1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,260,909,158 |
7,537,988,942 |
9,427,175,303 |
8,720,511,044 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,260,909,158 |
7,537,988,942 |
9,427,175,303 |
8,720,511,044 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,000,479,771 |
5,756,773,045 |
7,086,723,190 |
7,105,036,174 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,260,429,387 |
1,781,215,897 |
2,340,452,113 |
1,615,474,870 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
81,848,334 |
33,842,438 |
42,304,717 |
65,907,539 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
10,000,000 |
3,767,123 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
10,000,000 |
3,767,123 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
50,053,453 |
17,656,362 |
19,271,272 |
21,320,182 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,095,445,818 |
1,720,205,110 |
2,226,685,441 |
1,603,937,976 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
196,778,450 |
67,196,863 |
133,032,994 |
56,124,251 |
|
12. Thu nhập khác |
11,481,954 |
|
|
12,848,000 |
|
13. Chi phí khác |
5,723,293 |
|
3,515 |
1,437,573 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,758,661 |
|
-3,515 |
11,410,427 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
202,537,111 |
67,196,863 |
133,029,479 |
67,534,678 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
41,120,080 |
19,439,372 |
26,606,599 |
13,794,450 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
161,417,031 |
47,757,491 |
106,422,880 |
53,740,228 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
161,417,031 |
47,757,491 |
106,422,880 |
53,740,228 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
07 |
02 |
05 |
02 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|