1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
155,418,147,840 |
212,808,447,688 |
112,236,133,099 |
241,556,038,257 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
18,475,745,508 |
15,195,464,590 |
10,344,989,209 |
14,685,106,746 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
136,942,402,332 |
197,612,983,098 |
101,891,143,890 |
226,870,931,511 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,227,164,206 |
64,112,497,556 |
56,196,463,476 |
64,099,979,588 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
91,715,238,126 |
133,500,485,542 |
45,694,680,414 |
162,770,951,923 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
54,552,823 |
231,780,153 |
46,359,433,800 |
388,065,669 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,959,701 |
41,039,243 |
84,031,521 |
83,170,283 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,959,701 |
41,039,243 |
84,031,521 |
83,170,283 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,302,528,757 |
11,018,470,093 |
10,332,386,190 |
16,128,476,910 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,152,170,894 |
17,641,809,056 |
17,965,768,414 |
27,239,284,527 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
70,285,131,597 |
105,030,947,303 |
63,671,928,089 |
119,708,085,872 |
|
12. Thu nhập khác |
285,374,150 |
780,001,776 |
611,743,619 |
4,377,842,804 |
|
13. Chi phí khác |
389,104,573 |
3,145,784,514 |
255,200,471 |
819,555,021 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-103,730,423 |
-2,365,782,738 |
356,543,148 |
3,558,287,783 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
70,181,401,174 |
102,665,164,565 |
64,028,471,237 |
123,266,373,655 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,821,706,656 |
21,800,678,762 |
13,649,720,911 |
27,189,975,039 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-25,401,442 |
-131,824,718 |
34,099,424 |
-594,152,242 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
55,385,095,960 |
80,996,310,521 |
50,344,650,902 |
96,670,550,858 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
55,105,622,971 |
80,908,679,245 |
50,210,062,237 |
96,670,009,101 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
279,472,989 |
87,631,276 |
134,588,665 |
541,757 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
623 |
831 |
514 |
574 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
623 |
690 |
514 |
574 |
|