TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
186,965,843,471 |
183,932,138,963 |
218,682,841,963 |
179,754,728,989 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,064,163,247 |
8,619,899,346 |
11,135,646,607 |
10,719,152,084 |
|
1. Tiền |
6,064,163,247 |
8,619,899,346 |
11,135,646,607 |
10,719,152,084 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,135,129,409 |
55,693,626,722 |
98,973,987,274 |
52,115,559,739 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,289,320,757 |
52,270,867,174 |
96,884,340,792 |
47,357,786,732 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,216,540,543 |
1,796,572,922 |
770,187,258 |
3,481,594,632 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,629,268,109 |
1,626,186,626 |
1,319,459,224 |
1,276,178,375 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
125,766,550,815 |
119,618,612,895 |
108,573,208,082 |
116,879,964,593 |
|
1. Hàng tồn kho |
125,766,550,815 |
119,618,612,895 |
108,573,208,082 |
116,879,964,593 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
40,052,573 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
40,052,573 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
87,872,140,616 |
94,106,435,523 |
92,391,757,230 |
95,907,748,208 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,500,000 |
35,040,000 |
35,040,000 |
35,040,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,500,000 |
35,040,000 |
35,040,000 |
35,040,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
80,900,113,496 |
87,064,985,199 |
85,334,281,139 |
88,044,006,511 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
76,200,227,728 |
82,410,246,950 |
80,724,690,409 |
83,179,563,300 |
|
- Nguyên giá |
126,158,863,603 |
134,797,538,876 |
135,781,314,876 |
140,347,005,558 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,958,635,875 |
-52,387,291,926 |
-55,056,624,467 |
-57,167,442,258 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,699,885,768 |
4,654,738,249 |
4,609,590,730 |
4,864,443,211 |
|
- Nguyên giá |
5,451,564,720 |
5,451,564,720 |
5,451,564,720 |
5,751,564,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-751,678,952 |
-796,826,471 |
-841,973,990 |
-887,121,509 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,766,968,953 |
1,744,588,572 |
1,722,208,191 |
1,699,827,810 |
|
- Nguyên giá |
2,703,478,177 |
2,703,478,177 |
2,703,478,177 |
2,703,478,177 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-936,509,224 |
-958,889,605 |
-981,269,986 |
-1,003,650,367 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,185,558,167 |
5,256,821,752 |
5,295,227,900 |
6,123,873,887 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,185,558,167 |
5,256,821,752 |
5,295,227,900 |
6,123,873,887 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
274,837,984,087 |
278,038,574,486 |
311,074,599,193 |
275,662,477,197 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
174,017,616,932 |
176,477,154,067 |
203,692,190,514 |
166,840,281,613 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
159,618,398,732 |
156,755,566,682 |
186,102,155,069 |
145,797,556,508 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
108,158,924,615 |
107,465,789,125 |
121,329,724,894 |
87,018,910,260 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
708,139,527 |
409,475,149 |
432,952,730 |
477,924,225 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
952,899,505 |
1,355,076,418 |
1,353,598,983 |
1,018,759,941 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,450,720,306 |
3,870,845,231 |
6,195,226,092 |
2,691,672,296 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
127,272,737 |
60,000,000 |
60,000,000 |
140,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
637,981,547 |
1,118,801,094 |
1,303,563,428 |
934,684,963 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
45,521,037,629 |
40,126,072,929 |
53,218,397,206 |
52,608,573,087 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
61,422,866 |
2,349,506,736 |
2,208,691,736 |
907,031,736 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,399,218,200 |
19,721,587,385 |
17,590,035,445 |
21,042,725,105 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,613,730,000 |
1,613,730,000 |
1,831,230,000 |
1,851,230,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,782,509,918 |
13,381,950,418 |
11,309,969,793 |
15,019,730,768 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
5,002,978,282 |
4,725,906,967 |
4,448,835,652 |
4,171,764,337 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
100,820,367,155 |
101,561,420,419 |
107,382,408,679 |
108,822,195,584 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
100,793,967,155 |
101,342,666,252 |
107,212,992,011 |
108,599,070,415 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
67,998,860,000 |
78,299,580,000 |
78,299,580,000 |
78,299,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
67,998,860,000 |
78,299,580,000 |
78,299,580,000 |
78,299,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-320,000 |
-320,000 |
-320,000 |
-320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,460,979,464 |
14,079,988,006 |
14,079,988,006 |
14,079,988,006 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,334,447,691 |
8,963,418,246 |
14,833,744,005 |
16,219,822,409 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,567,660,339 |
8,962,359,436 |
14,832,685,195 |
16,218,763,599 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,766,787,352 |
1,058,810 |
1,058,810 |
1,058,810 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
26,400,000 |
218,754,167 |
169,416,668 |
223,125,169 |
|
1. Nguồn kinh phí |
26,400,000 |
218,754,167 |
169,416,668 |
223,125,169 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
274,837,984,087 |
278,038,574,486 |
311,074,599,193 |
275,662,477,197 |
|