1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
325,576,253,060 |
106,910,683,141 |
111,971,280,150 |
429,834,772,626 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,526,026,364 |
1,033,808,395 |
45,878,653,510 |
36,808,522,665 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
324,050,226,696 |
105,876,874,746 |
66,092,626,640 |
393,026,249,961 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
102,458,275,522 |
94,052,581,353 |
30,020,082,823 |
297,573,357,582 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
221,591,951,174 |
11,824,293,393 |
36,072,543,817 |
95,452,892,379 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
532,455,529 |
348,968,284,289 |
30,856,987 |
30,154,866 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,223,395,035 |
3,994,871,726 |
4,220,612,650 |
4,239,161,167 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,223,395,035 |
3,994,871,726 |
4,220,612,650 |
4,239,161,167 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,702,165,561 |
14,927,143,649 |
6,994,639,769 |
70,678,298,550 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,169,324,742 |
30,442,957,018 |
23,176,804,488 |
19,614,329,156 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
188,029,521,365 |
311,427,605,289 |
1,711,343,897 |
951,258,372 |
|
12. Thu nhập khác |
1,786,748,805 |
2,010,672,334 |
969,381,794 |
1,534,641,331 |
|
13. Chi phí khác |
133,608,287 |
3,545,971,523 |
272,750,827 |
388,141,733 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,653,140,518 |
-1,535,299,189 |
696,630,967 |
1,146,499,598 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
189,682,661,883 |
309,892,306,100 |
2,407,974,864 |
2,097,757,970 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
38,911,958,243 |
53,516,790,193 |
461,159,695 |
-128,969,007 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
654,522,553 |
1,017,018,714 |
571,027,909 |
1,223,620,652 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
150,116,181,087 |
255,358,497,193 |
1,375,787,260 |
1,003,106,325 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
150,123,604,345 |
255,364,932,472 |
1,375,813,827 |
1,002,726,786 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-7,423,258 |
-6,435,279 |
-26,567 |
379,539 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
592 |
1,019 |
05 |
04 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,019 |
05 |
04 |
|