,957 -35,623,712 2,329,852 4,154,566
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 60,586,372 73,998,909 114,889,884 70,634
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,328,649,963 5,485,985,472 5,082,394,542 4,943,579,718
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 719,880,314 586,882,701 514,734,203 548,880,620
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,608,769,649 4,899,102,771 4,567,660,339 4,394,699,098
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,608,769,649 4,899,102,771 4,567,660,339 4,394,699,098
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,650 1,441 672 561
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,650 1,441 672 561
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.