MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư LDG (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 155,418,147,840 212,808,447,688 112,236,133,099 241,556,038,257
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 18,475,745,508 15,195,464,590 10,344,989,209 14,685,106,746
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 136,942,402,332 197,612,983,098 101,891,143,890 226,870,931,511
4. Giá vốn hàng bán 45,227,164,206 64,112,497,556 56,196,463,476 64,099,979,588
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 91,715,238,126 133,500,485,542 45,694,680,414 162,770,951,923
6. Doanh thu hoạt động tài chính 54,552,823 231,780,153 46,359,433,800 388,065,669
7. Chi phí tài chính 29,959,701 41,039,243 84,031,521 83,170,283
- Trong đó: Chi phí lãi vay 29,959,701 41,039,243 84,031,521 83,170,283
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,302,528,757 11,018,470,093 10,332,386,190 16,128,476,910
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,152,170,894 17,641,809,056 17,965,768,414 27,239,284,527
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 70,285,131,597 105,030,947,303 63,671,928,089 119,708,085,872
12. Thu nhập khác 285,374,150 780,001,776 611,743,619 4,377,842,804
13. Chi phí khác 389,104,573 3,145,784,514 255,200,471 819,555,021
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -103,730,423 -2,365,782,738 356,543,148 3,558,287,783
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 70,181,401,174 102,665,164,565 64,028,471,237 123,266,373,655
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,821,706,656 21,800,678,762 13,649,720,911 27,189,975,039
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -25,401,442 -131,824,718 34,099,424 -594,152,242
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 55,385,095,960 80,996,310,521 50,344,650,902 96,670,550,858
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 55,105,622,971 80,908,679,245 50,210,062,237 96,670,009,101
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 279,472,989 87,631,276 134,588,665 541,757
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 623 831 514 574
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 623 690 514 574
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.