MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư LDG (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,889,947,694,722 2,041,879,156,499 2,780,196,290,413 3,174,150,775,442
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 75,343,753,493 102,714,206,802 417,037,736,107 380,584,682,533
1. Tiền 69,243,753,493 95,114,206,802 148,102,010,080 94,107,076,425
2. Các khoản tương đương tiền 6,100,000,000 7,600,000,000 268,935,726,027 286,477,606,108
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 742,069,505,649 846,442,208,649 794,450,568,834 1,340,300,253,700
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 537,792,311,577 539,274,750,124 408,981,164,074 622,567,497,613
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 76,985,131,673 177,549,701,969 178,334,625,854 164,541,671,086
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 300,000,000 150,000,000 3,313,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 126,992,062,399 129,467,756,556 207,134,778,906 549,878,085,001
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,052,180,476,333 1,069,348,985,392 1,499,573,901,995 1,296,464,992,026
1. Hàng tồn kho 1,052,180,476,333 1,069,348,985,392 1,499,573,901,995 1,296,464,992,026
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,353,959,247 23,373,755,656 69,134,083,477 156,800,847,183
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,121,741,694 2,963,439,878 48,155,952,631 127,722,579,871
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,105,552,451 20,410,199,431 20,978,014,499 28,471,864,573
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 126,665,102 116,347 116,347 606,402,739
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,755,575,419,423 1,869,961,752,192 1,481,606,288,077 1,301,505,078,613
I. Các khoản phải thu dài hạn 145,964,631,343 207,385,544,691 223,968,333,899 201,435,899,778
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 44,372,421,343 45,956,334,691 46,501,123,899 27,223,075,778
2. Trả trước cho người bán dài hạn 8,933,162,000 8,933,162,000 8,933,162,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 92,659,048,000 152,496,048,000 168,534,048,000 174,212,824,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 190,179,143,528 197,600,273,174 194,052,225,466 148,435,476,238
1. Tài sản cố định hữu hình 134,740,376,867 142,842,012,698 140,161,213,440 100,583,605,449
- Nguyên giá 188,653,385,507 198,251,558,093 198,681,608,352 117,899,716,448
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,913,008,640 -55,409,545,395 -58,520,394,912 -17,316,110,999
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 55,438,766,661 54,758,260,476 53,891,012,026 47,851,870,789
- Nguyên giá 62,419,015,961 62,419,015,961 62,419,015,961 52,993,323,964
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,980,249,300 -7,660,755,485 -8,528,003,935 -5,141,453,175
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,006,097,035,107 1,028,589,642,639 633,693,091,600 577,302,919,685
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,004,285,950,933 1,026,650,353,699 631,504,400,734 574,670,814,709
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,811,084,174 1,939,288,940 2,188,690,866 2,632,104,976
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 413,334,609,445 436,386,291,688 429,892,637,112 374,330,782,912
1. Chi phí trả trước dài hạn 80,466,020,713 111,079,439,526 115,598,714,405 103,205,909,987
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,190,833,758 1,170,536,414 1,344,949,705 1,439,727,753
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 331,677,754,974 324,136,315,748 312,948,973,002 269,685,145,172
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,645,523,114,145 3,911,840,908,691 4,261,802,578,490 4,475,655,854,055
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,641,515,186,663 1,923,346,702,292 2,264,341,377,221 2,231,565,079,328
I. Nợ ngắn hạn 783,734,360,027 1,085,286,961,943 1,410,334,678,867 1,566,079,533,583
1. Phải trả người bán ngắn hạn 73,132,758,908 97,176,338,407 92,665,275,619 113,067,163,576
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 364,903,658,055 367,147,532,801 484,175,475,402 396,597,350,466
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 110,441,085,276 97,332,061,619 61,069,420,377 100,405,262,231
4. Phải trả người lao động 9,580,248,392 7,197,497,710 9,254,180,272 7,827,772,812
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,036,480,114 39,696,330,095 22,374,308,956 64,106,297,881
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,427,514,225 1,777,339,225 3,597,920,152 4,848,560,412
9. Phải trả ngắn hạn khác 118,794,739,058 403,531,092,163 642,324,346,023 753,968,746,868
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 69,322,020,000 42,028,512,286 66,165,207,110 102,640,700,200
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,095,855,999 29,400,257,637 28,708,544,956 22,617,679,137
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 857,780,826,636 838,059,740,349 854,006,698,354 665,485,545,745
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 13,789,016,400 19,221,757,078 20,703,454,039 19,672,860,833
3. Chi phí phải trả dài hạn 785,983,534,236 748,684,534,557 663,859,991,561 467,303,457,486
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 40,638,008,000 92,044,779,276 100,414,788,278
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,370,268,000 70,153,448,714 77,398,473,478 78,094,439,148
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,004,007,927,482 1,988,494,206,399 1,997,461,201,269 2,244,090,774,727
I. Vốn chủ sở hữu 2,004,007,927,482 1,988,494,206,399 1,997,461,201,269 2,244,090,774,727
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,599,578,060,000 1,599,578,060,000 1,887,494,540,000 1,906,144,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,599,578,060,000 1,599,578,060,000 1,887,494,540,000 1,906,144,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -33,000,000 -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,823,288,022 11,491,220,187 11,623,583,838 9,912,097,451
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 340,326,303,211 318,633,506,616 40,425,034,389 319,051,739,986
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 282,894,373,554 4,829,779,482 16,349,210,013 276,991,525,471
- LNST chưa phân phối kỳ này 57,431,929,657 313,803,727,134 24,075,824,376 42,060,214,515
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 58,313,276,249 58,857,419,596 57,984,043,042 9,048,397,290
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,645,523,114,145 3,911,840,908,691 4,261,802,578,490 4,475,655,854,055
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.