TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
176,912,539,833 |
170,443,404,449 |
162,279,804,760 |
169,601,899,184 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,734,813,338 |
10,385,926,449 |
4,608,272,418 |
5,476,836,822 |
|
1. Tiền |
11,734,813,338 |
10,385,926,449 |
4,608,272,418 |
5,476,836,822 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
64,815,073,381 |
47,660,275,151 |
52,813,822,524 |
52,872,768,474 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,442,862,045 |
38,088,133,292 |
35,398,890,042 |
36,140,513,899 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,785,819,525 |
7,560,518,413 |
13,777,511,258 |
13,659,995,821 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,586,391,811 |
2,011,623,446 |
3,637,421,224 |
3,072,258,754 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
100,193,488,921 |
112,228,038,656 |
104,688,545,625 |
108,577,020,548 |
|
1. Hàng tồn kho |
100,193,488,921 |
112,228,038,656 |
104,688,545,625 |
108,577,020,548 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
169,164,193 |
169,164,193 |
169,164,193 |
2,675,273,340 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
2,294,086,792 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
169,164,193 |
169,164,193 |
169,164,193 |
381,186,548 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
99,544,977,732 |
96,870,482,817 |
94,524,043,033 |
94,621,167,790 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
268,523,250 |
268,523,250 |
268,523,250 |
466,743,250 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
268,523,250 |
268,523,250 |
268,523,250 |
466,743,250 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
87,218,390,136 |
85,053,077,520 |
82,179,166,863 |
83,408,507,644 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
82,789,389,482 |
80,166,379,913 |
77,481,888,747 |
76,232,175,285 |
|
- Nguyên giá |
148,537,961,459 |
147,955,287,751 |
148,116,287,751 |
149,762,764,536 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,748,571,977 |
-67,788,907,838 |
-70,634,399,004 |
-73,530,589,251 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,429,000,654 |
4,886,697,607 |
4,697,278,116 |
7,176,332,359 |
|
- Nguyên giá |
5,451,564,720 |
5,969,204,720 |
5,842,734,720 |
8,410,492,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,022,564,066 |
-1,082,507,113 |
-1,145,456,604 |
-1,234,160,361 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,632,686,667 |
1,610,306,286 |
1,587,925,905 |
1,565,545,524 |
|
- Nguyên giá |
2,703,478,177 |
2,703,478,177 |
2,703,478,177 |
2,703,478,177 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,070,791,510 |
-1,093,171,891 |
-1,115,552,272 |
-1,137,932,653 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
148,457,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
148,457,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,420,377,679 |
9,933,575,761 |
10,483,427,015 |
9,026,914,372 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,420,377,679 |
9,933,575,761 |
10,483,427,015 |
9,026,914,372 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
276,457,517,565 |
267,313,887,266 |
256,803,847,793 |
264,223,066,974 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
180,495,153,950 |
179,075,738,643 |
174,283,251,088 |
185,112,767,707 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
163,836,988,555 |
155,940,749,012 |
150,587,598,347 |
167,742,020,353 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
98,951,185,409 |
101,861,709,457 |
92,108,823,687 |
76,501,808,871 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,081,675,786 |
930,412,101 |
1,778,917,735 |
2,746,558,349 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,371,567,458 |
775,435,268 |
832,712,038 |
870,897,202 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,119,344,972 |
765,284,798 |
3,793,286,602 |
3,836,298,213 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,251,791,471 |
734,445,676 |
836,411,981 |
3,249,258,667 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,188,276,249 |
1,066,904,925 |
2,269,207,516 |
1,603,032,087 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,961,595,573 |
49,209,582,927 |
48,777,764,928 |
78,789,893,104 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
911,551,637 |
596,973,860 |
190,473,860 |
144,273,860 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,658,165,395 |
23,134,989,631 |
23,695,652,741 |
17,370,747,354 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,810,230,000 |
2,030,230,000 |
2,002,230,000 |
1,822,230,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,279,013,693 |
16,782,730,768 |
17,601,405,229 |
11,686,327,685 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
4,568,921,702 |
4,322,028,863 |
4,092,017,512 |
3,862,189,669 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
95,962,363,615 |
88,238,148,623 |
82,520,596,705 |
79,110,299,267 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
95,494,524,943 |
87,940,836,150 |
82,310,289,232 |
78,911,351,794 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
78,299,580,000 |
78,299,580,000 |
78,299,580,000 |
78,299,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
78,299,580,000 |
78,299,580,000 |
78,299,580,000 |
78,299,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-320,000 |
-320,000 |
-320,000 |
-320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,079,988,006 |
14,079,988,006 |
14,079,988,006 |
14,079,988,006 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,115,276,937 |
-4,438,411,856 |
-10,068,958,774 |
-13,467,896,212 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-9,316,714,556 |
-16,870,403,349 |
-2,489,012,918 |
-5,887,950,356 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,431,991,493 |
12,431,991,493 |
-7,579,945,856 |
-7,579,945,856 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
467,838,672 |
297,312,473 |
210,307,473 |
198,947,473 |
|
1. Nguồn kinh phí |
467,838,672 |
297,312,473 |
210,307,473 |
198,947,473 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
276,457,517,565 |
267,313,887,266 |
256,803,847,793 |
264,223,066,974 |
|