TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,889,947,694,722 |
2,041,879,156,499 |
2,780,196,290,413 |
3,174,150,775,442 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,343,753,493 |
102,714,206,802 |
417,037,736,107 |
380,584,682,533 |
|
1. Tiền |
69,243,753,493 |
95,114,206,802 |
148,102,010,080 |
94,107,076,425 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,100,000,000 |
7,600,000,000 |
268,935,726,027 |
286,477,606,108 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
742,069,505,649 |
846,442,208,649 |
794,450,568,834 |
1,340,300,253,700 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
537,792,311,577 |
539,274,750,124 |
408,981,164,074 |
622,567,497,613 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
76,985,131,673 |
177,549,701,969 |
178,334,625,854 |
164,541,671,086 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
300,000,000 |
150,000,000 |
|
3,313,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
126,992,062,399 |
129,467,756,556 |
207,134,778,906 |
549,878,085,001 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,052,180,476,333 |
1,069,348,985,392 |
1,499,573,901,995 |
1,296,464,992,026 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,052,180,476,333 |
1,069,348,985,392 |
1,499,573,901,995 |
1,296,464,992,026 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,353,959,247 |
23,373,755,656 |
69,134,083,477 |
156,800,847,183 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,121,741,694 |
2,963,439,878 |
48,155,952,631 |
127,722,579,871 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,105,552,451 |
20,410,199,431 |
20,978,014,499 |
28,471,864,573 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
126,665,102 |
116,347 |
116,347 |
606,402,739 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,755,575,419,423 |
1,869,961,752,192 |
1,481,606,288,077 |
1,301,505,078,613 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
145,964,631,343 |
207,385,544,691 |
223,968,333,899 |
201,435,899,778 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
44,372,421,343 |
45,956,334,691 |
46,501,123,899 |
27,223,075,778 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
8,933,162,000 |
8,933,162,000 |
8,933,162,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
92,659,048,000 |
152,496,048,000 |
168,534,048,000 |
174,212,824,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
190,179,143,528 |
197,600,273,174 |
194,052,225,466 |
148,435,476,238 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
134,740,376,867 |
142,842,012,698 |
140,161,213,440 |
100,583,605,449 |
|
- Nguyên giá |
188,653,385,507 |
198,251,558,093 |
198,681,608,352 |
117,899,716,448 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,913,008,640 |
-55,409,545,395 |
-58,520,394,912 |
-17,316,110,999 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
55,438,766,661 |
54,758,260,476 |
53,891,012,026 |
47,851,870,789 |
|
- Nguyên giá |
62,419,015,961 |
62,419,015,961 |
62,419,015,961 |
52,993,323,964 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,980,249,300 |
-7,660,755,485 |
-8,528,003,935 |
-5,141,453,175 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,006,097,035,107 |
1,028,589,642,639 |
633,693,091,600 |
577,302,919,685 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,004,285,950,933 |
1,026,650,353,699 |
631,504,400,734 |
574,670,814,709 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,811,084,174 |
1,939,288,940 |
2,188,690,866 |
2,632,104,976 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
413,334,609,445 |
436,386,291,688 |
429,892,637,112 |
374,330,782,912 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
80,466,020,713 |
111,079,439,526 |
115,598,714,405 |
103,205,909,987 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,190,833,758 |
1,170,536,414 |
1,344,949,705 |
1,439,727,753 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
331,677,754,974 |
324,136,315,748 |
312,948,973,002 |
269,685,145,172 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,645,523,114,145 |
3,911,840,908,691 |
4,261,802,578,490 |
4,475,655,854,055 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,641,515,186,663 |
1,923,346,702,292 |
2,264,341,377,221 |
2,231,565,079,328 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
783,734,360,027 |
1,085,286,961,943 |
1,410,334,678,867 |
1,566,079,533,583 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,132,758,908 |
97,176,338,407 |
92,665,275,619 |
113,067,163,576 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
364,903,658,055 |
367,147,532,801 |
484,175,475,402 |
396,597,350,466 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
110,441,085,276 |
97,332,061,619 |
61,069,420,377 |
100,405,262,231 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,580,248,392 |
7,197,497,710 |
9,254,180,272 |
7,827,772,812 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,036,480,114 |
39,696,330,095 |
22,374,308,956 |
64,106,297,881 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,427,514,225 |
1,777,339,225 |
3,597,920,152 |
4,848,560,412 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
118,794,739,058 |
403,531,092,163 |
642,324,346,023 |
753,968,746,868 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
69,322,020,000 |
42,028,512,286 |
66,165,207,110 |
102,640,700,200 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,095,855,999 |
29,400,257,637 |
28,708,544,956 |
22,617,679,137 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
857,780,826,636 |
838,059,740,349 |
854,006,698,354 |
665,485,545,745 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
13,789,016,400 |
19,221,757,078 |
20,703,454,039 |
19,672,860,833 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
785,983,534,236 |
748,684,534,557 |
663,859,991,561 |
467,303,457,486 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
40,638,008,000 |
|
92,044,779,276 |
100,414,788,278 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,370,268,000 |
70,153,448,714 |
77,398,473,478 |
78,094,439,148 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,004,007,927,482 |
1,988,494,206,399 |
1,997,461,201,269 |
2,244,090,774,727 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,004,007,927,482 |
1,988,494,206,399 |
1,997,461,201,269 |
2,244,090,774,727 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,599,578,060,000 |
1,599,578,060,000 |
1,887,494,540,000 |
1,906,144,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,599,578,060,000 |
1,599,578,060,000 |
1,887,494,540,000 |
1,906,144,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-33,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,823,288,022 |
11,491,220,187 |
11,623,583,838 |
9,912,097,451 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
340,326,303,211 |
318,633,506,616 |
40,425,034,389 |
319,051,739,986 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
282,894,373,554 |
4,829,779,482 |
16,349,210,013 |
276,991,525,471 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
57,431,929,657 |
313,803,727,134 |
24,075,824,376 |
42,060,214,515 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
58,313,276,249 |
58,857,419,596 |
57,984,043,042 |
9,048,397,290 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,645,523,114,145 |
3,911,840,908,691 |
4,261,802,578,490 |
4,475,655,854,055 |
|