TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,784,469,735,796 |
4,065,819,047,391 |
4,331,755,983,555 |
4,593,403,946,388 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,191,143,120 |
10,337,886,480 |
157,388,467,525 |
26,885,621,203 |
|
1. Tiền |
2,191,143,120 |
10,337,886,480 |
157,388,467,525 |
26,885,621,203 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,418,473,836,318 |
2,700,963,614,254 |
2,780,156,386,770 |
3,138,531,658,294 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
368,708,526,012 |
403,615,390,014 |
413,068,034,034 |
384,619,997,007 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
135,510,037,641 |
388,490,806,606 |
386,320,796,950 |
386,357,075,214 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,018,000,000 |
138,563,000,000 |
115,533,000,000 |
60,253,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,913,237,272,665 |
1,770,294,417,634 |
1,865,234,555,786 |
2,307,756,266,793 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-454,680,720 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,194,342,414,742 |
1,094,811,680,835 |
1,112,199,116,348 |
1,099,199,459,166 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,194,342,414,742 |
1,094,811,680,835 |
1,112,199,116,348 |
1,099,199,459,166 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
169,462,341,616 |
259,705,865,822 |
282,012,012,912 |
328,787,207,725 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
129,639,674,281 |
217,052,297,388 |
235,897,316,615 |
281,740,047,854 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
29,394,699,533 |
32,021,970,274 |
36,414,639,762 |
38,536,510,993 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,427,967,802 |
10,631,598,160 |
9,700,056,535 |
8,510,648,878 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,466,035,951,842 |
1,465,884,773,461 |
1,475,753,135,734 |
1,912,837,713,846 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
780,111,901,978 |
782,205,507,214 |
785,795,143,578 |
1,229,203,365,068 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
780,111,901,978 |
782,205,507,214 |
785,795,143,578 |
1,229,203,365,068 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,998,217,868 |
4,601,886,716 |
4,257,250,015 |
1,301,000,577 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,279,562,176 |
3,986,592,646 |
3,745,317,567 |
892,429,751 |
|
- Nguyên giá |
8,914,628,282 |
8,914,628,282 |
8,310,391,009 |
2,774,991,916 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,635,066,106 |
-4,928,035,636 |
-4,565,073,442 |
-1,882,562,165 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
718,655,692 |
615,294,070 |
511,932,448 |
408,570,826 |
|
- Nguyên giá |
1,461,041,429 |
1,461,041,429 |
1,461,041,429 |
1,461,041,429 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-742,385,737 |
-845,747,359 |
-949,108,981 |
-1,052,470,603 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
7,005,647,316 |
6,946,776,330 |
6,887,905,344 |
|
- Nguyên giá |
|
7,064,518,302 |
7,064,518,302 |
7,064,518,302 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-58,870,986 |
-117,741,972 |
-176,612,958 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
394,933,939,155 |
397,173,332,545 |
408,661,109,125 |
412,013,795,595 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
394,933,939,155 |
397,173,332,545 |
408,661,109,125 |
412,013,795,595 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
285,991,892,841 |
274,898,399,670 |
270,092,856,686 |
263,431,647,262 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
126,625,095,845 |
126,657,165,697 |
125,876,403,972 |
125,951,282,567 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
29,588,813,197 |
22,479,769,262 |
22,471,507,091 |
19,751,938,160 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
129,777,983,799 |
125,761,464,711 |
121,744,945,623 |
117,728,426,535 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,250,505,687,638 |
5,531,703,820,852 |
5,807,509,119,289 |
6,506,241,660,234 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,146,063,792,269 |
2,427,299,731,772 |
2,702,797,067,749 |
3,401,887,248,259 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,065,853,812,242 |
2,422,377,786,242 |
2,556,394,123,055 |
2,639,674,437,231 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
355,779,338,546 |
358,793,429,350 |
448,149,867,768 |
442,165,089,816 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
554,832,463,354 |
529,341,288,370 |
534,234,905,538 |
532,177,335,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
96,056,134,031 |
36,362,753,061 |
33,518,138,436 |
2,269,688,115 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,575,253,287 |
2,104,927,672 |
2,116,218,813 |
6,717,563,760 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
190,894,314,475 |
169,019,804,599 |
149,385,128,974 |
143,289,972,634 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,687,228,737 |
1,818,661,840 |
1,818,661,840 |
1,818,661,840 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
544,115,494,030 |
683,906,435,102 |
762,575,498,581 |
832,804,979,939 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
256,199,828,290 |
587,616,629,506 |
572,858,609,506 |
628,137,244,050 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
56,713,757,492 |
53,413,856,742 |
51,737,093,599 |
50,293,901,477 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
80,209,980,027 |
4,921,945,530 |
146,402,944,694 |
762,212,811,028 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
79,470,726,027 |
4,369,696,530 |
4,377,944,694 |
451,533,811,028 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
739,254,000 |
552,249,000 |
142,025,000,000 |
310,679,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,104,441,895,369 |
3,104,404,089,080 |
3,104,712,051,540 |
3,104,354,411,975 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,104,441,895,369 |
3,104,404,089,080 |
3,104,712,051,540 |
3,104,354,411,975 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,402,124,510,000 |
2,402,124,510,000 |
2,402,124,510,000 |
2,402,124,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,402,124,510,000 |
2,402,124,510,000 |
2,402,124,510,000 |
2,402,124,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,900,400,000 |
-7,652,400,000 |
-7,652,400,000 |
-7,652,400,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,884,333,254 |
33,884,333,254 |
33,884,333,254 |
34,142,524,032 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
671,874,826,949 |
675,964,193,964 |
676,272,136,426 |
675,675,847,761 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,572,171,921 |
12,909,538,936 |
307,942,462 |
1,023,321,521 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
659,302,655,028 |
663,054,655,028 |
675,964,193,964 |
674,652,526,240 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
524,625,166 |
149,451,862 |
149,471,860 |
129,930,182 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,250,505,687,638 |
5,531,703,820,852 |
5,807,509,119,289 |
6,506,241,660,234 |
|