MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 176,912,539,833 170,443,404,449 162,279,804,760 169,601,899,184
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,734,813,338 10,385,926,449 4,608,272,418 5,476,836,822
1. Tiền 11,734,813,338 10,385,926,449 4,608,272,418 5,476,836,822
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,815,073,381 47,660,275,151 52,813,822,524 52,872,768,474
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,442,862,045 38,088,133,292 35,398,890,042 36,140,513,899
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,785,819,525 7,560,518,413 13,777,511,258 13,659,995,821
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,586,391,811 2,011,623,446 3,637,421,224 3,072,258,754
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 100,193,488,921 112,228,038,656 104,688,545,625 108,577,020,548
1. Hàng tồn kho 100,193,488,921 112,228,038,656 104,688,545,625 108,577,020,548
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 169,164,193 169,164,193 169,164,193 2,675,273,340
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,294,086,792
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 169,164,193 169,164,193 169,164,193 381,186,548
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 99,544,977,732 96,870,482,817 94,524,043,033 94,621,167,790
I. Các khoản phải thu dài hạn 268,523,250 268,523,250 268,523,250 466,743,250
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 268,523,250 268,523,250 268,523,250 466,743,250
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 87,218,390,136 85,053,077,520 82,179,166,863 83,408,507,644
1. Tài sản cố định hữu hình 82,789,389,482 80,166,379,913 77,481,888,747 76,232,175,285
- Nguyên giá 148,537,961,459 147,955,287,751 148,116,287,751 149,762,764,536
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,748,571,977 -67,788,907,838 -70,634,399,004 -73,530,589,251
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,429,000,654 4,886,697,607 4,697,278,116 7,176,332,359
- Nguyên giá 5,451,564,720 5,969,204,720 5,842,734,720 8,410,492,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,022,564,066 -1,082,507,113 -1,145,456,604 -1,234,160,361
III. Bất động sản đầu tư 1,632,686,667 1,610,306,286 1,587,925,905 1,565,545,524
- Nguyên giá 2,703,478,177 2,703,478,177 2,703,478,177 2,703,478,177
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,070,791,510 -1,093,171,891 -1,115,552,272 -1,137,932,653
IV. Tài sản dở dang dài hạn 148,457,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 148,457,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,420,377,679 9,933,575,761 10,483,427,015 9,026,914,372
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,420,377,679 9,933,575,761 10,483,427,015 9,026,914,372
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 276,457,517,565 267,313,887,266 256,803,847,793 264,223,066,974
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 180,495,153,950 179,075,738,643 174,283,251,088 185,112,767,707
I. Nợ ngắn hạn 163,836,988,555 155,940,749,012 150,587,598,347 167,742,020,353
1. Phải trả người bán ngắn hạn 98,951,185,409 101,861,709,457 92,108,823,687 76,501,808,871
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,081,675,786 930,412,101 1,778,917,735 2,746,558,349
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,371,567,458 775,435,268 832,712,038 870,897,202
4. Phải trả người lao động 3,119,344,972 765,284,798 3,793,286,602 3,836,298,213
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,251,791,471 734,445,676 836,411,981 3,249,258,667
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,188,276,249 1,066,904,925 2,269,207,516 1,603,032,087
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,961,595,573 49,209,582,927 48,777,764,928 78,789,893,104
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 911,551,637 596,973,860 190,473,860 144,273,860
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,658,165,395 23,134,989,631 23,695,652,741 17,370,747,354
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,810,230,000 2,030,230,000 2,002,230,000 1,822,230,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,279,013,693 16,782,730,768 17,601,405,229 11,686,327,685
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 4,568,921,702 4,322,028,863 4,092,017,512 3,862,189,669
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 95,962,363,615 88,238,148,623 82,520,596,705 79,110,299,267
I. Vốn chủ sở hữu 95,494,524,943 87,940,836,150 82,310,289,232 78,911,351,794
1. Vốn góp của chủ sở hữu 78,299,580,000 78,299,580,000 78,299,580,000 78,299,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 78,299,580,000 78,299,580,000 78,299,580,000 78,299,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -320,000 -320,000 -320,000 -320,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,079,988,006 14,079,988,006 14,079,988,006 14,079,988,006
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,115,276,937 -4,438,411,856 -10,068,958,774 -13,467,896,212
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -9,316,714,556 -16,870,403,349 -2,489,012,918 -5,887,950,356
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,431,991,493 12,431,991,493 -7,579,945,856 -7,579,945,856
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 467,838,672 297,312,473 210,307,473 198,947,473
1. Nguồn kinh phí 467,838,672 297,312,473 210,307,473 198,947,473
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 276,457,517,565 267,313,887,266 256,803,847,793 264,223,066,974
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.