TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
179,754,728,989 |
167,111,667,182 |
167,901,707,899 |
176,912,539,833 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,719,152,084 |
11,138,228,006 |
9,340,224,523 |
11,734,813,338 |
|
1. Tiền |
10,719,152,084 |
11,138,228,006 |
9,340,224,523 |
11,734,813,338 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,115,559,739 |
54,716,524,842 |
45,673,786,724 |
64,815,073,381 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,357,786,732 |
49,820,736,243 |
41,149,502,324 |
60,442,862,045 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,481,594,632 |
2,775,305,250 |
2,386,815,023 |
2,785,819,525 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,276,178,375 |
2,120,483,349 |
2,137,469,377 |
1,586,391,811 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
116,879,964,593 |
101,047,697,568 |
111,319,253,846 |
100,193,488,921 |
|
1. Hàng tồn kho |
116,879,964,593 |
101,047,697,568 |
111,319,253,846 |
100,193,488,921 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,052,573 |
209,216,766 |
1,568,442,806 |
169,164,193 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,399,278,613 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
40,052,573 |
209,216,766 |
169,164,193 |
169,164,193 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
95,907,748,208 |
102,141,595,295 |
99,391,748,843 |
99,544,977,732 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,040,000 |
35,040,000 |
268,523,250 |
268,523,250 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,040,000 |
35,040,000 |
268,523,250 |
268,523,250 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
88,044,006,511 |
89,637,262,938 |
88,723,551,284 |
87,218,390,136 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
83,179,563,300 |
85,117,967,246 |
84,249,403,111 |
82,789,389,482 |
|
- Nguyên giá |
140,347,005,558 |
145,021,785,950 |
147,101,696,550 |
148,537,961,459 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,167,442,258 |
-59,903,818,704 |
-62,852,293,439 |
-65,748,571,977 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,864,443,211 |
4,519,295,692 |
4,474,148,173 |
4,429,000,654 |
|
- Nguyên giá |
5,751,564,720 |
5,451,564,720 |
5,451,564,720 |
5,451,564,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-887,121,509 |
-932,269,028 |
-977,416,547 |
-1,022,564,066 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,699,827,810 |
1,677,447,429 |
1,655,067,048 |
1,632,686,667 |
|
- Nguyên giá |
2,703,478,177 |
2,703,478,177 |
2,703,478,177 |
2,703,478,177 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,003,650,367 |
-1,026,030,748 |
-1,048,411,129 |
-1,070,791,510 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,123,873,887 |
10,786,844,928 |
8,739,607,261 |
10,420,377,679 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,123,873,887 |
10,786,844,928 |
8,739,607,261 |
10,420,377,679 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
275,662,477,197 |
269,253,262,477 |
267,293,456,742 |
276,457,517,565 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
166,840,281,613 |
163,535,609,257 |
168,541,775,990 |
180,495,153,950 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
145,797,556,508 |
143,309,352,805 |
150,261,304,881 |
163,836,988,555 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
87,018,910,260 |
94,067,480,348 |
84,832,941,085 |
98,951,185,409 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
477,924,225 |
781,363,225 |
876,302,411 |
1,081,675,786 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,018,759,941 |
803,313,080 |
614,984,657 |
1,371,567,458 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,691,672,296 |
3,827,791,825 |
3,965,235,739 |
3,119,344,972 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
140,000,000 |
194,119,044 |
730,910,426 |
1,251,791,471 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
934,684,963 |
1,062,558,142 |
1,252,775,612 |
1,188,276,249 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
52,608,573,087 |
41,690,645,505 |
55,020,723,315 |
55,961,595,573 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
907,031,736 |
882,081,636 |
2,967,431,636 |
911,551,637 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,042,725,105 |
20,226,256,452 |
18,280,471,109 |
16,658,165,395 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,851,230,000 |
1,831,230,000 |
1,635,230,000 |
1,810,230,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,019,730,768 |
13,299,491,743 |
11,824,252,714 |
10,279,013,693 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
4,171,764,337 |
5,095,534,709 |
4,820,988,395 |
4,568,921,702 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
108,822,195,584 |
105,717,653,220 |
98,751,680,752 |
95,962,363,615 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
108,599,070,415 |
105,494,528,051 |
98,602,495,581 |
95,494,524,943 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
78,299,580,000 |
78,299,580,000 |
78,299,580,000 |
78,299,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
78,299,580,000 |
78,299,580,000 |
78,299,580,000 |
78,299,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-320,000 |
-320,000 |
-320,000 |
-320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,079,988,006 |
14,079,988,006 |
14,079,988,006 |
14,079,988,006 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,219,822,409 |
13,115,280,045 |
6,223,247,575 |
3,115,276,937 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,218,763,599 |
-1,510,711,448 |
-6,208,743,918 |
-9,316,714,556 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,058,810 |
14,625,991,493 |
12,431,991,493 |
12,431,991,493 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
223,125,169 |
223,125,169 |
149,185,171 |
467,838,672 |
|
1. Nguồn kinh phí |
223,125,169 |
223,125,169 |
149,185,171 |
467,838,672 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
275,662,477,197 |
269,253,262,477 |
267,293,456,742 |
276,457,517,565 |
|