MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư LDG (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,780,196,290,413 3,174,150,775,442 3,749,721,971,281 4,028,263,231,594
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 417,037,736,107 380,584,682,533 586,332,938,081 36,485,940,798
1. Tiền 148,102,010,080 94,107,076,425 163,965,175,527 18,885,940,798
2. Các khoản tương đương tiền 268,935,726,027 286,477,606,108 422,367,762,554 17,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 794,450,568,834 1,340,300,253,700 1,150,233,462,036 1,750,518,897,331
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 408,981,164,074 622,567,497,613 473,752,366,751 683,115,848,198
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 178,334,625,854 164,541,671,086 127,114,637,654 223,683,616,865
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,313,000,000 313,000,000 313,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 207,134,778,906 549,878,085,001 549,053,457,631 843,406,432,268
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,499,573,901,995 1,296,464,992,026 1,748,124,623,002 1,978,616,503,700
1. Hàng tồn kho 1,499,573,901,995 1,296,464,992,026 1,748,124,623,002 1,978,616,503,700
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 69,134,083,477 156,800,847,183 265,030,948,162 262,641,889,765
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 48,155,952,631 127,722,579,871 188,789,633,744 200,223,710,883
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,978,014,499 28,471,864,573 73,625,411,069 59,203,693,043
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 116,347 606,402,739 2,615,903,349 3,214,485,839
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,481,606,288,077 1,301,505,078,613 1,119,388,041,647 1,105,727,178,357
I. Các khoản phải thu dài hạn 223,968,333,899 201,435,899,778 444,381,130,543 444,202,630,543
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 46,501,123,899 27,223,075,778
2. Trả trước cho người bán dài hạn 8,933,162,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 168,534,048,000 174,212,824,000 444,381,130,543 444,202,630,543
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 194,052,225,466 148,435,476,238 145,021,296,243 144,665,656,460
1. Tài sản cố định hữu hình 140,161,213,440 100,583,605,449 97,831,951,643 97,884,096,381
- Nguyên giá 198,681,608,352 117,899,716,448 114,557,526,269 116,232,639,360
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,520,394,912 -17,316,110,999 -16,725,574,626 -18,348,542,979
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 53,891,012,026 47,851,870,789 47,189,344,600 46,781,560,079
- Nguyên giá 62,419,015,961 52,993,323,964 52,993,323,964 53,271,223,964
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,528,003,935 -5,141,453,175 -5,803,979,364 -6,489,663,885
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 633,693,091,600 577,302,919,685 150,644,209,873 150,245,012,242
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 631,504,400,734 574,670,814,709 147,811,968,291 147,888,118,291
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,188,690,866 2,632,104,976 2,832,241,582 2,356,893,951
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 429,892,637,112 374,330,782,912 379,341,404,988 366,613,879,112
1. Chi phí trả trước dài hạn 115,598,714,405 103,205,909,987 83,285,765,587 85,807,210,525
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,344,949,705 1,439,727,753 38,866,001,358 31,114,334,822
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 312,948,973,002 269,685,145,172 257,189,638,043 249,692,333,765
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,261,802,578,490 4,475,655,854,055 4,869,110,012,928 5,133,990,409,951
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,264,341,377,221 2,231,565,079,328 2,298,876,628,780 2,484,783,052,747
I. Nợ ngắn hạn 1,410,334,678,867 1,566,079,533,583 1,624,378,156,022 2,266,742,280,620
1. Phải trả người bán ngắn hạn 92,665,275,619 113,067,163,576 140,692,388,711 125,218,179,871
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 484,175,475,402 396,597,350,466 523,636,328,728 620,805,976,156
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 61,069,420,377 100,405,262,231 176,997,506,825 189,767,745,440
4. Phải trả người lao động 9,254,180,272 7,827,772,812 8,530,481,202 8,276,126,444
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,374,308,956 64,106,297,881 228,933,321,258 752,681,984,441
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,597,920,152 4,848,560,412 3,018,161,322 2,363,655,670
9. Phải trả ngắn hạn khác 642,324,346,023 753,968,746,868 418,672,514,949 385,974,547,712
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 66,165,207,110 102,640,700,200 103,161,475,404 135,839,340,268
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,708,544,956 22,617,679,137 20,735,977,623 45,814,724,618
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 854,006,698,354 665,485,545,745 674,498,472,758 218,040,772,127
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 20,703,454,039 19,672,860,833 844,725,470 967,977,405
3. Chi phí phải trả dài hạn 663,859,991,561 467,303,457,486 475,868,815,767
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 92,044,779,276 100,414,788,278 144,513,286,828 181,422,052,663
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 77,398,473,478 78,094,439,148 53,271,644,693 35,650,742,059
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,997,461,201,269 2,244,090,774,727 2,570,233,384,148 2,649,207,357,204
I. Vốn chủ sở hữu 1,997,461,201,269 2,244,090,774,727 2,570,233,384,148 2,649,207,357,204
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,887,494,540,000 1,906,144,540,000 1,906,144,540,000 1,906,144,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,887,494,540,000 1,906,144,540,000 1,906,144,540,000 1,906,144,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -625,400,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,623,583,838 9,912,097,451 9,912,097,451 22,208,179,369
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,425,034,389 319,051,739,986 645,214,007,059 712,488,944,321
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,349,210,013 276,991,525,471 603,153,792,542 120,829,043,173
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,075,824,376 42,060,214,515 42,060,214,517 591,659,901,148
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 57,984,043,042 9,048,397,290 9,028,739,638 9,057,093,514
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,261,802,578,490 4,475,655,854,055 4,869,110,012,928 5,133,990,409,951
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.