1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
112,236,133,099 |
241,556,038,257 |
98,828,562,345 |
194,648,506,421 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,344,989,209 |
14,685,106,746 |
15,115,649,646 |
114,991,442,919 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
101,891,143,890 |
226,870,931,511 |
83,712,912,699 |
79,657,063,502 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
56,196,463,476 |
64,099,979,588 |
45,390,557,570 |
24,945,357,827 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,694,680,414 |
162,770,951,923 |
38,322,355,129 |
54,711,705,675 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
46,359,433,800 |
388,065,669 |
76,884,136 |
948,967,884 |
|
7. Chi phí tài chính |
84,031,521 |
83,170,283 |
84,723,190 |
81,124,383 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
84,031,521 |
83,170,283 |
84,723,190 |
81,124,383 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,332,386,190 |
16,128,476,910 |
7,110,523,820 |
10,315,576,218 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,965,768,414 |
27,239,284,527 |
23,177,439,178 |
27,886,211,675 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
63,671,928,089 |
119,708,085,872 |
8,026,553,077 |
17,377,761,283 |
|
12. Thu nhập khác |
611,743,619 |
4,377,842,804 |
1,022,540,768 |
1,876,575,234 |
|
13. Chi phí khác |
255,200,471 |
819,555,021 |
289,880,135 |
1,460,985,315 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
356,543,148 |
3,558,287,783 |
732,660,633 |
415,589,919 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
64,028,471,237 |
123,266,373,655 |
8,759,213,710 |
17,793,351,202 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,649,720,911 |
27,189,975,039 |
3,370,485,389 |
6,257,460,040 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
34,099,424 |
-594,152,242 |
20,297,344 |
-174,413,291 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,344,650,902 |
96,670,550,858 |
5,368,430,977 |
11,710,304,453 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
50,210,062,237 |
96,670,009,101 |
4,829,779,482 |
11,519,430,531 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
134,588,665 |
541,757 |
538,651,495 |
190,873,922 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
514 |
574 |
29 |
68 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
514 |
574 |
29 |
68 |
|