MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 167,111,667,182 167,901,707,899 176,912,539,833 170,443,404,449
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,138,228,006 9,340,224,523 11,734,813,338 10,385,926,449
1. Tiền 11,138,228,006 9,340,224,523 11,734,813,338 10,385,926,449
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 54,716,524,842 45,673,786,724 64,815,073,381 47,660,275,151
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49,820,736,243 41,149,502,324 60,442,862,045 38,088,133,292
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,775,305,250 2,386,815,023 2,785,819,525 7,560,518,413
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,120,483,349 2,137,469,377 1,586,391,811 2,011,623,446
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 101,047,697,568 111,319,253,846 100,193,488,921 112,228,038,656
1. Hàng tồn kho 101,047,697,568 111,319,253,846 100,193,488,921 112,228,038,656
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 209,216,766 1,568,442,806 169,164,193 169,164,193
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,399,278,613
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 209,216,766 169,164,193 169,164,193 169,164,193
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 102,141,595,295 99,391,748,843 99,544,977,732 96,870,482,817
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,040,000 268,523,250 268,523,250 268,523,250
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 35,040,000 268,523,250 268,523,250 268,523,250
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 89,637,262,938 88,723,551,284 87,218,390,136 85,053,077,520
1. Tài sản cố định hữu hình 85,117,967,246 84,249,403,111 82,789,389,482 80,166,379,913
- Nguyên giá 145,021,785,950 147,101,696,550 148,537,961,459 147,955,287,751
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,903,818,704 -62,852,293,439 -65,748,571,977 -67,788,907,838
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,519,295,692 4,474,148,173 4,429,000,654 4,886,697,607
- Nguyên giá 5,451,564,720 5,451,564,720 5,451,564,720 5,969,204,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -932,269,028 -977,416,547 -1,022,564,066 -1,082,507,113
III. Bất động sản đầu tư 1,677,447,429 1,655,067,048 1,632,686,667 1,610,306,286
- Nguyên giá 2,703,478,177 2,703,478,177 2,703,478,177 2,703,478,177
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,026,030,748 -1,048,411,129 -1,070,791,510 -1,093,171,891
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,786,844,928 8,739,607,261 10,420,377,679 9,933,575,761
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,786,844,928 8,739,607,261 10,420,377,679 9,933,575,761
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 269,253,262,477 267,293,456,742 276,457,517,565 267,313,887,266
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 163,535,609,257 168,541,775,990 180,495,153,950 179,075,738,643
I. Nợ ngắn hạn 143,309,352,805 150,261,304,881 163,836,988,555 155,940,749,012
1. Phải trả người bán ngắn hạn 94,067,480,348 84,832,941,085 98,951,185,409 101,861,709,457
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 781,363,225 876,302,411 1,081,675,786 930,412,101
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 803,313,080 614,984,657 1,371,567,458 775,435,268
4. Phải trả người lao động 3,827,791,825 3,965,235,739 3,119,344,972 765,284,798
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 194,119,044 730,910,426 1,251,791,471 734,445,676
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,062,558,142 1,252,775,612 1,188,276,249 1,066,904,925
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 41,690,645,505 55,020,723,315 55,961,595,573 49,209,582,927
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 882,081,636 2,967,431,636 911,551,637 596,973,860
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,226,256,452 18,280,471,109 16,658,165,395 23,134,989,631
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,831,230,000 1,635,230,000 1,810,230,000 2,030,230,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,299,491,743 11,824,252,714 10,279,013,693 16,782,730,768
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 5,095,534,709 4,820,988,395 4,568,921,702 4,322,028,863
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 105,717,653,220 98,751,680,752 95,962,363,615 88,238,148,623
I. Vốn chủ sở hữu 105,494,528,051 98,602,495,581 95,494,524,943 87,940,836,150
1. Vốn góp của chủ sở hữu 78,299,580,000 78,299,580,000 78,299,580,000 78,299,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 78,299,580,000 78,299,580,000 78,299,580,000 78,299,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -320,000 -320,000 -320,000 -320,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,079,988,006 14,079,988,006 14,079,988,006 14,079,988,006
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,115,280,045 6,223,247,575 3,115,276,937 -4,438,411,856
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,510,711,448 -6,208,743,918 -9,316,714,556 -16,870,403,349
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,625,991,493 12,431,991,493 12,431,991,493 12,431,991,493
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 223,125,169 149,185,171 467,838,672 297,312,473
1. Nguồn kinh phí 223,125,169 149,185,171 467,838,672 297,312,473
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 269,253,262,477 267,293,456,742 276,457,517,565 267,313,887,266
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.