TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
174,697,442,464 |
176,948,667,876 |
158,975,902,958 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
26,818,655,559 |
23,055,429,217 |
16,618,556,035 |
|
1. Tiền |
|
15,818,655,559 |
10,055,429,217 |
9,618,556,035 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
11,000,000,000 |
13,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
4,983,910,317 |
5,050,540,000 |
1,788,388,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
6,102,550,317 |
6,277,180,000 |
6,277,180,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-1,118,640,000 |
-1,226,640,000 |
-4,488,792,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
70,437,921,527 |
84,717,718,119 |
83,239,221,438 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
22,171,463,818 |
20,840,045,581 |
24,071,264,622 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
36,229,652,533 |
51,995,616,401 |
51,458,417,828 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
13,500,000,000 |
12,300,333,300 |
8,000,333,300 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,518,707,875 |
2,563,625,536 |
2,365,169,548 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,981,902,699 |
-2,981,902,699 |
-2,655,963,860 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
65,086,823,634 |
59,868,877,149 |
55,919,122,334 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
65,086,823,634 |
59,868,877,149 |
55,919,122,334 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
7,370,131,427 |
4,256,103,391 |
1,410,615,151 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
6,130,831,859 |
3,564,153,743 |
957,036,934 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
791,731,167 |
236,381,247 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
447,568,401 |
455,568,401 |
453,578,217 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
125,323,213,948 |
72,283,204,071 |
69,398,399,791 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,146,340,000 |
365,000,000 |
215,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,146,340,000 |
365,000,000 |
215,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
59,491,909,619 |
57,605,077,837 |
55,543,767,143 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
58,875,847,058 |
57,051,087,109 |
55,051,848,248 |
|
- Nguyên giá |
|
130,630,643,251 |
130,974,343,251 |
129,962,463,104 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-71,754,796,193 |
-73,923,256,142 |
-74,910,614,856 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
616,062,561 |
553,990,728 |
491,918,895 |
|
- Nguyên giá |
|
2,304,153,777 |
2,304,153,777 |
2,304,153,777 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,688,091,216 |
-1,750,163,049 |
-1,812,234,882 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
2,533,894,947 |
2,506,594,101 |
2,479,293,255 |
|
- Nguyên giá |
|
4,413,401,720 |
4,413,401,720 |
3,821,604,177 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,879,506,773 |
-1,906,807,619 |
-1,342,310,922 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
690,200,000 |
690,200,000 |
690,200,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
690,200,000 |
690,200,000 |
690,200,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
51,000,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
51,000,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
10,460,869,382 |
11,116,332,133 |
10,470,139,393 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
10,460,869,382 |
11,116,332,133 |
10,470,139,393 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
300,020,656,412 |
249,231,871,947 |
228,374,302,749 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
167,537,288,821 |
125,181,831,072 |
115,885,773,371 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
164,364,910,709 |
122,439,954,523 |
113,574,398,385 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
25,222,248,333 |
23,579,859,181 |
31,800,537,160 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,560,250,951 |
3,127,164,144 |
1,772,121,846 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
795,242,824 |
666,806,954 |
1,062,685,569 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,440,719,287 |
3,334,210,853 |
3,575,502,581 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
3,889,352,485 |
1,685,779,825 |
1,733,457,014 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
72,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,575,969,007 |
1,818,283,889 |
1,365,768,240 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
125,820,588,037 |
86,179,809,892 |
70,297,703,280 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,988,539,785 |
1,988,039,785 |
1,906,622,695 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
3,172,378,112 |
2,741,876,549 |
2,311,374,986 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,719,730,000 |
1,719,730,000 |
1,719,730,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,452,648,112 |
1,022,146,549 |
591,644,986 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
132,483,367,591 |
124,050,040,875 |
112,488,529,378 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
132,483,367,591 |
124,050,040,875 |
112,488,529,378 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
127,031,670,000 |
127,031,670,000 |
127,031,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
127,031,670,000 |
127,031,670,000 |
127,031,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-320,000 |
-320,000 |
-320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
24,348,384,362 |
24,348,384,362 |
24,348,384,362 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-18,896,366,771 |
-27,329,693,487 |
-38,891,204,984 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-20,517,291,055 |
-27,329,693,487 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,620,924,284 |
|
-38,891,204,984 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
300,020,656,412 |
249,231,871,947 |
228,374,302,749 |
|