MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư LDG (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,894,227,794,293 5,493,459,745,718 5,440,944,493,492 4,514,840,591,451
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,311,302,757 311,276,397,123 13,925,317,815 3,150,683,521
1. Tiền 62,311,302,757 11,276,397,123 13,925,317,815 3,150,683,521
2. Các khoản tương đương tiền 300,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,688,912,758,831 3,786,901,652,957 4,026,026,413,338 3,130,285,910,585
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 531,807,841,754 574,584,288,767 574,817,948,430 812,492,290,642
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 437,826,828,308 318,457,533,284 409,874,877,316 393,688,476,512
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 24,389,500,000 915,500,000 1,000,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,694,888,588,769 2,892,944,330,906 3,040,333,587,592 1,923,105,143,431
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,021,029,222,482 1,252,417,629,057 1,248,842,920,792 1,205,860,629,089
1. Hàng tồn kho 1,021,029,222,482 1,252,417,629,057 1,248,842,920,792 1,205,860,629,089
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 121,974,510,223 142,864,066,581 152,149,841,547 175,543,368,256
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 99,972,682,262 116,296,643,551 119,837,198,202 143,078,165,984
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,000,275,853 26,565,870,922 32,311,091,237 32,465,202,272
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,552,108 1,552,108 1,552,108
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,130,195,093,521 2,344,102,084,639 2,400,824,864,968 3,415,111,699,932
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,232,934,200,634 1,439,531,409,634 1,441,031,758,684 2,556,115,439,521
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,232,934,200,634 1,439,531,409,634 1,441,031,758,684 2,556,115,439,521
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 658,459,052 531,666,028 681,814,895 578,137,421
1. Tài sản cố định hữu hình 543,958,652 469,739,338 660,177,950 578,137,421
- Nguyên giá 2,174,291,915 2,174,291,915 2,452,741,915 2,452,741,915
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,630,333,263 -1,704,552,577 -1,792,563,965 -1,874,604,494
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 114,500,400 61,926,690 21,636,945
- Nguyên giá 1,424,301,429 1,424,301,429 1,424,301,429 1,424,301,429
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,309,801,029 -1,362,374,739 -1,402,664,484 -1,424,301,429
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 449,425,743,314 575,224,501,657 619,996,514,064 512,799,765,561
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 449,425,743,314 568,933,694,721 609,236,165,242 478,543,690,248
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,290,806,936 10,760,348,822 34,256,075,313
V. Đầu tư tài chính dài hạn 105,000,000 105,000,000 105,000,000 105,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 105,000,000 105,000,000 105,000,000 105,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 447,071,690,521 328,709,507,320 339,009,777,325 345,513,357,429
1. Chi phí trả trước dài hạn 323,275,109,292 304,530,764,152 312,658,226,834 313,092,007,141
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 18,117,711,958 24,178,743,168 26,351,550,491 32,421,350,288
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 105,678,869,271
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,024,422,887,814 7,837,561,830,357 7,841,769,358,460 7,929,952,291,383
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,778,097,766,671 4,534,664,299,681 4,533,190,196,850 4,658,040,193,541
I. Nợ ngắn hạn 2,363,195,146,452 2,668,904,662,900 2,379,521,867,486 2,809,729,238,519
1. Phải trả người bán ngắn hạn 191,460,039,375 198,141,472,659 173,031,233,708 195,677,496,099
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 499,075,443,879 483,027,585,091 470,226,696,251 457,185,748,185
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,535,334,367 45,285,823,719 25,888,273,944 28,189,465,869
4. Phải trả người lao động 6,741,323,335 7,252,729,468 7,605,951,174 10,257,376,489
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 137,428,045,547 304,674,899,296 298,611,930,555 336,674,026,275
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,818,661,840
9. Phải trả ngắn hạn khác 860,751,835,165 963,890,093,698 922,670,322,048 967,297,689,246
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 581,178,928,488 620,087,117,623 437,669,767,348 772,681,555,566
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 42,205,534,456 46,544,941,346 43,817,692,458 41,765,880,790
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,414,902,620,219 1,865,759,636,781 2,153,668,329,364 1,848,310,955,022
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 451,333,811,028 451,365,597,392 1,221,365,597,392 1,376,849,337,392
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 962,274,086,131 1,372,914,112,150 890,822,804,733 449,999,994,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 40,185,204,179 40,185,204,179 20,284,602,667
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,294,723,060 1,294,723,060 1,294,723,060 1,177,020,963
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,246,325,121,143 3,302,897,530,676 3,308,579,161,610 3,271,912,097,842
I. Vốn chủ sở hữu 3,246,325,121,143 3,302,897,530,676 3,308,579,161,610 3,271,912,097,842
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,402,124,510,000 2,402,124,510,000 2,402,124,510,000 2,569,725,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,402,124,510,000 2,402,124,510,000 2,402,124,510,000 2,569,725,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,652,400,000 -7,652,400,000 -7,652,400,000 -7,652,400,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,142,524,032 36,955,575,988 36,955,575,988 36,955,575,988
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 817,722,361,478 871,401,680,792 877,083,371,269 672,947,666,310
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,401,737,410 14,120,844,996 19,787,535,473 668,940,014,382
- LNST chưa phân phối kỳ này 815,320,624,068 857,280,835,796 857,295,835,796 4,007,651,928
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 54,125,633 134,163,896 134,104,353 1,405,544
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,024,422,887,814 7,837,561,830,357 7,841,769,358,460 7,929,952,291,383
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.