1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
30,553,370,251 |
31,094,370,535 |
33,675,175,592 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
30,553,370,251 |
31,094,370,535 |
33,675,175,592 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
22,699,411,399 |
22,852,177,578 |
25,245,986,727 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
7,853,958,852 |
8,242,192,957 |
8,429,188,865 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
104,562,068 |
264,199,445 |
320,964,540 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
525,728,257 |
46,001,805 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
271,175,237 |
17,071,520 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
188,398,861 |
99,031,818 |
118,043,538 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
7,657,357,209 |
7,941,401,113 |
8,194,063,969 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-412,963,407 |
419,957,666 |
438,045,898 |
|
12. Thu nhập khác |
|
890,166,756 |
716 |
107,639,058 |
|
13. Chi phí khác |
|
103,933,469 |
19,664,094 |
76,546,305 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
786,233,287 |
-19,663,378 |
31,092,753 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
373,269,880 |
400,294,288 |
469,138,651 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
95,865,033 |
89,768,311 |
115,094,451 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
277,404,847 |
310,525,977 |
354,044,200 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
277,404,847 |
310,525,977 |
354,044,200 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
13 |
14 |
16 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|