1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,207,095,053 |
9,221,412,641 |
8,827,413,307 |
9,654,759,803 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,207,095,053 |
9,221,412,641 |
8,827,413,307 |
9,654,759,803 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,392,382,986 |
7,205,331,532 |
7,086,402,769 |
7,708,522,954 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,814,712,067 |
2,016,081,109 |
1,741,010,538 |
1,946,236,849 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
120,471,575 |
159,215,390 |
122,652,213 |
153,776,048 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
1,050,227 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
1,050,227 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,185,090 |
17,061,818 |
26,206,364 |
22,715,455 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,601,740,957 |
1,990,736,773 |
1,852,598,479 |
2,055,482,923 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
318,257,595 |
167,497,908 |
-16,192,319 |
21,814,519 |
|
12. Thu nhập khác |
20,205,000 |
14,915,002 |
3,080,532 |
3,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
274,067,804 |
|
93,405 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-253,862,804 |
14,915,002 |
2,987,127 |
3,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
64,394,791 |
182,412,910 |
-13,205,192 |
24,814,519 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,691,197 |
18,552,800 |
|
2,321,865 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
58,703,594 |
163,860,110 |
-13,205,192 |
22,492,654 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
58,703,594 |
163,860,110 |
-13,205,192 |
22,492,654 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
03 |
08 |
|
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|