TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
107,827,458,733 |
89,732,230,562 |
144,182,420,661 |
159,219,643,037 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,421,437,580 |
12,002,768,474 |
65,158,556,319 |
52,231,965,322 |
|
1. Tiền |
8,421,437,580 |
3,002,768,474 |
12,158,556,319 |
52,231,965,322 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
53,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
419,091 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
419,091 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,187,580,077 |
19,184,070,370 |
24,164,315,671 |
48,008,364,255 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,035,300,973 |
20,686,125,772 |
26,174,667,201 |
25,040,059,309 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
123,697,974 |
141,025,723 |
545,849,568 |
8,241,741,336 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
11,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
917,090,695 |
1,245,428,440 |
332,308,467 |
6,615,073,175 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,888,509,565 |
-2,888,509,565 |
-2,888,509,565 |
-2,888,509,565 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
64,968,848,650 |
58,269,316,094 |
54,574,820,287 |
53,982,710,877 |
|
1. Hàng tồn kho |
64,968,848,650 |
58,269,316,094 |
54,574,820,287 |
53,982,710,877 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
249,592,426 |
276,075,624 |
284,728,384 |
4,996,183,492 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
249,592,426 |
276,075,624 |
284,728,384 |
4,548,615,091 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
447,568,401 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
80,409,995,910 |
76,836,826,160 |
71,638,156,293 |
76,630,461,405 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
165,531,565 |
165,531,565 |
1,076,331,565 |
1,071,340,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
165,531,565 |
165,531,565 |
1,076,331,565 |
1,071,340,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
71,783,225,555 |
68,965,593,476 |
61,458,124,990 |
59,794,845,589 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,960,268,050 |
67,215,839,094 |
60,717,918,763 |
59,116,711,195 |
|
- Nguyên giá |
163,491,992,002 |
163,491,992,002 |
128,145,325,977 |
128,687,381,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,531,723,952 |
-96,276,152,908 |
-67,427,407,214 |
-69,570,669,827 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,822,957,505 |
1,749,754,382 |
740,206,227 |
678,134,394 |
|
- Nguyên giá |
3,728,959,000 |
3,728,959,000 |
2,150,390,000 |
2,304,153,777 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,906,001,495 |
-1,979,204,618 |
-1,410,183,773 |
-1,626,019,383 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,666,185,383 |
2,622,813,884 |
2,588,496,670 |
2,561,195,793 |
|
- Nguyên giá |
4,413,401,720 |
4,413,401,720 |
4,413,401,720 |
4,413,401,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,747,216,337 |
-1,790,587,836 |
-1,824,905,050 |
-1,852,205,927 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
420,090,000 |
420,090,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
420,090,000 |
420,090,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
4,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
4,000,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,374,963,407 |
4,662,797,235 |
6,515,203,068 |
9,203,080,023 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,374,963,407 |
4,662,797,235 |
6,515,203,068 |
9,203,080,023 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
188,237,454,643 |
166,569,056,722 |
215,820,576,954 |
235,850,104,442 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
83,675,445,598 |
67,402,371,806 |
61,250,443,564 |
80,849,445,796 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
78,414,826,734 |
62,738,489,005 |
57,192,062,326 |
77,246,566,121 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,803,742,576 |
34,870,773,328 |
13,964,016,929 |
23,148,711,508 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
808,570,780 |
836,095,907 |
465,495,809 |
2,957,874,467 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,287,834,964 |
1,877,053,972 |
7,602,939,745 |
1,036,167,990 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,595,083,329 |
253,879,329 |
817,661,500 |
2,988,174,647 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,982,975,585 |
1,996,438,822 |
3,107,344,977 |
805,320,823 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
60,000,000 |
108,000,000 |
72,000,000 |
108,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,991,818,419 |
1,876,939,289 |
1,179,610,131 |
38,687,652,060 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,844,504,998 |
20,892,912,275 |
29,959,897,152 |
7,492,968,543 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
40,296,083 |
26,396,083 |
23,096,083 |
21,696,083 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,260,618,864 |
4,663,882,801 |
4,058,381,238 |
3,602,879,675 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,005,730,000 |
1,844,730,000 |
1,719,730,000 |
1,719,730,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,254,888,864 |
2,819,152,801 |
2,338,651,238 |
1,883,149,675 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
104,562,009,045 |
99,166,684,916 |
154,570,133,390 |
155,000,658,646 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
104,562,009,045 |
99,166,684,916 |
154,570,133,390 |
155,000,658,646 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
127,031,670,000 |
127,031,670,000 |
127,031,670,000 |
127,031,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
127,031,670,000 |
127,031,670,000 |
127,031,670,000 |
127,031,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-320,000 |
-320,000 |
-320,000 |
-320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,079,988,006 |
14,079,988,006 |
14,079,988,006 |
14,079,988,006 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-36,549,328,961 |
-41,944,653,090 |
13,458,795,384 |
13,889,320,640 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-10,947,471,140 |
-5,395,324,129 |
39,060,653,205 |
1,620,924,284 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-25,601,857,821 |
-36,549,328,961 |
-25,601,857,821 |
12,268,396,356 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
188,237,454,643 |
166,569,056,722 |
215,820,576,954 |
235,850,104,442 |
|