1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,233,608,346,312 |
314,801,989,116 |
42,830,363,922 |
325,576,253,060 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
119,892,556,445 |
1,326,641,114 |
1,653,227,896 |
1,526,026,364 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,113,715,789,867 |
313,475,348,002 |
41,177,136,026 |
324,050,226,696 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
654,079,113,900 |
131,329,258,413 |
30,111,432,402 |
102,458,275,522 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
459,636,675,967 |
182,146,089,589 |
11,065,703,624 |
221,591,951,174 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,300,235,091 |
2,314,490,342 |
150,129,874,872 |
532,455,529 |
|
7. Chi phí tài chính |
78,398,505 |
74,293,357 |
352,453,271 |
1,223,395,035 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
78,398,505 |
74,293,357 |
352,453,271 |
1,223,395,035 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,817,070,744 |
5,205,177,791 |
14,366,481,728 |
7,702,165,561 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,796,086,581 |
26,638,349,063 |
27,713,815,760 |
25,169,324,742 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
410,245,355,228 |
152,542,759,720 |
118,762,827,737 |
188,029,521,365 |
|
12. Thu nhập khác |
861,920,235 |
951,101,464 |
1,317,648,464 |
1,786,748,805 |
|
13. Chi phí khác |
111,353,558 |
230,892,427 |
19,715,707,475 |
133,608,287 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
750,566,677 |
720,209,037 |
-18,398,059,011 |
1,653,140,518 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
410,995,921,905 |
153,262,968,757 |
100,364,768,726 |
189,682,661,883 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
122,279,586,089 |
24,638,885,214 |
23,694,320,967 |
38,911,958,243 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-37,426,273,605 |
7,751,666,536 |
-265,919,361 |
654,522,553 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
326,142,609,421 |
120,872,417,007 |
76,936,367,120 |
150,116,181,087 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
326,162,267,071 |
120,829,043,173 |
76,911,590,364 |
150,123,604,345 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-19,657,650 |
43,373,834 |
24,776,756 |
-7,423,258 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,626 |
602 |
342 |
592 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,626 |
602 |
342 |
|
|