MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 107,827,458,733 89,732,230,562 144,182,420,661 159,219,643,037
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,421,437,580 12,002,768,474 65,158,556,319 52,231,965,322
1. Tiền 8,421,437,580 3,002,768,474 12,158,556,319 52,231,965,322
2. Các khoản tương đương tiền 9,000,000,000 9,000,000,000 53,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 419,091
1. Chứng khoán kinh doanh 419,091
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,187,580,077 19,184,070,370 24,164,315,671 48,008,364,255
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,035,300,973 20,686,125,772 26,174,667,201 25,040,059,309
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 123,697,974 141,025,723 545,849,568 8,241,741,336
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 917,090,695 1,245,428,440 332,308,467 6,615,073,175
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,888,509,565 -2,888,509,565 -2,888,509,565 -2,888,509,565
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 64,968,848,650 58,269,316,094 54,574,820,287 53,982,710,877
1. Hàng tồn kho 64,968,848,650 58,269,316,094 54,574,820,287 53,982,710,877
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 249,592,426 276,075,624 284,728,384 4,996,183,492
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 249,592,426 276,075,624 284,728,384 4,548,615,091
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 447,568,401
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 80,409,995,910 76,836,826,160 71,638,156,293 76,630,461,405
I. Các khoản phải thu dài hạn 165,531,565 165,531,565 1,076,331,565 1,071,340,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 165,531,565 165,531,565 1,076,331,565 1,071,340,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 71,783,225,555 68,965,593,476 61,458,124,990 59,794,845,589
1. Tài sản cố định hữu hình 69,960,268,050 67,215,839,094 60,717,918,763 59,116,711,195
- Nguyên giá 163,491,992,002 163,491,992,002 128,145,325,977 128,687,381,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,531,723,952 -96,276,152,908 -67,427,407,214 -69,570,669,827
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,822,957,505 1,749,754,382 740,206,227 678,134,394
- Nguyên giá 3,728,959,000 3,728,959,000 2,150,390,000 2,304,153,777
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,906,001,495 -1,979,204,618 -1,410,183,773 -1,626,019,383
III. Bất động sản đầu tư 2,666,185,383 2,622,813,884 2,588,496,670 2,561,195,793
- Nguyên giá 4,413,401,720 4,413,401,720 4,413,401,720 4,413,401,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,747,216,337 -1,790,587,836 -1,824,905,050 -1,852,205,927
IV. Tài sản dở dang dài hạn 420,090,000 420,090,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 420,090,000 420,090,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 4,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,374,963,407 4,662,797,235 6,515,203,068 9,203,080,023
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,374,963,407 4,662,797,235 6,515,203,068 9,203,080,023
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 188,237,454,643 166,569,056,722 215,820,576,954 235,850,104,442
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 83,675,445,598 67,402,371,806 61,250,443,564 80,849,445,796
I. Nợ ngắn hạn 78,414,826,734 62,738,489,005 57,192,062,326 77,246,566,121
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,803,742,576 34,870,773,328 13,964,016,929 23,148,711,508
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 808,570,780 836,095,907 465,495,809 2,957,874,467
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,287,834,964 1,877,053,972 7,602,939,745 1,036,167,990
4. Phải trả người lao động 2,595,083,329 253,879,329 817,661,500 2,988,174,647
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,982,975,585 1,996,438,822 3,107,344,977 805,320,823
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 60,000,000 108,000,000 72,000,000 108,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,991,818,419 1,876,939,289 1,179,610,131 38,687,652,060
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,844,504,998 20,892,912,275 29,959,897,152 7,492,968,543
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40,296,083 26,396,083 23,096,083 21,696,083
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,260,618,864 4,663,882,801 4,058,381,238 3,602,879,675
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,005,730,000 1,844,730,000 1,719,730,000 1,719,730,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,254,888,864 2,819,152,801 2,338,651,238 1,883,149,675
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 104,562,009,045 99,166,684,916 154,570,133,390 155,000,658,646
I. Vốn chủ sở hữu 104,562,009,045 99,166,684,916 154,570,133,390 155,000,658,646
1. Vốn góp của chủ sở hữu 127,031,670,000 127,031,670,000 127,031,670,000 127,031,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 127,031,670,000 127,031,670,000 127,031,670,000 127,031,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -320,000 -320,000 -320,000 -320,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,079,988,006 14,079,988,006 14,079,988,006 14,079,988,006
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -36,549,328,961 -41,944,653,090 13,458,795,384 13,889,320,640
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -10,947,471,140 -5,395,324,129 39,060,653,205 1,620,924,284
- LNST chưa phân phối kỳ này -25,601,857,821 -36,549,328,961 -25,601,857,821 12,268,396,356
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 188,237,454,643 166,569,056,722 215,820,576,954 235,850,104,442
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.