MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 174,697,442,464 176,948,667,876 158,975,902,958
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,818,655,559 23,055,429,217 16,618,556,035
1. Tiền 15,818,655,559 10,055,429,217 9,618,556,035
2. Các khoản tương đương tiền 11,000,000,000 13,000,000,000 7,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,983,910,317 5,050,540,000 1,788,388,000
1. Chứng khoán kinh doanh 6,102,550,317 6,277,180,000 6,277,180,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,118,640,000 -1,226,640,000 -4,488,792,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70,437,921,527 84,717,718,119 83,239,221,438
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,171,463,818 20,840,045,581 24,071,264,622
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 36,229,652,533 51,995,616,401 51,458,417,828
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,500,000,000 12,300,333,300 8,000,333,300
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,518,707,875 2,563,625,536 2,365,169,548
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,981,902,699 -2,981,902,699 -2,655,963,860
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 65,086,823,634 59,868,877,149 55,919,122,334
1. Hàng tồn kho 65,086,823,634 59,868,877,149 55,919,122,334
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,370,131,427 4,256,103,391 1,410,615,151
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,130,831,859 3,564,153,743 957,036,934
2. Thuế GTGT được khấu trừ 791,731,167 236,381,247
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 447,568,401 455,568,401 453,578,217
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 125,323,213,948 72,283,204,071 69,398,399,791
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,146,340,000 365,000,000 215,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,146,340,000 365,000,000 215,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 59,491,909,619 57,605,077,837 55,543,767,143
1. Tài sản cố định hữu hình 58,875,847,058 57,051,087,109 55,051,848,248
- Nguyên giá 130,630,643,251 130,974,343,251 129,962,463,104
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,754,796,193 -73,923,256,142 -74,910,614,856
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 616,062,561 553,990,728 491,918,895
- Nguyên giá 2,304,153,777 2,304,153,777 2,304,153,777
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,688,091,216 -1,750,163,049 -1,812,234,882
III. Bất động sản đầu tư 2,533,894,947 2,506,594,101 2,479,293,255
- Nguyên giá 4,413,401,720 4,413,401,720 3,821,604,177
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,879,506,773 -1,906,807,619 -1,342,310,922
IV. Tài sản dở dang dài hạn 690,200,000 690,200,000 690,200,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 690,200,000 690,200,000 690,200,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 51,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 51,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,460,869,382 11,116,332,133 10,470,139,393
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,460,869,382 11,116,332,133 10,470,139,393
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 300,020,656,412 249,231,871,947 228,374,302,749
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 167,537,288,821 125,181,831,072 115,885,773,371
I. Nợ ngắn hạn 164,364,910,709 122,439,954,523 113,574,398,385
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,222,248,333 23,579,859,181 31,800,537,160
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,560,250,951 3,127,164,144 1,772,121,846
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 795,242,824 666,806,954 1,062,685,569
4. Phải trả người lao động 3,440,719,287 3,334,210,853 3,575,502,581
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,889,352,485 1,685,779,825 1,733,457,014
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 72,000,000 60,000,000 60,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,575,969,007 1,818,283,889 1,365,768,240
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 125,820,588,037 86,179,809,892 70,297,703,280
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,988,539,785 1,988,039,785 1,906,622,695
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,172,378,112 2,741,876,549 2,311,374,986
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,719,730,000 1,719,730,000 1,719,730,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,452,648,112 1,022,146,549 591,644,986
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 132,483,367,591 124,050,040,875 112,488,529,378
I. Vốn chủ sở hữu 132,483,367,591 124,050,040,875 112,488,529,378
1. Vốn góp của chủ sở hữu 127,031,670,000 127,031,670,000 127,031,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 127,031,670,000 127,031,670,000 127,031,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -320,000 -320,000 -320,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,348,384,362 24,348,384,362 24,348,384,362
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -18,896,366,771 -27,329,693,487 -38,891,204,984
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -20,517,291,055 -27,329,693,487
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,620,924,284 -38,891,204,984
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 300,020,656,412 249,231,871,947 228,374,302,749
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.