TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,780,196,290,413 |
3,174,150,775,442 |
3,749,721,971,281 |
4,028,263,231,594 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
417,037,736,107 |
380,584,682,533 |
586,332,938,081 |
36,485,940,798 |
|
1. Tiền |
148,102,010,080 |
94,107,076,425 |
163,965,175,527 |
18,885,940,798 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
268,935,726,027 |
286,477,606,108 |
422,367,762,554 |
17,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
794,450,568,834 |
1,340,300,253,700 |
1,150,233,462,036 |
1,750,518,897,331 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
408,981,164,074 |
622,567,497,613 |
473,752,366,751 |
683,115,848,198 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
178,334,625,854 |
164,541,671,086 |
127,114,637,654 |
223,683,616,865 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
3,313,000,000 |
313,000,000 |
313,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
207,134,778,906 |
549,878,085,001 |
549,053,457,631 |
843,406,432,268 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,499,573,901,995 |
1,296,464,992,026 |
1,748,124,623,002 |
1,978,616,503,700 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,499,573,901,995 |
1,296,464,992,026 |
1,748,124,623,002 |
1,978,616,503,700 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
69,134,083,477 |
156,800,847,183 |
265,030,948,162 |
262,641,889,765 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
48,155,952,631 |
127,722,579,871 |
188,789,633,744 |
200,223,710,883 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,978,014,499 |
28,471,864,573 |
73,625,411,069 |
59,203,693,043 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
116,347 |
606,402,739 |
2,615,903,349 |
3,214,485,839 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,481,606,288,077 |
1,301,505,078,613 |
1,119,388,041,647 |
1,105,727,178,357 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
223,968,333,899 |
201,435,899,778 |
444,381,130,543 |
444,202,630,543 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
46,501,123,899 |
27,223,075,778 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
8,933,162,000 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
168,534,048,000 |
174,212,824,000 |
444,381,130,543 |
444,202,630,543 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
194,052,225,466 |
148,435,476,238 |
145,021,296,243 |
144,665,656,460 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
140,161,213,440 |
100,583,605,449 |
97,831,951,643 |
97,884,096,381 |
|
- Nguyên giá |
198,681,608,352 |
117,899,716,448 |
114,557,526,269 |
116,232,639,360 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,520,394,912 |
-17,316,110,999 |
-16,725,574,626 |
-18,348,542,979 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
53,891,012,026 |
47,851,870,789 |
47,189,344,600 |
46,781,560,079 |
|
- Nguyên giá |
62,419,015,961 |
52,993,323,964 |
52,993,323,964 |
53,271,223,964 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,528,003,935 |
-5,141,453,175 |
-5,803,979,364 |
-6,489,663,885 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
633,693,091,600 |
577,302,919,685 |
150,644,209,873 |
150,245,012,242 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
631,504,400,734 |
574,670,814,709 |
147,811,968,291 |
147,888,118,291 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,188,690,866 |
2,632,104,976 |
2,832,241,582 |
2,356,893,951 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
429,892,637,112 |
374,330,782,912 |
379,341,404,988 |
366,613,879,112 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
115,598,714,405 |
103,205,909,987 |
83,285,765,587 |
85,807,210,525 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,344,949,705 |
1,439,727,753 |
38,866,001,358 |
31,114,334,822 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
312,948,973,002 |
269,685,145,172 |
257,189,638,043 |
249,692,333,765 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,261,802,578,490 |
4,475,655,854,055 |
4,869,110,012,928 |
5,133,990,409,951 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,264,341,377,221 |
2,231,565,079,328 |
2,298,876,628,780 |
2,484,783,052,747 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,410,334,678,867 |
1,566,079,533,583 |
1,624,378,156,022 |
2,266,742,280,620 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
92,665,275,619 |
113,067,163,576 |
140,692,388,711 |
125,218,179,871 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
484,175,475,402 |
396,597,350,466 |
523,636,328,728 |
620,805,976,156 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
61,069,420,377 |
100,405,262,231 |
176,997,506,825 |
189,767,745,440 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,254,180,272 |
7,827,772,812 |
8,530,481,202 |
8,276,126,444 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,374,308,956 |
64,106,297,881 |
228,933,321,258 |
752,681,984,441 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,597,920,152 |
4,848,560,412 |
3,018,161,322 |
2,363,655,670 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
642,324,346,023 |
753,968,746,868 |
418,672,514,949 |
385,974,547,712 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
66,165,207,110 |
102,640,700,200 |
103,161,475,404 |
135,839,340,268 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,708,544,956 |
22,617,679,137 |
20,735,977,623 |
45,814,724,618 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
854,006,698,354 |
665,485,545,745 |
674,498,472,758 |
218,040,772,127 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
20,703,454,039 |
19,672,860,833 |
844,725,470 |
967,977,405 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
663,859,991,561 |
467,303,457,486 |
475,868,815,767 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
92,044,779,276 |
100,414,788,278 |
144,513,286,828 |
181,422,052,663 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
77,398,473,478 |
78,094,439,148 |
53,271,644,693 |
35,650,742,059 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,997,461,201,269 |
2,244,090,774,727 |
2,570,233,384,148 |
2,649,207,357,204 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,997,461,201,269 |
2,244,090,774,727 |
2,570,233,384,148 |
2,649,207,357,204 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,887,494,540,000 |
1,906,144,540,000 |
1,906,144,540,000 |
1,906,144,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,887,494,540,000 |
1,906,144,540,000 |
1,906,144,540,000 |
1,906,144,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-625,400,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,623,583,838 |
9,912,097,451 |
9,912,097,451 |
22,208,179,369 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,425,034,389 |
319,051,739,986 |
645,214,007,059 |
712,488,944,321 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,349,210,013 |
276,991,525,471 |
603,153,792,542 |
120,829,043,173 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,075,824,376 |
42,060,214,515 |
42,060,214,517 |
591,659,901,148 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
57,984,043,042 |
9,048,397,290 |
9,028,739,638 |
9,057,093,514 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,261,802,578,490 |
4,475,655,854,055 |
4,869,110,012,928 |
5,133,990,409,951 |
|