TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
25,176,215,931 |
29,340,760,828 |
24,298,701,836 |
24,112,437,910 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,277,838,745 |
5,704,410,572 |
1,294,973,315 |
2,496,950,334 |
|
1. Tiền |
2,366,193,813 |
2,768,547,136 |
1,294,973,315 |
2,496,950,334 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,911,644,932 |
2,935,863,436 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,376,099,166 |
14,025,017,672 |
13,157,922,942 |
10,418,389,207 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,376,099,166 |
14,025,017,672 |
13,157,922,942 |
10,418,389,207 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,002,839,025 |
4,237,888,866 |
4,739,354,408 |
6,441,833,911 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,311,030,000 |
2,467,186,722 |
2,287,802,302 |
2,358,195,473 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
375,648,000 |
478,347,000 |
1,399,025,000 |
2,931,846,799 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,927,164,906 |
2,903,359,025 |
2,445,304,063 |
2,544,568,596 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,611,003,881 |
-1,611,003,881 |
-1,392,776,957 |
-1,392,776,957 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,247,597,800 |
5,235,981,100 |
4,462,915,999 |
4,416,116,334 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,247,597,800 |
5,235,981,100 |
4,462,915,999 |
4,416,116,334 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
271,841,195 |
137,462,618 |
643,535,172 |
339,148,124 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
269,997,585 |
137,462,618 |
118,946,239 |
67,937,257 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
522,699,188 |
261,172,481 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,843,610 |
|
1,889,745 |
10,038,386 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
207,779,714,022 |
205,208,471,593 |
210,888,163,614 |
208,106,581,830 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
205,111,657,087 |
202,938,221,980 |
209,584,750,408 |
201,887,430,316 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
204,969,387,676 |
202,811,677,702 |
209,473,931,263 |
201,097,546,822 |
|
- Nguyên giá |
287,040,865,469 |
288,500,484,260 |
298,060,910,103 |
293,393,442,315 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-82,071,477,793 |
-85,688,806,558 |
-88,586,978,840 |
-92,295,895,493 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
142,269,411 |
126,544,278 |
110,819,145 |
789,883,494 |
|
- Nguyên giá |
479,800,000 |
479,800,000 |
479,800,000 |
1,165,828,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-337,530,589 |
-353,255,722 |
-368,980,855 |
-375,944,506 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,815,329,845 |
1,490,948,974 |
304,031,767 |
5,104,255,635 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,815,329,845 |
1,490,948,974 |
304,031,767 |
5,104,255,635 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
852,727,090 |
779,300,639 |
999,381,439 |
1,114,895,879 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
852,727,090 |
779,300,639 |
999,381,439 |
1,114,895,879 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
232,955,929,953 |
234,549,232,421 |
235,186,865,450 |
232,219,019,740 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,789,361,172 |
18,183,526,273 |
18,644,739,113 |
15,583,513,995 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,789,361,172 |
18,183,526,273 |
18,644,739,113 |
15,583,513,995 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
291,738,596 |
1,077,826,886 |
3,735,286,189 |
1,006,739,343 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
96,518,265 |
74,428,734 |
151,590,891 |
44,743,016 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
513,010,995 |
666,713,909 |
326,761,128 |
323,678,759 |
|
4. Phải trả người lao động |
770,493,596 |
820,577,614 |
1,114,889,518 |
786,062,676 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,035,488,105 |
1,698,835,268 |
237,768,788 |
379,170,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,033,442,860 |
13,831,275,107 |
13,064,573,844 |
13,029,251,446 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
48,668,755 |
13,868,755 |
13,868,755 |
13,868,755 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
216,166,568,781 |
216,365,706,148 |
216,542,126,337 |
216,635,505,745 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
216,166,568,781 |
216,365,706,148 |
216,542,126,337 |
216,635,505,745 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,865,140,000 |
215,865,140,000 |
215,865,140,000 |
215,865,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
215,865,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,852 |
8,852 |
8,852 |
8,852 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
484,106,263 |
484,106,263 |
484,106,263 |
484,106,263 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,313,666 |
216,451,033 |
392,871,222 |
486,250,630 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,287,462 |
208,424,829 |
384,845,018 |
93,379,408 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,026,204 |
8,026,204 |
8,026,204 |
392,871,222 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
232,955,929,953 |
234,549,232,421 |
235,186,865,450 |
232,219,019,740 |
|